DANH SÁCH SV VÀ LỊCH RA ĐỀ ĐỒ ÁN TỔNG HỢP
By Nhóm chuyên môn Kiến trúc dân dụng - 6/8/2019
| DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC HIỆN ĐỒ ÁN TỔNG HỢP |
| ĐỢT 1 NĂM HỌC
2019-2020 |
|
|
|
|
|
|
| BỘ MÔN KIẾN TRÚC DÂN
DỤNG THÔNG BÁO |
|
LỊCH RA ĐỀ ĐỒ ÁN TỔNG HỢP |
|
THỜI GIAN :
TIẾT 10 - 12 THỨ 4 - NGÀY
7/8/2019 |
| ĐỊA ĐIỂM :
PHÒNG 308H1 |
|
|
|
|
|
|
| TT |
MSSV |
Họ và |
tên |
Lớp |
Bộ môn quản lý |
| 1 |
2172057 |
Phạm Thái |
Tuấn |
57KD2 |
KT Dân dụng |
| 2 |
2177057 |
Ngô Đức |
Anh |
57KD6 |
KT Dân dụng |
| 3 |
2109858 |
Nguyễn Văn |
Vương |
58KD3 |
KT Dân dụng |
| 4 |
2161258 |
Lê Văn |
Sơn |
58KD5 |
KT Dân dụng |
| 5 |
2062258 |
Nguyễn Thị |
Trang |
58KD5 |
KT Dân dụng |
| 6 |
2127258 |
Nguyễn Quang |
Phát |
58KD7 |
KT Dân dụng |
| 7 |
2109458 |
Trần Việt |
Hùng |
58KD8 |
KT Dân dụng |
| 8 |
2128858 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
58KDF |
KT Dân dụng |
| 9 |
2040859 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
59KD1 |
KT Dân dụng |
| 10 |
2066859 |
Hoàng Tuấn |
Anh |
59KD1 |
KT Dân dụng |
| 11 |
2117459 |
Đỗ Thanh |
Bình |
59KD1 |
KT Dân dụng |
| 12 |
2067859 |
Trần Duy |
Cương |
59KD1 |
KT Dân dụng |
| 13 |
2118959 |
Trịnh Hải |
Nam |
59KD1 |
KT Dân dụng |
| 14 |
2054459 |
Nguyễn Quang |
Phúc |
59KD1 |
KT Dân dụng |
| 15 |
2098759 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
59KD1 |
KT Dân dụng |
| 16 |
2047859 |
Nguyễn Thị Khánh |
An |
59KD2 |
KT Dân dụng |
| 17 |
2076859 |
Trần Trung |
Đức |
59KD2 |
KT Dân dụng |
| 18 |
2114659 |
Trần Thành |
Long |
59KD2 |
KT Dân dụng |
| 19 |
2069059 |
Hoàng Thị Thanh |
Thủy |
59KD2 |
KT Dân dụng |
| 20 |
2100659 |
Nguyễn Quang |
Khải |
59KD3 |
KT Dân dụng |
| 21 |
2095059 |
Lê Đỗ Hoàng |
Sơn |
59KD3 |
KT Dân dụng |
| 22 |
2064859 |
Lại Viết |
Tài |
59KD3 |
KT Dân dụng |
| 23 |
2083559 |
Đào Phạm Thanh |
Tùng |
59KD3 |
KT Dân dụng |
| 24 |
2082859 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
59KD4 |
KT Dân dụng |
| 25 |
2070059 |
Lê Thanh |
Tuấn |
59KD5 |
KT Dân dụng |
| 26 |
2113659 |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
59KD6 |
KT Dân dụng |
| 27 |
2099859 |
Đoàn Thị |
Hiền |
59KDF |
KT Dân dụng |
| 28 |
2106259 |
Cao Trọng |
Phúc |
59KDF |
KT Dân dụng |
| 29 |
2055759 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
59KDF |
KT Dân dụng |
| 30 |
2006160 |
Chu Thành |
An |
60KD1 |
KT Dân dụng |
| 31 |
2047860 |
Phạm Trung |
Hiếu |
60KD1 |
KT Dân dụng |
| 32 |
2038560 |
Lê Thị |
Hoa |
60KD1 |
KT Dân dụng |
| 33 |
2040960 |
Hoàng Quang |
Huy |
60KD1 |
KT Dân dụng |
| 34 |
2046160 |
Trần Mạnh |
Long |
60KD1 |
KT Dân dụng |
| 35 |
2040360 |
Nguyễn Quang |
Minh |
60KD1 |
KT Dân dụng |
| 36 |
2045060 |
Hoàng Thị |
Oanh |
60KD1 |
KT Dân dụng |
| 37 |
2041660 |
Nguyễn Hoàng |
Trung |
60KD1 |
KT Dân dụng |
| 38 |
2045460 |
Lê Nguyên |
Tuấn |
60KD1 |
KT Dân dụng |
| 39 |
2046660 |
Nguyễn Văn |
Dương |
60KD2 |
KT Dân dụng |
| 40 |
2044660 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hà |
60KD2 |
KT Dân dụng |
| 41 |
2047360 |
Nguyễn Bá |
Hải |
60KD2 |
KT Dân dụng |
| 42 |
2044560 |
Nguyễn Thị |
Huế |
60KD2 |
KT Dân dụng |
| 43 |
2040760 |
Nguyễn Thắng |
Tiến |
60KD2 |
KT Dân dụng |
| 44 |
2039660 |
Vũ Kiều |
Trang |
60KD2 |
KT Dân dụng |
| 45 |
2039960 |
Lê Quý |
Xuân |
60KD2 |
KT Dân dụng |
| 46 |
2040060 |
Lê Thị Minh |
Châu |
60KD3 |
KT Dân dụng |
| 47 |
2043660 |
Bùi Quang |
Duy |
60KD3 |
KT Dân dụng |
| 48 |
2042060 |
Đào Minh |
Hiếu |
60KD3 |
KT Dân dụng |
| 49 |
2041360 |
Vũ Thị Hằng |
Nga |
60KD3 |
KT Dân dụng |
| 50 |
2048660 |
Mai Ngọc |
Phương |
60KD3 |
KT Dân dụng |
| 51 |
2049260 |
Lê Hoàng |
Sơn |
60KD3 |
KT Dân dụng |
| 52 |
2049760 |
Nguyễn Nhật |
Tân |
60KD3 |
KT Dân dụng |
| 53 |
2048960 |
Mai Trọng |
Thuật |
60KD3 |
KT Dân dụng |
| 54 |
2045160 |
Chu Khánh |
Trường |
60KD3 |
KT Dân dụng |
| 55 |
2041060 |
Lê Thế |
Đôn |
60KD4 |
KT Dân dụng |
| 56 |
2039760 |
Nguyễn Trung |
Đức |
60KD4 |
KT Dân dụng |
| 57 |
2039260 |
Thiều Đức |
Minh |
60KD4 |
KT Dân dụng |
| 58 |
2046460 |
Ngô Phạm Hoàng |
Minh |
60KD4 |
KT Dân dụng |
| 59 |
2046960 |
Lê Thị Hồng |
Nhan |
60KD4 |
KT Dân dụng |
| 60 |
2044860 |
Lê Hoàng |
Nhật |
60KD4 |
KT Dân dụng |
| 61 |
2048160 |
Nguyễn Quốc |
Pháp |
60KD4 |
KT Dân dụng |
| 62 |
2042460 |
Lưu Minh |
Quang |
60KD4 |
KT Dân dụng |
| 63 |
2044160 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
60KD4 |
KT Dân dụng |
| 64 |
2041860 |
Nguyễn Ngọc |
Thịnh |
60KD4 |
KT Dân dụng |
| 65 |
2021760 |
Đoàn Văn |
Thường |
60KD4 |
KT Dân dụng |
| 66 |
2038660 |
Nghiêm Xuân |
Vinh |
60KD4 |
KT Dân dụng |
| 67 |
2039160 |
Chu Văn |
Chiến |
60KD5 |
KT Dân dụng |
| 68 |
2017360 |
Nguyễn Trọng |
Đại |
60KD5 |
KT Dân dụng |
| 69 |
2049460 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
60KD5 |
KT Dân dụng |
| 70 |
2049660 |
Nguyễn Đăng |
Kiên |
60KD5 |
KT Dân dụng |
| 71 |
2048360 |
Vũ Hà |
Phan |
60KD5 |
KT Dân dụng |
| 72 |
2040860 |
Phùng Mạnh |
Quân |
60KD5 |
KT Dân dụng |
| 73 |
2044960 |
Trần Đình |
Quang |
60KD5 |
KT Dân dụng |
| 74 |
2041260 |
Đặng Quỳnh |
An |
60KD6 |
KT Dân dụng |
| 75 |
3000860 |
Kaisone |
Bouthsingkhone |
60KD6 |
KT Dân dụng |
| 76 |
2049060 |
Trần Văn |
Đông |
60KD6 |
KT Dân dụng |
| 77 |
2041760 |
Nguyễn Gia |
Hiệp |
60KD6 |
KT Dân dụng |
| 78 |
2047160 |
Đoàn Xuân |
Hưởng |
60KD6 |
KT Dân dụng |
| 79 |
2050060 |
Vương Tiến |
Kiên |
60KD6 |
KT Dân dụng |
| 80 |
2044460 |
Bùi Thị |
Lan |
60KD6 |
KT Dân dụng |
| 81 |
2046560 |
Nguyễn Đức Hoàng |
Long |
60KD6 |
KT Dân dụng |
| 82 |
2042760 |
Hoàng Cẩm |
Ly |
60KD6 |
KT Dân dụng |
| 83 |
2045860 |
Nguyễn Xuân |
Năm |
60KD6 |
KT Dân dụng |
| 84 |
2042860 |
Trần Thế |
Thắng |
60KD6 |
KT Dân dụng |
| 85 |
2040160 |
Nguyễn Tuấn |
Thành |
60KD6 |
KT Dân dụng |
| 86 |
2039360 |
Nguyễn Văn |
Thưởng |
60KD6 |
KT Dân dụng |
| 87 |
2043760 |
Bùi Văn |
Tiệp |
60KD6 |
KT Dân dụng |
| 88 |
2035860 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
60KD6 |
KT Dân dụng |
| 89 |
2041460 |
Phan Thanh |
Tuyên |
60KD6 |
KT Dân dụng |
| 90 |
2042160 |
Hoàng Hải |
Yến |
60KD6 |
KT Dân dụng |
| 91 |
2044260 |
Hoàng |
Anh |
60KDE |
KT Dân dụng |
| 92 |
2033260 |
Vương Đức |
Đạt |
60KDE |
KT Dân dụng |
| 93 |
2029360 |
Bá Ngọc |
Đông |
60KDE |
KT Dân dụng |
| 94 |
2018360 |
Chu Minh |
Đức |
60KDE |
KT Dân dụng |
| 95 |
2043260 |
Nguyễn Hoàng Bằng |
Giang |
60KDE |
KT Dân dụng |
| 96 |
2013260 |
Mai Ngọc |
Hải |
60KDE |
KT Dân dụng |
| 97 |
2034060 |
Ngô Đức |
Hiếu |
60KDE |
KT Dân dụng |
| 98 |
2009560 |
Nguyễn Duy |
Hiếu |
60KDE |
KT Dân dụng |
| 99 |
2031460 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
60KDE |
KT Dân dụng |
| 100 |
2000760 |
Đỗ Xuân |
Trường |
60KDE |
KT Dân dụng |
| 101 |
2034760 |
Nguyễn Phúc |
Vinh |
60KDE |
KT Dân dụng |
| 102 |
2003160 |
Vũ Kim |
Anh |
60KDF |
KT Dân dụng |
| 103 |
2002360 |
Vũ Thị Thu |
Hà |
60KDF |
KT Dân dụng |
| 104 |
2000160 |
Nguyễn Hoàng |
Hải |
60KDF |
KT Dân dụng |
| 105 |
2036960 |
Vy Hoàng |
Hải |
60KDF |
KT Dân dụng |
| 106 |
2005060 |
Trần Anh |
Hào |
60KDF |
KT Dân dụng |
| 107 |
2003260 |
Cao Xuân |
Hòa |
60KDF |
KT Dân dụng |
|
|
|
|
|
|
| Ghi
chú : Sinh viên phải có mặt đầy đủ gặp GVHD để biết lịch hướng dẫn cụ thể |
Phân bổ thời gian:
- Tuần 1 (5/8/2019) và 2 (12/8/2019): Các bộ môn phân công giảng viên hướng
dẫn; Sinh viên nhận đồ án và tìm hiểu nhiệm vụ thiết kế.
- Tuần 3 (19/9/2019) đến 10 (7/10/2019): Sinh viên thực hiện đồ án;
- Tuần 11 (14/10/2019) và 12 (21/10/2019): Sinh viên thể hiện đồ án (02 tuần), nộp
và bảo vệ đồ án (thời gian chính xác tùy thuộc vào kế hoạch của từng bộ môn)