DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CÁN BỘ KỸ THUẬT ĐỢT 2 (NĂM HỌC 2018 -2019)
By Bộ môn Kiến trúc dân dụng - 30/11/2018
|
|
|
|
|
|
*
Sinh viên liên hệ trực tiếp với các GVHD để biết nội dung thực tập |
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ và |
tên |
Lớp |
GVHD |
1 |
2047959 |
Giáp Thị Bích |
Yên |
59KD3 |
Cô Đào Quỳnh Anh |
2 |
2059559 |
Trần Văn |
Đàn |
59KD4 |
Cô Đào Quỳnh Anh |
3 |
2073759 |
Trần Thị Ngọc |
Huế |
59KD6 |
Cô Lê Hồng Vân |
4 |
2046359 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nga |
59KD3 |
Cô Lê Hồng Vân |
5 |
2007659 |
Trần Phương |
Anh |
59KD1 |
Cô Ngô Hà Thanh |
6 |
2023559 |
Nguyễn Trang |
Anh |
59KD1 |
Cô Ngô Hà Thanh |
7 |
2063359 |
Lê Hồng |
Quân |
59KD3 |
Cô Nguyễn Thuỳ Dương |
8 |
2073159 |
Vũ Thị Thu |
Hà |
59KD5 |
Cô Nguyễn Thuỳ Dương |
9 |
2049759 |
Nguyễn Quốc |
Anh |
59KD4 |
Cô Nguyễn Tuyết Nga |
10 |
2057859 |
Lưu Văn |
Chiến |
59KD4 |
Cô Nguyễn Tuyết Nga |
11 |
2041759 |
Trần Bảo |
Việt |
59KD3 |
Cô Vũ Hương Lan |
12 |
2069159 |
Mai Viết |
Toán |
59KD5 |
Cô Vũ Hương Lan |
13 |
2077059 |
Trần Đức |
Toàn |
59KD1 |
Thầy Bùi Ngọc Sơn |
14 |
2064559 |
Trần Thị Lan |
Anh |
59KD5 |
Thầy Bùi Ngọc Sơn |
15 |
2078559 |
Nguyễn Thu |
Hường |
59KD4 |
Thầy Đặng Việt
Long |
16 |
2065559 |
Bùi Thu |
Huyền |
59KD4 |
Thầy Đặng Việt
Long |
17 |
2062859 |
Nguyễn Mạnh |
Cương |
59KD1 |
Thầy Doãn Minh Khôi |
18 |
2057959 |
Phí Mạnh |
Cường |
59KD6 |
Thầy Doãn Minh Khôi |
19 |
2052759 |
Nguyễn Anh |
Minh |
59KDF |
Thầy Doãn Minh Khôi |
20 |
2126659 |
Nguyễn Anh |
Hoàng |
59KDF |
Thầy Doãn Minh Khôi |
21 |
2008659 |
Trần Nhật |
Linh |
59KD1 |
Thầy Doãn Thế Trung |
22 |
2078359 |
Nguyễn Ngọc |
Tuấn |
59KD6 |
Thầy Doãn Thế Trung |
23 |
2043159 |
Trần Đức |
Anh |
59KD4 |
Thầy Doãn Thế Trung |
24 |
2034559 |
Lê Hải |
Sơn |
59KDE |
Thầy Doãn Thế Trung |
25 |
2097259 |
Nguyễn Đình |
Trường |
59KDF |
Thầy Doãn Thế Trung |
26 |
2075559 |
Trần Văn |
Thiên |
59KD1 |
Thầy Hoàng Anh |
27 |
2070959 |
Nguyễn Văn |
Thượng |
59KD1 |
Thầy Hoàng Anh |
28 |
2077959 |
Nguyễn Viết |
Hải |
59KD3 |
Thầy Hoàng Anh |
29 |
2051759 |
Nguyễn Văn |
Khiêm |
59KD5 |
Thầy Hoàng Thúc Hào |
30 |
2079559 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
59KD5 |
Thầy Lý Quốc Sơn |
31 |
2074459 |
Lại Quang |
Thùy |
59KD6 |
Thầy Lý Quốc Sơn |
32 |
2056959 |
Trần Văn |
Tùng |
59KD6 |
Thầy Lý Quốc Sơn |
33 |
2074759 |
Phạm Huy |
Hiếu |
59KD1 |
Thầy Nguyễn Đức Vinh |
34 |
2074259 |
Vũ Bảo |
Sơn |
59KD4 |
Thầy Nguyễn Đức Vinh |
35 |
2023959 |
Đỗ Hữu |
Mạnh |
59KDE |
Thầy Nguyễn Đức Vinh |
36 |
2062659 |
Đặng Xuân |
Phương |
59KD2 |
Thầy Nguyễn Hoàng
Hiệp |
37 |
2070659 |
Đặng Thị |
Thanh |
59KD4 |
Thầy Nguyễn Quang
Minh |
38 |
2062459 |
Đỗ Trung |
Tiến |
59KD4 |
Thầy Nguyễn Quang
Minh |
39 |
2053359 |
Nguyễn Danh |
Bình |
59KD5 |
Thầy Nguyễn Quang
Minh |
40 |
2055359 |
Đoàn Thanh |
Tùng |
59KDE |
Thầy Nguyễn Quang
Minh |
41 |
2065459 |
Nguyễn Xuân |
Chiến |
59KD6 |
Thầy Nguyễn Việt Huy |
42 |
2076759 |
Trần Công |
Danh |
59KD6 |
Thầy Nguyễn Việt Huy |
43 |
2074359 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
59KDF |
Thầy Nguyễn Việt Huy |
44 |
2083459 |
Phạm Thái |
Hưng |
59KDF |
Thầy Nguyễn Việt Huy |
45 |
2032059 |
Phạm Thu |
Trang |
59KDF |
Thầy Nguyễn Việt Huy |
46 |
2102559 |
Hoàng Thị Hà |
Thanh |
59KDF |
Thầy Nguyễn Việt Huy |
47 |
2073859 |
Lâm Quốc |
Đạt |
59KD4 |
Thầy Nguyễn Việt Tùng |
48 |
2038659 |
Nguyễn Việt |
Anh |
59KD6 |
Thầy Trần Minh Tùng |
49 |
2030559 |
Đỗ Tiên |
Hoàng |
59KDF |
Thầy Trần Minh Tùng |
50 |
2004659 |
Mai Hồng |
Sơn |
59KDE |
Thầy Trần MinhTùng |
51 |
2000259 |
Nguyễn Việt |
Dũng |
59KDE |
Thầy Trân Minh Tùng |
52 |
2045359 |
Ngô Thu |
Hà |
59KD6 |
Thầy Trần Minh Tùng |
53 |
2033159 |
Triệu Việt |
Khánh |
59KDE |
Thầy Trần Minh Tùng |
54 |
2048459 |
Nguyễn Văn |
Lãm |
59KD1 |
Thầy Trần Quóc Việt |
55 |
2047659 |
Hà Phương |
Linh |
59KD3 |
Thầy Trần Quốc Việt |
56 |
2058959 |
Phan Huy |
Nam |
59KD3 |
Thầy Trần Quốc Việt |