Home Hoạt động Thông báo
LỊCH KIỂM TRA TIẾN ĐỘ LẦN 3 - TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 - NĂM HỌC 2020-2021
By Bộ môn Kiến trúc dân dụng - 7/4/2021

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾN ĐỘ LẦN 3 - TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM HỌC 2020 -2021

BỘ MÔN KIẾN TRÚC DÂN DỤNG 

1. Thời gian : 9h ngày 16/4/2021

2. Địa điểm : Phòng 401 và 402 nhà A1

TT

MSSV

Họ và

tên

Lớp

GVHD

Tên đề tài 

GV kiểm tra 

1

2015060

Lại trọng 

Khôi

60KD5

Ths.KTS. Bùi Ngọc Sơn

Cung thiếu nhi tỉnh Nam Định

TS.KTS. Hoàng Nguyên Tùng

2

2046760

Lương Thị Thu 

Trang 

60KD6

Trường dạy nghề nấu ăn Ninh Bình 

3

2040061

Lương Hữu

Văn

61KDE

Ths.KTS. Đặng Việt Long                 

Trung tâm sinh hoạt văn hóa cộng đồng 

4

2025661

Trần Hoàng 

Nghĩa

61KD4

Trung tâm sinh hoạt văn hóa cộng đồng KĐT - Dệt may Nam Định.

5

2014061

Nguyễn Đức 

Hoản

61KDF

Ths.KTS. Doãn Thế Trung

Bệnh viện Quốc tế Hà Nội - Hải Dương

6

2021260

Vũ Duy 

Hưng

60KDE

Tái xây dựng và bảo tồn khu phuuwcs hợp AL- NOURI tại MOSUL 

7

2030461

Nguyễn Đình Thanh 

Sơn 

61KDF

Trung tâm hoạt động thanh niên thành đoàn - Đà Nẵng 

8

2038561

Nguyễn Đức

Tuấn

61KDE

Ths.KTS. Hoàng Thúc Hào

Khu N/cứu và bảo tồn hệ sinh thái san hô

9

2021361

Nguyễn Tuyết 

Linh 

61KD4

Ths.KTS. Lý Quốc Sơn                                        

Thư viện cây xanh thành phố Hà nội

10

2015261

Nguyễn Văn

Hưng

61KD2

Cung văn hóa thiếu nhi huyện Nam Sách 

11

2007261

Trần Văn

Dương

61KD5

Thư viện tổng hợp tỉnh Vĩnh Phúc  

12

2002061

Đỗ Thị

Ánh

61KD1

Ths.KTS. Ngô Thị Hà  Thanh

Làng trẻ em SOS Thanh Hóa 

13

2030860

Nguyễn Ngọc 

Kiên 

60KD5

Ths.KTS. Nguyễn Minh Việt

Thư viện công cộng 

14

2029961

Bùi Nhật 

Siêu 

61KDF

Ths.KTS. Phan Tiến Hậu

Thư viện tổng hợp tỉnh Lâm Đồng 

Ths.KTS. Lý Quốc Sơn                         

15

2007861

Trần Thế

Đại

61KDF

Bảo tàng thanh  niên xung phong ( Ngã ba Đồng Lộc)

16

2037061

Nguyễn Đức 

Trung 

61KDF

Trung tâm văn hóa và bảo tồn trang phục cổ 

17

2012161

Phan Thị Ngọc

Hiền

61KD1

Ths.KTS.Nguyễn Đức Vinh

Thư viện Bãi Cháy - Hạ Long - Quảng Ninh

18

2019761

Nguyễn Thị

Liên

61KD5

Trung tâm trưng bày, Trải nghiệm gốm Chu Đậu

19

2041061

Nguyễn Thị  Hải 

Yến 

61KDF

GS.TS.KTS. Doãn Minh  Khôi

Bảo tàng thiên nhiên Việt Nam

20

2040861

Trần Thế 

Vinh 

61KDF

Trung tâm văn hóa thể thao quận Hoàn Kiếm 

21

2013661

Khiếu Thị Thu

Hoài

61KD1

TS.KTS. Hoàng Nguyên Tùng

Chợ đầu mối  Hải Thị

22

2021661

Nguyễn Thị Thanh 

Loan 

61KD3

Trường cao đẳng nghề Hà Nam

23

2002961

Nguyễn Thị

Bích

61KD3

Bảo tàng làng nghề tranh dân gian Việt Nam

24

2026761

Bùi Huy

Phong

61KD5

Trung tâm trưng bày, Trải nghiệm và dịch vụ VOLKSWAGEN

25

2040261

Nguyễn Hà

Vi

61KDE

TS.KTS. Lê Nam Phong

Ký túc xá - Đại học Xây Dựng - HN

26

2092858

Bùi Việt

Hưng

58KD5

PGS.TS.KTS. Nguyễn Quang Minh                      

Thiết kế trung trâm TM dịch vụ chợ Sắt Hải Phòng

27

2011361

Đào Thị Hoàng

Hải

61KD4

T.Tâm chăm sóc sức khỏe người cao tuổi Xuân Mai - Hà Nôi

28

2005061

Bùi Thị Kim

Cúc

61KD4

TS.KTS. Nguyễn Việt Huy

Nhà ở xã hội phường Ngọc Châu - TP Hải Phòng

Ths.KTS. Phan Tiến Hậu

29

2029061

Nguyễn Ngọc 

Quang 

61KDF

Bến xe thành phố Hải Dương

30

2004761

Phạm Quang 

Trung 

61KDF

Ký túc xá ĐH Xây Dựng 

31

2013861

Trần Công 

Hoan 

61KDF

Viện ĐH công nghệ ( IUT - Institur - Universitrire - de technologi)

32

2007361

Nguyễn Khắc

Duy

61KD1

TS.KTS. Trần Minh Tùng

Hoa Làng Đăm - không gian quảng bá và trải nghiệm  hoa Tây Tựu 

33

2015061

Ngô Thế

Hưng

61KD5

Làng đồng nát - không gian sáng tạo tái chế 

34

2025961

Vi Thị 

Nguyệt 

61KD5

Thập tam  trai - không gian trải nghiệm và bảo tồn làng nghề Hà Nội

35

2011461

Nguyễn Công 

Hải 

61KDF

Trung tâm văn hóa phật giáo Ưu Đàm 

36

2039161

Nguyễn Duy 

Tùng

61KDF

Điền viên cư - Chung cư kết hợp canh tác nông nghiệp công nghệ cao.

37

2027961

Phạm Mai 

Phương 

61KDF

Công viên  sân khấu thực cảnh Tràng An

38

2014461

Nguyễn Minh

Hoàng

61KD5

Ths. KTS. Nguyễn Hoàng Hiệp

Trung tâm nghiên cứu, bảo tồn văn hóa làng nghề - Tâm Đồng  

Khổi lượng kiểm tra 

* Toàn bộ khối lượng đồ án tốt nghiệp trước khi thể hiện gồm:

* Phần Kiến trúc( 8.5 điểm)

* Phần kỹ thuật ( 1.5)

 





Các đối tác

Kết nối