Home Hoạt động Thông báo
ĐIỂM ĐỒ ÁN KTDD5
By Bộ môn Kiến trúc dân dụng - 12/12/2019

  • Bộ môn Kiến trúc dân dụng thông báo điểm đồ án KTDD5. Sinh viên nào có thắc mắc về điểm cần phản hồi trước 15h ngày 13/12/2019.


    BẢNG ĐIỂM
    Học Kỳ 1 - Năm Học 19-20



    Đồ án kiến trúc dân dụng 5 (331629) - 62KD1




    Môn học/Nhóm:
    Số tín chỉ: 2















                                     
    STT Mã SV Họ và Tên Lớp Q.Lý ĐQT ĐKT Ghi chú
    1 2000162 Nguyễn Văn An 62KD1 BH BH  
    2 2000361 Bùi Hoàng Anh 62KD1 BH BH  
    3 2000262 Đặng Châu Anh 62KD3 6 6  
    4 2001162 Lê Duy Anh 62KD1 5.7 3  
    5 2003162 Trần Minh Anh 62KD1 BH BH  
    6 2003262 Vũ Hoàng Anh 62KD1 6.5 5  
    7 2003762 Trần Thượng Ban 62KD1 6.5 5  
    8 2005461 Đỗ Văn Cường 61KD2 BH BH  
    9 2005962 Nguyễn Anh Dũng 62KD1 BH BH  
    10 2007562 Trần Ngô Anh Duy 62KD1 BH BH  
    11 2008562 Nguyễn Hữu Đạt 62KD1 7 5.5  
    12 2008962 Phạm Tiến Đạt 62KD3 BH BH  
    13 2009262 Nguyễn Duy Điệp 62KD1 5.9 6  
    14 2008661 Nguyễn Đức Đô 61KD2 4 4  
    15 2009762 Nguyễn Anh Đức 62KD1 7.1 7  
    16 2010862 Vũ Trường Giang 62KD1 6.6 7.5  
    17 2011562 Nguyễn Thị Hải 62KD1 4.5 4.5  
    18 2012062 Bùi Thị Hằng 62KD3 6.5 4  
    19 2016460 Hoàng Văn Hậu 60KD5 5 5  
    20 2013562 Nguyễn Hữu Trung Hiếu 62KD1 BH BH  
    21 2014162 Trần Trọng Hiếu 62KD1 6.5 5  
    22 2014762 Bùi Minh Hiệu 62KD1 BH BH  
    23 2013761 Trần Thị Hoài 61KD1 BH BH  
    24 2017462 Hoàng Trọng Huy 62KD1 3.6 8  
    25 2015361 Nguyễn Việt Hưng 61KD2 6.3 6.5  
    26 2016762 Nguyễn Hoàng Thu Hương 62KD1 BH BH  
    27 2017062 Trần Thị Thu Hường 62KD1 6.6 8  
    28 2017561 Nguyễn Quang Khải 61KD2 BH BH  
    29 2020462 Trần Thị Ngọc Lan 62KD3 6.4 5  
    30 2022062 Trương Khánh Linh 62KD1 5 6  
    31 2022762 Lưu Văn Long 62KD1 5.3 4  
    32 2023062 Vũ Thành Long 62KD1 6 4.5  
    33 2023362 Thân Văn Lượng 62KD1 5.6 5  
    34 2025062 Trần Quang Minh 62KD1 BH BH  
    35 2027562 Trần Thị Bích Ngọc 62KD1 BH BH  
    36 2027762 Phạm Hoàng Nguyên 62KD1 4.1 4  
    37 2028862 Trịnh Quang Ninh 62KD1 2 5.5  
    38 2029162 Nguyễn Thế Phong 62KD1 BH 5.5  
    39 2027461 Nguyễn Xuân Phúc 61KD2 BH BH  
    40 2029762 Trần Thị Phương 62KD4 6.5 4  
    41 2030762 Trần Minh Quốc 62KD1 0.7 5  
    42 2031262 Bùi Đức Sang 62KD1 9.4 8  
    43 2031362 Nguyễn Hồng Sáng 62KD1 4.9 5  
    44 2031762 Nguyễn Hoàng Sơn 62KD2 5 6  
    45 2031561 Trịnh Xuân Thái 61KD2 6.5 5  
    46 2033862 Lê Thị Phương Thảo 62KD1 6.9 7  
    47 2033962 Phạm Thanh Thảo 62KD1 5 7.5  
    48 2034462 Nguyễn Minh Thế 62KD1 6.6 6.5  
    49 2037562 Nguyễn Anh Tuấn 62KD1 3.6 6  
    50 2037862 Phạm Văn Tuấn 62KD1 5 6  
    51 2038462 Đoàn Văn Tùng 62KD1 7.1 5.5  
    52 2039462 Ngô Thanh Tuyền 62KD1 7.6 7.5  
    53 2039862 Nguyễn Đào Quốc Việt 62KD1 6.4 6.5  
    54 2040162 Nguyễn Ngọc Yên 62KD1 5 5  
  • BẢNG ĐIỂM
    Học Kỳ 1 - Năm Học 19-20



    Đồ án kiến trúc dân dụng 5 (331629) - 62KD2




    Môn học/Nhóm:
    Số tín chỉ: 2








    Ngày thi:        /    /                 Phòng thi



    Trang 1
                                     
    STT Mã SV Họ và Tên Lớp Q.Lý ĐQT ĐKT Ghi chú
    1 2047859 Nguyễn Thị Khánh An 59KD2 7 8  
    2 2002462 Nguyễn Việt Anh 62KD2 7 7  
    3 2002662 Phạm Tuấn Anh 62KD2 5.6 6  
    4 2002762 Phạm Văn Thế Anh 62KD4 BH BH  
    5 2004962 Ngô Văn Cường 62KD2 4.7 4  
    6 2005162 Nguyễn Như Cường 62KD2 8 7.5  
    7 2005662 Lê Thị Dung 62KD2 1 V  
    8 2006162 Nguyễn Tiến Dũng 62KD2 1 V  
    9 2006462 Trương Tiến Dũng 62KD2 6.3 5  
    10 2007362 Nguyễn Nhật Duy 62KD2 BH BH  
    11 2007962 Phạm Quang Đại 62KD2 5.7 5.5  
    12 2014860 Lý Văn Đạt 60KD6 BH BH  
    13 2011862 Trần Thanh Hải 62KD2 5.8 7.5  
    14 2012262 Hoàng Thị Bích Hằng 62KD2 6.5 7  
    15 2013962 Nguyễn Văn Hiếu 62KD2 4.1 5  
    16 2020960 Quách Minh Hoàng 60KD5 BH BH  
    17 2016262 Hoàng Mạnh Hùng 62KD2 4.4 6.5  
    18 2045260 Trần Đức Hùng 60KD5 BH BH  
    19 2017260 Phùng Thị Huyền 60KD5 4.6 5  
    20 2015762 Đinh Văn Hưng 62KD2 5.6 5.5  
    21 2018662 Đoàn Quốc Khánh 62KD2 BH BH  
    22 2019162 Nguyễn Đăng Khoa 62KD2 8.4 6.5  
    23 2019362 Bàn Việt Khương 62KD2 5.3 6  
    24 2030860 Nguyễn Ngọc Kiên 60KD5 BH BH  
    25 2019562 Nguyễn Văn Kiên 62KD2 7.5 7.5  
    26 2069859 Phạm Thị Liên 59KD6 BH BH  
    27 2021062 Hoàng Bảo Linh 62KD2 3.1 5  
    28 2021762 Trần Khánh Linh 62KD2 4.5 4  
    29 2022362 Đặng Viết Lộc 62KD2 2.2 V  
    30 2047460 Nguyễn Văn Lượng 60KD2 BH BH  
    31 2042760 Hoàng Cẩm Ly 60KD6 3.2 2  
    32 2024862 Nguyễn Văn Minh 62KD2 5.3 5  
    33 2026562 Trần Hồng Nam 62KD2 7.5 3.5  
    34 2026762 Trịnh Ngọc Nam 62KD2 7.3 6.5  
    35 2027062 Hoàng Thị Như Ngọc 62KD2 3.7 5  
    36 2027462 Phan Văn Ngọc 62KD2 5.8 4.5  
    37 2027662 Lương Trung Nguyên 62KD2 6.4 7.5  
    38 2028362 Mai Hồng Nhung 62KD2 4.7 4  
    39 2018460 Hoàng Hải Ninh 60KD3 BH BH  
    40 2026260 Nguyễn Hà Phương 60KD1 3.6 6  
    41 2030162 Phạm Hồng Quân 62KD2 BH BH  
    42 2030262 Phạm Văn Quân 62KD2 4.7 7  
    43 2030761 Phạm Thái Sơn 61KD2 4.9 8  
    44 2033362 Dương Ngọc Thanh 62KD2 6.1 5.5  
    45 2033062 Nguyễn Đức Thắng 62KD2 6.5 6.5  
    46 2019760 Trần Thị Thư 60KD1 BH BH  
    47 2035962 Vương Quốc Toản 62KD2 5.1 4  
    48 2036661 Nguyễn Văn Trình 61KD2 BH BH  
    49 2036762 Nguyễn Văn Bảo Trung 62KD2 4.9 4  
    50 2037262 Bùi Anh Tuấn 62KD2 5.8 5.5  
    51 2038262 Phạm Văn Tuệ 62KD2 6.6 7  
    52 2009360 Đào Xuân 60KD4 3.4 6.5  
    53 2040062 Nguyễn Hoàng 62KD2 5.7 4  
    54 2030360 Nguyễn Thị Yến 60KD1 2.1 7.5  
    55 2040262 Nguyễn Thị Hải Yến 62KD2 5.2 2  
  • BẢNG ĐIỂM
    Học Kỳ 1 - Năm Học 19-20



    Đồ án kiến trúc dân dụng 5 (331629) - 62KD3




    Môn học/Nhóm:
    Số tín chỉ: 2








    Ngày thi:        /    /                 Phòng thi



    Trang 1
                                     
    STT Mã SV Họ và Tên Lớp Q.Lý ĐQT ĐKT Ghi chú
    1 2000762 Đoàn Quỳnh Anh 62KD3 7.2 8  
    2 2003362 Vũ Mai Phương Anh 62KD3 7.1 7  
    3 2087158 Vũ Ngọc Bảo 58KD7 6.5 7  
    4 2004462 Nguyễn Văn Chinh 62KD3 6.4 6  
    5 2004862 Phan Thành Công 62KD3 1.5 V  
    6 2007062 Hoàng Đức Duy 62KD3 7.5 5.5  
    7 2007661 Tạ Văn Duy 61KD1 4.7 5  
    8 2008062 Lưu Hải Đăng 62KD3 5.3 5  
    9 2009562 Kiều Việt Đức 62KD3 7.1 6.5  
    10 2010562 Nguyễn Thị Hương Giang 62KD3 3.6 5.5  
    11 2010761 Nguyễn Văn Giang 61KD1 7.2 7  
    12 2011062 Ngô Văn Hải 62KD3 6 6  
    13 2011662 Nguyễn Thị Hồng Hải 62KD3 7.5 7.5  
    14 2013862 Nguyễn Trung Hiếu 62KD3 1 5.5  
    15 2015562 Trần Mạnh Hoàng 62KD3 7.1 6.5  
    16 2001859 Lê Anh Hùng 59KD1 BH BH  
    17 2016562 Phạm Văn Hùng 62KD3 7.9 7.5  
    18 2018162 Ngô Thị Thanh Huyền 62KD3 4.7 4.5  
    19 2018362 Dương Ngọc Huynh 62KD3 7.3 8.5  
    20 2016062 Phạm Duy Hưng 62KD3 5.9 7  
    21 2017262 Nguyễn Văn Hưởng 62KD3 7.3 6.5  
    22 2100659 Nguyễn Quang Khải 59KD3 2.4 7  
    23 2018762 Mai Quốc Khánh 62KD3 7.1 6.5  
    24 2019062 Ngô Đăng Khoa 62KD3 8.1 8.5  
    25 2019962 Nguyễn Tùng Lâm 62KD3 BH BH  
    26 2020762 Bùi Đức Linh 62KD3 5.4 8  
    27 2021462 Phạm Thị Thùy Linh 62KD3 7.4 5.5  
    28 2022162 Trương Mỹ Linh 62KD3 6.4 7  
    29 2022962 Vũ Hoàng Long 62KD3 5.2 6.5  
    30 2030258 Vũ Hoàng Long 58KD5 1.5 6.5  
    31 2025462 Lương Hoàn Mỹ 62KD3 6 6  
    32 2027362 Nguyễn Quang Duy Ngọc 62KD3 5.5 6.5  
    33 2028562 Nguyễn Thị Hồng Nhung 62KD3 8.3 8.5  
    34 2027261 Nguyễn Hồng Phúc 61KD1 3.5 5.5  
    35 2029562 Nguyễn Thanh Phương 62KD3 BH BH  
    36 2029661 Tô Xuân Sang 61KD4 BH BH  
    37 5001662 Monekham Suliwa 62KD3 4.9 7  
    38 2064859 Lại Viết Tài 59KD3 2.3 5  
    39 2032462 Lương Ngọc Tân 62KD3 6.8 6  
    40 2033562 Nguyễn Chí Thành 62KD3 4.4 V  
    41 2065258 Đỗ Tất Thắng 58KD5 BH BH  
    42 2069059 Hoàng Thị Thanh Thủy 59KD2 BH BH  
    43 2034561 Nguyễn Việt Tiệp 61KD1 3.3 5.5  
    44 2035762 Đặng Văn Toản 62KD3 6.2 6  
    45 2036862 Trần Quang Trung 62KD3 BH BH  
    46 2037461 Bùi Quang Trường 61KD1 3 5  
    47 2172057 Phạm Thái Tuấn 57KD2 BH BH  
    48 2038662 Lê Đình Tùng 62KD3 6.5 6.5  
  • BẢNG ĐIỂM
    Học Kỳ 1 - Năm Học 19-20



    Đồ án kiến trúc dân dụng 5 (331629) - 62KD4




    Môn học/Nhóm:
    Số tín chỉ: 2








    Ngày thi:        /    /                 Phòng thi



    Trang 1
                                     
    STT Mã SV Họ và Tên Lớp Q.Lý ĐQT ĐKT Ghi chú
    1 2000462 Đinh Công Tuấn Anh 62KD4 7.3 6  
    2 2001562 Lê Vân Anh 62KD4 7.3 7  
    3 2003562 Nguyễn Thị Ngọc ánh 62KD4 BH BH  
    4 2006862 Vũ Hải Dương 62KD4 7.4 7  
    5 2007862 Nguyễn Công Đại 62KD4 5.9 4.8  
    6 2008462 Nguyễn Hoàng Anh Đạt 62KD4 5.5 3  
    7 2009062 Trần Thành Đạt 62KD4 5.8 6  
    8 2010162 Nguyễn Xuân Quỳnh Đức 62KD4 7.9 8  
    9 2010362 Vũ Tiến Đức 62KD4 BH BH  
    10 2011162 Nguyễn Anh Hải 62KD4 7.6 7.5  
    11 2011762 Nguyễn Văn Hải 62KD4 6.6 7.5  
    12 2012662 Nguyễn Thị Thu Hiền 62KD4 BH BH  
    13 2012161 Phan Thị Ngọc Hiền 61KD1 BH BH  
    14 2012962 Nguyễn Quang Hiệp 62KD4 BH BH  
    15 2013262 Cao Minh Hiếu 62KD4 8 7  
    16 2014062 Phạm Quang Hiếu 62KD4 8.5 8.5  
    17 2014562 Vũ Như Hiếu 62KD4 8.5 8.5  
    18 2014662 Vũ Trung Hiếu 62KD4 3 4  
    19 2015162 Bùi Kim Hoàng 62KD4 BH BH  
    20 2015362 Nguyễn Công Hoàng 62KD4 4 6.5  
    21 2015462 Phạm Huy Hoàng 62KD4 BH BH  
    22 2017562 Ngô Đình Huy 62KD5 BH BH  
    23 2017862 Nguyễn Quốc Huy 62KD4 7.7 6.5  
    24 2016662 Ngô Thị Thu Hương 62KD5 BH BH  
    25 2017362 Nguyễn Duy Hướng 62KD4 7.7 6.5  
    26 2035060 Hán Đức Khánh 60KD6 BH BH  
    27 2021162 Nguyễn Quốc Linh 62KD4 8.5 8.5  
    28 2021262 Nguyễn Văn Linh 62KD4 BH BH  
    29 2024162 Bùi Quang Minh 62KD5 BH BH  
    30 2024262 Đàm Quang Minh 62KD5 BH BH  
    31 2025562 Cấn Thành Nam 62KD4 8.6 7  
    32 2026962 Nguyễn Bá Nghĩa 62KD4 8.5 8.5  
    33 2028462 Nguyễn Thị Hồng Nhung 62KD4 7.4 7.5  
    34 2028962 Lê Chí Phiêu 62KD4 6.9 7.5  
    35 2029662 Nguyễn Thu Phương 62KD4 7.1 4.5  
    36 2031862 Nguyễn Hồng Sơn 62KD4 6.6 6.5  
    37 2032262 Nguyễn Đức Tâm 62KD4 6.5 6.5  
    38 2006060 Lê Văn Thành 60KD5 BH BH  
    39 2034262 Trần Thị Thiện Thảo 62KD4 7.9 5.5  
    40 2034562 Nguyễn Văn Thế 62KD4 3.5 5  
    41 2034862 Nguyễn Duy Thông 62KD5 BH BH  
    42 2038162 Vũ Huy Mạnh Tuấn 62KD4 8.4 8  
    43 2083559 Đào Phạm Thanh Tùng 59KD3 BH BH  
    44 2038362 Đỗ Đình Tùng 62KD4 7.7 6.5  
    45 2038562 Hoàng Thanh Tùng 62KD4 6.5 6.5  
    46 2038762 Nguyễn Khánh Tùng 62KD5 4.3 5.5  
    47 2038962 Nguyễn Thế Tùng 62KD4 BH BH  
    48 2039362 Vũ Xuân Tùng 62KD4 7.8 7  
    49 2039962 Trần Quang Việt 62KD1 4.5 7.8  
  • BẢNG ĐIỂM
    Học Kỳ 1 - Năm Học 19-20



    Đồ án kiến trúc dân dụng 5 (331629) - 62KD5




    Môn học/Nhóm:
    Số tín chỉ: 2








    Ngày thi:        /    /                 Phòng thi



    Trang 1
                                     
    STT Mã SV Họ và Tên Lớp Q.Lý ĐQT ĐKT Ghi chú
    1 2000662 Đỗ Ngọc Anh 62KD5 7 5  
    2 2003662 Vũ Xuân Bách 62KD5 BH BH  
    3 2003962 Nguyễn Gia Thế Bình 62KD5 5 6  
    4 2004362 Nguyễn Đình Chiến 62KD5 BH BH  
    5 2004762 Hoa Bảo Chung 62KD5 8 8  
    6 2005062 Nguyễn Hữu Cường 62KD5 7 6.5  
    7 2005262 Nguyễn Văn Cường 62KD5 5 5  
    8 2005462 Nguyễn Ngọc Dân 62KD5 BH BH  
    9 2006261 Ngô Hoàng Dũng 61KD5 BH BH  
    10 2078259 Nguyễn Văn 59KD5 BH BH  
    11 2046660 Nguyễn Văn Dương 60KD2 BH BH  
    12 2008162 Nguyễn Minh Đạo 62KD5 BH BH  
    13 2008362 Nguyễn Công Đạt 62KD5 BH BH  
    14 2008762 Nguyễn Tiến Đạt 62KD5 7.5 5  
    15 2041060 Lê Thế Đôn 60KD4 BH BH  
    16 2010361 Phan Đình Đức 61KD2 BH BH  
    17 2010662 Nguyễn Trường Giang 62KD5 BH BH  
    18 2011362 Nguyễn Ngọc Hải 62KD5 BH BH  
    19 2012462 Đinh Văn Hậu 62KD5 3 5  
    20 2013062 Trần Văn Hiệp 62KD5 2 6  
    21 2014362 Trần Văn Hiếu 62KD5 7.5 7  
    22 2014462 Vũ Minh Hiếu 62KD5 6.5 6.5  
    23 2109458 Trần Việt Hùng 58KD8 BH BH  
    24 2017162 Nguyễn Văn Hưởng 62KD5 BH BH  
    25 2018462 Phạm Đình Khải 62KD5 5 5.5  
    26 2019462 Nguyễn Trung Kiên 62KD5 3 5  
    27 2019662 Trần Trung Kiên 62KD5 5 5.5  
    28 2020262 Vũ Thị Mai Lâm 62KD5 5 6  
    29 2019661 Nguyễn Xuân Lịch 61KD2 4 5.5  
    30 2021261 Nguyễn Tuấn Linh 61KD1 BH BH  
    31 2021662 Phan Thị Linh 62KD5 4 5  
    32 2029760 Trần Vân Long 60KD3 BH BH  
    33 2023162 Nguyễn Thế Luân 62KD5 BH BH  
    34 2023562 Phạm Hiền Mai 62KD5 7 6  
    35 2015460 Trần Văn Mạnh 60KD3 BH BH  
    36 2005159 Mai Hà Mi 59KD5 BH BH  
    37 2033860 Vũ Quang Minh 60KD2 BH BH  
    38 2025262 Nguyễn Thị Hằng My 62KD5 BH BH  
    39 2027962 Nguyễn Ngọc Nhật 62KD5 6.5 5.5  
    40 2030462 Nguyễn Duy Quang 62KD5 7.5 7  
    41 2029862 Nguyễn Anh Quân 62KD5 6.5 7  
    42 2031562 Cáp Minh Sơn 62KD5 3 4  
    43 2032062 Nguyễn Văn Sơn 62KD5 BH BH  
    44 2032961 Nguyễn Văn Thảo 61KD5 BH BH  
    45 2032061 Phùng Văn Thắng 61KD5 BH Bh  
    46 2006660 Lê Thị Thùy 60KD3 7 7  
    47 2035462 Trần Văn Tiến 62KD5 5 4  
    48 2043760 Bùi Văn Tiệp 60KD6 BH BH  
    49 2035862 Vũ Xuân Toản 62KD5 7.5 7.5  
    50 2036462 Nguyễn Thị Huyền Trang 62KD5 4 6  
    51 2037261 Nguyễn Tiến Trung 61KD5 BH BH  
    52 2037062 Nguyễn Danh Trường 62KD5 4.5 7  
    53 2037961 Đỗ Doãn 61KD5 BH BH  
    54 2037362 Đậu Đăng Tuấn 62KD5 BH BH  
    55 2037462 Lưu Hoàng Tuấn 62KD5 BH BH  
    56 2037662 Nguyễn Đức Tuấn 62KD5 7 7  
    57 2038862 Nguyễn Thanh Tùng 62KD5 5.5 6  
    58 2040461 Nguyễn Quốc Việt 61KD5 BH BH  
    59 2065358 Vũ Quang Vinh 58KD1 BH BH  
  • BẢNG ĐIỂM
    Học Kỳ 1 - Năm Học 19-20



    Đồ án kiến trúc dân dụng 5 (331629) - 62KDE




    Môn học/Nhóm:
    Số tín chỉ: 2








    Ngày thi:      02  /  10  /  2019               Phòng thi: 37 H3



    Trang 1
                                     
    STT Mã SV Họ và Tên Lớp Q.Lý ĐQT ĐKT Ghi chú
    1 2010560 Bùi Thị Vân Anh 60KDE BH BH  
    2 2000562 Đinh Quang Anh 62KDE 7.5 8  
    3 2001662 Mai Thị Lan Anh 62KDE 7 7  
    4 2001762 Mai Tiến Anh 62KDE 6 7  
    5 2002062 Nguyễn Minh Anh 62KDE 7.5 7.5  
    6 2002162 Nguyễn Thị Hải Anh 62KDE 6.8 6  
    7 2002262 Nguyễn Thị Vân Anh 62KDE 6 7  
    8 2002862 Phan Thị Minh Anh 62KDE BH BH  
    9 2004262 Vũ Tôn Thiên Châu 62KDE 8.5 8.5  
    10 2005362 Trịnh Hùng Cường 62KDE 7.5 6  
    11 2005762 Trịnh Phương Dung 62KDE 6.5 6.5  
    12 2005862 Vũ Kim Dung 62KDE 7 6  
    13 2010262 Trịnh Việt Đức 62KDE 6 5.5  
    14 2012162 Dương Thị Hằng 62KDE 8.5 8.5  
    15 2012362 Trương Thái Hằng 62KDE 7.5 7.5  
    16 2013162 Bùi Văn Hiếu 62KDE 7.3 7  
    17 2013362 Đỗ Thế Hiếu 62KDE 7.5 7  
    18 2013762 Nguyễn Trung Hiếu 62KDE 7.5 7.5  
    19 2014962 Đào Thanh Hòa 62KDE 7 4  
    20 2021960 Nguyễn Quang Huy 60KDE BH BH  
    21 2015662 Đinh Dương Hưng 62KDE 7.5 7  
    22 2016962 Trần Thanh Hương 62KDE 8 7.5  
    23 2020662 Đặng Thị Lanh 62KDE 7.4 5.5  
    24 8000162 Phạm Duy Lâm 62KDE 7 7.5  
    25 2021862 Trần Thị Thùy Linh 62KDE 7.3 6.5  
    26 2022262 Lương Thị Kim Loan 62KDE 7 6.5  
    27 2023462 Nguyễn Thị Hương Ly 62KDE 7 6.5  
    28 2023862 Đoàn Hữu Mạnh 62KDE 8.3 7.5  
    29 2026162 Lê Hữu Nam 62KDE 7.9 6.5  
    30 2027162 Nguyễn Đỗ Bảo Ngọc 62KDE 2.5 V  
    31 2031462 Âu Thái Sơn 62KDE 8.5 8.5  
    32 2034062 Tạ Thu Thảo 62KDE 7.7 7.5  
    33 2032762 Lê Đức Thắng 62KDE BH BH  
    34 2032862 Nguyễn Đức Thắng 62KDE 8.3 6  
    35 2034662 Nguyễn Văn Thiện 62KDE 7 7  
    36 2035562 Nguyễn Đức Toàn 62KDE BH BH  
    37 2036062 Trần Văn Trà 62KDE 7.6 7.5  
    38 2037162 Phí Văn Tuân 62KDE 4 7  
  • BẢNG ĐIỂM
    Học Kỳ 1 - Năm Học 19-20



    Đồ án kiến trúc dân dụng 5 (331629) - 62KDF




    Môn học/Nhóm:
    Số tín chỉ: 2








    Ngày thi:        /    /                 Phòng thi



    Trang 1
                                     
    STT Mã SV Họ và Tên Lớp Q.Lý ĐQT ĐKT Ghi chú
    1 2003062 Trần Đức Anh 62KDF 7 7  
    2 2005562 Vũ Thị Ngọc Diệp 62KDF 6.4 6.5  
    3 2154158 Nguyễn Công Dũng 58KDF BH BH  
    4 2006262 Nguyễn Văn Dũng 62KDF 6.8 6.7  
    5 2006762 Vũ Đức Dương 62KDF 7 8.1  
    6 2011962 Trần Văn Hải 62KDF 1.8 V  
    7 2015062 Hà Khánh Hòa 62KDF 5.5 6.9  
    8 2016362 Nguyễn Việt Hùng 62KDF 7.2 7.6  
    9 2018062 Trần Quốc Huy 62KDF 4.7 4.2  
    10 2023262 Vũ Thành Luân 62KDF 7.6 7.5  
    11 2023962 Nguyễn Đức Mạnh 62KDF 5.3 6.9  
    12 2024762 Nguyên Tuấn Minh 62KDF 7.2 5.7  
    13 2024562 Nguyễn Đăng Minh 62KDF 4.3 5.9  
    14 2025962 Hồ Đức Nam 62KDF 2.2 5.4  
    15 2026462 Phí Đình Nam 62KDF 6.6 7.2  
    16 2028162 Bùi Dương Uyên Nhi 62KDF 7.3 8.1  
    17 2031062 Nguyễn Mạnh Quyết 62KDF 6 7.9  
    18 2033762 Trần Văn Thành 62KDF 5.6 7.9  
    19 2035662 Trần Ngọc Toàn 62KDF 6.7 5.9  
    20 2036662 Trần Thị Tuyết Trinh 62KDF 7.1 7.4  
    21 2039162 Phạm Văn Tùng 62KDF 6.6 8.1  




Các đối tác

Kết nối