Home Tin tức Thông tin chuyên môn
THÔNG TIN VỀ ĐỒ ÁN CÁC LỚP NGUYỆN VỌNG HỌC KÌ 2 (2023-2024)

By Bộ môn Kiến trúc dân dụng - 12/1/2024


LỊCH HỌC ĐỒ ÁN CÁC LỚP NGUYỆN VỌNG HỌC KÌ 2

Năm học 2023-2024

STT

Môn học

Lớp

Số TT từ

GVHD

Ghi chú

1

330306

Đồ án kiến trúc

LOPNV44

1-14

ThS. Nguyễn Thuỳ Dương
15h30  thứ Tư /P.402.A1

Ra đề từ 08 đến 12 tháng 1, bắt đầu thông bài từ 16/01/2024

 

15-27

ThS. Phạm Thị Mỹ Lan
15h30 thứ Ba/ P.402.A1

 

2

338806
338811

Đồ án kiến trúc 3

LOPNV44

1-15

ThS. Đặng Việt Long
14h thứ Tư/P.402.A1

Ra đề từ 08 đến 12 tháng 1, bắt đầu thông bài từ 17/01/2024

 

16-31

TS. Lê Nam Phong
9h30 thứ Sáu/P.402.A1

 

32-47

TS. Hoàng Nguyên Tùng
10h30 thứ Năm/P.36.H3

 

3

338815

Đồ án kiến trúc 4

LOPNV44

1-9

TS. Hoàng Nguyên Tùng
11h30 thứ Năm/P.402.A1

Ra đề từ 08 đến 12 tháng 1, bắt đầu thông bài từ 16/01/2024

 

10-17

ThS. Nguyễn Minh Việt
14h30 thứ Ba
A8, Tầng 10 Nhà Thí Nghiệm

 

4

331628

Đồ án kiến trúc dân dụng 4

LOPNV44

1-16

ThS. Lê Thị Hồng Vân
9h00 thứ Ba/P.402.A1

Ra đề từ 08 đến 12 tháng 1, bắt đầu thông bài từ 16/01/2024

 

17-32

ThS. Bùi Ngọc Sơn
09h00 thứ Ba
A8 Studio tầng 10 Nhà Thí Nghiệm

 

33-47

ThS. Phạm Thị Mỹ Lan
15h30 thứ Tư/ P.402.A1

 

5

331630

Đồ án kiến trúc dân dụng 5

LOPNV44

1-15

ThS. Đào Quỳnh Anh
9h30 thứ Tư

Ra đề từ 08 đến 12 tháng 1, bắt đầu thông bài từ 16/01/2024

 

16-30

ThS. Bùi Ngọc Sơn
14h00 thứ Ba
A8 Studio tầng 10 Nhà Thí Nghiệm

 

31-45

TS. Lê Nam Phong
8h30 thứ Sáu/P.402.A1

 

46-61

ThS. Nguyễn Việt Tùng
14h thứ Tư/P.112.H1

 

6

331629

Đồ án kiến trúc dân dụng 6

LOPNV44

1-13

ThS. Đào Quỳnh Anh
9h30 thứ Sáu

Ra đề từ 08 đến 12 tháng 1, bắt đầu thông bài từ 17/01/2024

 

14-26

ThS. Bùi Ngọc Sơn
09h00 thứ Tư
A8 Studio tầng 10 Nhà Thí Nghiệm

 

27-40

ThS. Ngô Thị Hà Thanh
08h30 thứ 5 hoặc Thứ 6/P.402.A1

 

41-54

TS. Hoàng Nguyên Tùng
09h30 thứ Năm/P.36.H3

 

55-68

ThS. Nguyễn Minh Việt
14h30 thứ Năm
A8, Tầng 10 Nhà Thí Nghiệm

 

7

331631

Đồ án kiến trúc dân dụng 7

LOPNV44

1-13

ThS. Đặng Việt Long
13h thứ Tư/P.402.A1

Ra đề từ 08 đến 12 tháng 1, bắt đầu thông bài từ 15/01/2024

 

14-26

ThS. Ngô Thị Hà Thanh
08h30 thứ 5 hoặc Thứ 6/P.402.A1

 

27-38

ThS. Trần Quốc Việt
16h30 thứ T2/P.116.A1

 

8

331632

Đồ án kiến trúc dân dụng 8

LOPNV44

1-15

ThS. Đặng Việt Long
13h30 thứ Tư/P.402.A1

Ra đề từ 08 đến 12 tháng 1, bắt đầu thông bài từ 17/01/2024

 

16-30

ThS. Ngô Thị Hà Thanh
08h30 thứ 5 hoặc Thứ 6/P.402.A1

 

31-45

ThS. Trần Quốc Việt
16h30 thứ Tư/P.116.A1

 

9

338808

Đồ án kiến trúc 2

LOPNV44

1-13

ThS. Phan Tiến Hậu
16h00 thứ Tư/P402.A1

Ra đề từ 08 đến 12 tháng 1, bắt đầu thông bài từ 17/01/2024

 

10

338819

Đồ án kiến trúc

LOPNV44

1-9

ThS. Phan Tiến Hậu
16h30 thứ Tư/P402.A1

Ra đề từ 08 đến 12 tháng 1, bắt đầu thông bài từ 17/01/2024

 

11

338823

Đồ án chuyên sâu kiến trúc

LOPNV44

1

ThS. Phan Tiến Hậu
16h00 thứ Tư/P402.A1

Ra đề từ 08 đến 12 tháng 1, bắt đầu thông bài từ 17/01/2024

 

12

331655

Thiết kế ý tưởng 2

LOPNV44

1-13

ThS. Trần Tuấn Anh
08h00 thứ 4 ngày 24/01/2024
P402.A1

 

 

 

NHIỆM VỤ VÀ KHU ĐẤT CÁC LỚP NGUYỆN VỌNG HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023

STT

Mã HP

Tên môn học

Lớp dự kiến

Link truy cập nhiệm vụ và khu đất

1

330306

Đồ án kiến trúc

LOPNV44

https://drive.google.com/drive/folders/1POSH8x9JPYUWr8YDcOcz0Kle25nfaUYZ?usp=sharing

2

331628

Đồ án kiến trúc dân dụng 4

LOPNV44

https://drive.google.com/drive/folders/1N4d0hbA53jBKO7VIbtUIEyMf8xRrapvL?usp=sharing

3

331629

Đồ án kiến trúc dân dụng 5

LOPNV44

https://drive.google.com/drive/folders/1NlDL5ymqDJrK5Q8C3VkL-nRzlOFWsBEN?usp=sharing

4

331630

Đồ án kiến trúc dân dụng 6

LOPNV44

https://drive.google.com/drive/folders/1OccChqp8ccyHXICtx0aTLKrfZsNUXlTC?usp=sharing

5

331631

Đồ án kiến trúc dân dụng 7

LOPNV44

https://drive.google.com/drive/folders/1OjuePf5Fz-S3yoMQLVFdNhNcfMiM4sJ7?usp=sharing

6

331632

Đồ án kiến trúc dân dụng 8

LOPNV44

https://drive.google.com/drive/folders/1P7TTQ12S4vQVQakpoIfv_slECQ0z36eK?usp=sharing

7

338808

Đồ án kiến trúc 2

LOPNV44

https://drive.google.com/drive/folders/1PUbrX3FgmJSlBTxzSVyM-O8W2DweAHRW?usp=sharing

8

338806; 338811

Đồ án kiến trúc 3

LOPNV44

https://drive.google.com/drive/folders/1PxxzHjxh9CbWaHGiWDS--vX3z9iy47gL?usp=sharing

9

338815

Đồ án kiến trúc 4

LOPNV44

https://drive.google.com/drive/folders/1QEEYQsTpIMPczd-cwC15cAn79sg52xg_?usp=sharing

10

338819

Đồ án kiến trúc

LOPNV44

https://drive.google.com/drive/folders/1QLj5bnVs0VrCVzBnLBOQbyVEWS4tzhqI?usp=sharing

11

338823

Đồ án chuyên sâu kiến trúc

LOPNV44

Liên hệ GVHD để nhận nhiệm vụ và khu đất

12

331655

Thiết kế ý tưởng 2

LOPNV44

Ra đề trực tiếp theo lịch

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV44

 

 

 

 

 

Môn học phần: 330306

 

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Giới tính

Ghi chú

1

5000463

Sedtha

Duangphothisan

63KT1

Nam

ThS. Nguyễn Thuỳ Dương
ĐT: 0904024680
15h30 thứ Tư/P.402.A1

2

151365

Vũ Long

Nhật

65XD8

Nam

3

4001167

Nguyễn Nhật

Anh

67XD5

Nam

4

0268667

Nguyễn Tấn

Tài

67XD10

Nam

5

0040367

Nguyễn Thế

Anh

67XD9

Nam

6

0110467

Vũ Đình

Cường

67XD5

Nam

7

56065

Lê Đình

Duy

65XE2

Nam

8

37265

Võ Tấn

Đạt

65XD11

Nữ

9

221362

Hà Minh

Tuấn

62CB2

Nam

10

204663

Nguyễn Đắc

Tiến

63XD12

Nam

11

177164

Vũ Lương Ngọc

Thạch

64XD12

Nam

12

0167567

Tô Văn

Chiến

67XD7

Nam

13

0068166

Đỗ Quang

Vinh

66XD10

Nam

14

183665

Trần Văn

Thắng

65XD10

Nam

15

224565

Nguyễn Quốc

Việt

65XD7

Nam

ThS. Phạm Thị Mỹ Lan
ĐT: 0988726722
15h30 Thứ Ba/ P.402.A1

16

0010267

Nguyễn Xuân

Bách

67XD9

Nam

17

0040966

Phạm Anh

Minh

66XD4

Nam

18

1530264

Nguyễn Tùng

Lâm

64XD10

Nam

19

0069567

Trần Đức

Hiền

67XD9

Nam

20

0014166

Lê Đăng

Dương

66XD9

Nam

21

144965

Nguyễn Bá

Ngân

65XD2

Nam

22

1658265

Đàm Quang

Trung

65XD11

Nam

23

55165

Vũ Thái

Dương

65XD6

Nam

24

7865

Nguyễn Quốc

Anh

65XD11

Nam

25

0218667

Trần Đình

Thụy

67XD6

Nam

26

0006866

Trần Quang

Bách

66XD4

Nam

27

67464

Tống Minh

Hải

64KT2

Nam

 

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV44

 

 

 

 

 

 

Môn học phần: 331628

 

 

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc dân dụng 4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Giới tính

Ngày sinh

Ghi chú

1

2015861

Ngô Huy

Hùng

61KD4

Nam

12/14/1998

ThS. Lê Thị Hồng Vân
ĐT: 0912560571

2

2011362

Nguyễn Ngọc

Hải

62KD5

Nam

3/23/1999

3

2023464

Nguyễn Cao

Sơn

64KD2

Nam

10/17/2001

4

2025164

Vũ Trần Toàn

Thắng

64KD1

Nam

10/5/2001

5

2005365

Nguyễn Trung

Đức

65KD5

Nam

12/1/2002

6

2022065

Nguyễn Minh

Quân

65KD1

Nam

11/2/2002

7

2010564

Nguyễn

Hoàng

64KD3

Nam

9/5/2001

8

2100564

Vũ Thành

Công

64QH

Nam

1/12/2001

9

2101864

Nguyễn Đức

Mạnh

64QH

Nam

6/30/2001

10

2043067

Trịnh Thế

Quân

67KD3

Nam

9/24/2004

11

2207763

Đào Thu

Thủy

63KDE

Nữ

10/14/2000

12

2203864

Trần Ngọc

Hưng

64KD3

Nam

3/23/2001

13

2016765

Đặng Thị

Mai

65KDF

Nữ

12/22/2002

14

011429

Phạm Văn

Huy

B29KD

Nam

11/10/1990

15

2022462

Đỗ Vũ

Lộc

62NT

Nam

 

16

2027763

Hoàng Thị

Quỳnh

63KDF

Nữ

10/10/2000

17

2208064

Nguyễn Minh

Tiến

64KD2

Nam

3/24/2001

ThS. Bùi Ngọc Sơn
ĐT: 0949801190

18

2006865

Trần Thành

Giang

65KD4

Nam

4/5/2002

19

2007265

Trần Hải

65KDF

Nữ

6/30/2002

20

2019065

Phí Hải

Nam

65KD3

Nam

3/5/2002

21

2020366

Nguyễn Duy

Thành

66KD4

Nam

11/23/2003

22

2025362

Nguyễn Trà

My

62KD4

Nữ

5/25/1999

23

2205263

Hoàng Tuấn

Long

63KD1

Nam

1/7/2000

24

2020064

Vũ Văn

Nhậm

64KD1

Nam

4/27/2001

25

2207564

Cao Lương Trường

Sơn

64KD3

Nam

2/15/2001

26

2004265

Ninh Đức

Đình

65KD5

Nam

8/11/2002

27

2009365

Hoàng Tiến

Hiếu

65KD3

Nam

4/7/2002

28

2012665

Vũ Quốc

Huy

65KD5

Nam

10/1/2002

29

2201265

Phạm Xuân

Bách

65KD3

Nam

5/8/2002

30

2026563

Phạm Minh

Quân

63KD6

Nam

11/29/2000

31

2205163

Đinh Trịnh Tuấn

Long

63QH1

Nam

12/10/2000

32

2019264

Nguyễn Tất

Ngọc

64KD1

Nam

10/5/2001

33

2032364

Đỗ Quang

Vinh

64KD1

Nam

7/28/2000

ThS. Phạm Thị Mỹ Lan
ĐT: 0988726722
15h30 thứ Tư/ P.402.A1
Bắt đầu từ 17/01/2024

34

2011065

Trần Viết

Hoàng

65KD3

Nam

1/1/2002

35

2023465

Nguyễn Văn

Sỹ

65KD4

Nam

7/22/2002

36

2028565

Nguyễn Việt

Tuấn

65KD1

Nam

9/9/2002

37

4001065

Hoàng Quang

Phú

65KDF

Nam

11/20/2002

38

011329

Dương Thái

Sơn

B29KD

Nam

7/11/2000

39

2029562

Nguyễn Thanh

Phương

62KD3

Nam

11/14/1999

40

2018863

Hà Minh

Long

63KD6

Nam

5/10/2000

41

2035963

Vũ Đức

Tùng

63KD3

Nam

12/19/2000

42

2102364

Kiều

Ngân

64QH

Nữ

6/25/2001

43

2002965

Vũ Đức

Chỉnh

65KD4

Nam

8/5/2002

44

2010566

Nguyễn Quang

Huy

66KD2

Nam

4/1/2003

45

2006164

Đàm Văn

Đạt

64KD2

Nam

7/28/2001

46

2204564

Mai Thu

Huyền

64KD4

Nữ

4/19/2001

47

2026567

Nguyễn Hoàng

Phong

67KD2

Nam

11/11/2004

              

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV44

 

 

 

 

 

Môn học phần: 331629

 

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc dân dụng 5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Giới tính

Ghi chú

1

2018266

Nguyễn Thị Hà

Phương

66KD3

Nữ

ThS. Đào Quỳnh Anh
ĐT: 0904202015
9h30 Thứ 4/ P.402.A1

2

2019264

Nguyễn Tất

Ngọc

64KD1

Nam

3

2028964

Nguyễn Hữu

Trung

64KD4

Nam

4

2032364

Đỗ Quang

Vinh

64KD1

Nam

5

2206064

Lê Thị Linh

Nga

64KD4

Nữ

6

2004165

Vũ Chung

Điệp

65KD3

Nam

7

2011065

Trần Viết

Hoàng

65KD3

Nam

8

2017165

Cao Đức

Mạnh

65KD1

Nam

9

2022465

Nguyễn Văn

Quyền

65KD1

Nam

10

2205365

Đỗ Hải

Nam

65KD1

Nam

11

4001065

Hoàng Quang

Phú

65KDF

Nam

12

4001265

Vũ Đức

Tâm

65KDF

Nam

13

011329

Dương Thái

Sơn

B29KD

Nam

14

2020664

Dương Đức

Phi

64KD5

Nam

15

2207564

Cao Lương Trường

Sơn

64KD3

Nam

16

2004265

Ninh Đức

Đình

65KD5

Nam

ThS. Bùi Ngọc Sơn
ĐT: 0949801190
14h00 thứ Ba
A8 Studio tầng 10 Nhà Thí Nghiệm

17

2023565

Hoàng Hữu

Thái

65KD2

Nam

18

2029265

Nguyễn Công

Tuyền

65KD1

Nam

19

2201265

Phạm Xuân

Bách

65KD3

Nam

20

2013266

Phạm Đắc

Long

66KD3

Nam

21

2019466

Vũ Như

Quỳnh

66KD3

Nữ

22

2014563

Nguyễn Quang

Huy

63KD1

Nam

23

2015563

Nguyễn Duy

Khánh

63KD4

Nam

24

2031964

Nguyễn Thị Thanh

Vân

64KD3

Nữ

25

2016765

Đặng Thị

Mai

65KDF

Nữ

26

2018765

Nguyễn Quang

Nam

65KD5

Nam

27

2207865

Nguyễn Văn

Trường

65KD3

Nam

28

4001165

Phan Trung

Phước

65KD5

Nam

29

011429

Phạm Văn

Huy

B29KD

Nam

30

2006666

Lê Vũ Trung

Đức

66KD1

Nam

31

2008566

Hoàng Thị Thu

Hiền

66KD2

Nữ

TS. Lê Nam Phong
ĐT: 0868665488
8h30 thứ Sáu/P.402.A1

32

2006562

Phạm Ánh

Dương

62KD1

Nam

33

2200163

Nguyễn Đức

Anh

63KD4

Nam

34

2011764

Nguyễn Thảo

Hương

64KD3

Nữ

35

2002365

Nguyễn Hữu

Bách

65KD2

Nam

36

2006865

Trần Thành

Giang

65KD4

Nam

37

2007265

Trần Hải

65KDF

Nữ

38

2022365

Dương Văn

Quảng

65KD1

Nam

39

2028265

Đinh Anh

Tuấn

65KD1

Nam

40

2207965

Hoàng Duy

Tùng

65KD1

Nam

41

2012064

Bùi Doãn

Huy

64KD4

Nam

42

2202264

Nguyễn Minh

Đức

64KD1

Nam

43

2002965

Vũ Đức

Chỉnh

65KD4

Nam

44

2010565

Đoàn Vĩnh

Hoàng

65KD3

Nam

45

2017561

Nguyễn Quang

Khải

61KD2

Nam

46

2011362

Nguyễn Ngọc

Hải

62KD5

Nam

ThS. Nguyễn Việt Tùng
ĐT: 0966326638
14h thứ Tư/P.112.H1

47

2027162

Nguyễn Đỗ Bảo

Ngọc

62KDE

Nam

48

2018864

Vũ Trọng

Nghĩa

64KD4

Nam

49

2025164

Vũ Trần Toàn

Thắng

64KD1

Nam

50

2207964

Nguyễn Quang

Thái

64KD3

Nam

51

2006765

Nguyễn Trường

Giang

65KD3

Nam

52

2026765

Vũ Hải

Triều

65KD5

Nam

53

011828

Hoàng Kim

Đức

B28KD

Nam

54

2207164

Vũ Anh

Quân

64KD1

Nam

55

2006265

Phạm Tuấn

Dũng

65KD3

Nam

56

2028965

Đinh Thanh

Tùng

65KD3

Nam

57

2030664

Nguyễn Sơn

Tùng

64KD2

Nam

58

2207664

Nguyễn Hữu

Sơn

64KD5

Nam

59

2000265

Trần Văn

An

65KD3

Nam

60

2207365

Nguyễn Thị Thùy

Trang

65KD5

Nữ

61

2026567

Nguyễn Hoàng

Phong

67KD2

Nam

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV44

 

 

 

 

 

Môn học phần: 331630

 

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc dân dụng 6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Giới tính

Ghi chú

1

2010866

Hoàng Thị

Hường

66KD1

Nữ

ThS. Đào Quỳnh Anh
ĐT: 0904202015
9h30 Thứ 4/ P.402.A1

2

2018463

Vũ Đình

Lộc

63KD5

Nam

3

2002564

Đỗ Văn

Bắc

64KD2

Nam

4

2024564

Lưu Xuân

Thắng

64KD5

Nam

5

2015165

Phạm Tài

Linh

65KD5

Nam

6

2207365

Nguyễn Thị Thùy

Trang

65KD5

Nữ

7

2020064

Vũ Văn

Nhậm

64KD1

Nam

8

2020664

Dương Đức

Phi

64KD5

Nam

9

2029064

Nguyễn Thành

Trung

64KD4

Nam

10

2004265

Ninh Đức

Đình

65KD5

Nam

11

2004865

Mạc Duy

Đức

65KD2

Nam

12

2023565

Hoàng Hữu

Thái

65KD2

Nam

13

2005066

Đào Thiên

Dương

66KD1

Nam

14

2028463

Phạm Trường

Sơn

63KD4

Nam

ThS. Bùi Ngọc Sơn
ĐT: 0949801190
09h00 thứ Tư
A8 Studio tầng 10 Nhà Thí Nghiệm

15

2004164

Lê Anh

Dũng

64KD4

Nam

16

2207164

Vũ Anh

Quân

64KD1

Nam

17

2010665

Lê Nguyễn Huy

Hoàng

65KD1

Nam

18

2021565

Hoàng Mai Xuân

Phương

65KD5

Nam

19

2026563

Phạm Minh

Quân

63KD6

Nam

20

2010264

Âu Việt

Hoàng

64KD2

Nam

21

2032364

Đỗ Quang

Vinh

64KD1

Nam

22

2011065

Trần Viết

Hoàng

65KD3

Nam

23

2022465

Nguyễn Văn

Quyền

65KD1

Nam

24

2023465

Nguyễn Văn

Sỹ

65KD4

Nam

25

2026365

Phạm Thế

Toàn

65KD3

Nam

26

2205365

Đỗ Hải

Nam

65KD1

Nam

27

4001065

Hoàng Quang

Phú

65KDF

Nam

ThS. Ngô Thị Hà Thanh
0904198074
08h30 thứ 5 hoặc Thứ 6/P.402.A1

28

4001265

Vũ Đức

Tâm

65KDF

Nam

29

2017561

Nguyễn Quang

Khải

61KD2

Nam

30

2012962

Nguyễn Quang

Hiệp

62KD4

Nam

31

2027162

Nguyễn Đỗ Bảo

Ngọc

62KDE

Nam

32

2009864

Bùi Thị Thanh

Hoa

64KD2

Nữ

33

2018864

Vũ Trọng

Nghĩa

64KD4

Nam

34

2025164

Vũ Trần Toàn

Thắng

64KD1

Nam

35

2207964

Nguyễn Quang

Thái

64KD3

Nam

36

2005365

Nguyễn Trung

Đức

65KD5

Nam

37

2203365

Nguyễn Huy

Hoàng

65KD4

Nam

38

2014563

Nguyễn Quang

Huy

63KD1

Nam

39

2207763

Đào Thu

Thủy

63KDE

Nữ

40

2004064

Đinh Tiến

Dũng

64KD2

Nam

41

2005464

Phạm Quang

Duy

64KD2

Nam

TS. Hoàng Nguyên Tùng
ĐT: 0988955961
09h30 thứ Năm/P.36.H3

42

2031964

Nguyễn Thị Thanh

Vân

64KD3

Nữ

43

2203864

Trần Ngọc

Hưng

64KD3

Nam

44

2014265

Nguyễn Phùng Trung

Kiên

65KD2

Nam

45

2016765

Đặng Thị

Mai

65KDF

Nữ

46

2018765

Nguyễn Quang

Nam

65KD5

Nam

47

2207865

Nguyễn Văn

Trường

65KD3

Nam

48

2007362

Nguyễn Nhật

Duy

62KD2

Nam

49

2018863

Hà Minh

Long

63KD6

Nam

50

4000163

Phạm Mạnh

Hùng

63KD5

Nam

51

2010364

Đinh Thế

Hoàng

64KD1

Nam

52

2202264

Nguyễn Minh

Đức

64KD1

Nam

53

2002965

Vũ Đức

Chỉnh

65KD4

Nam

54

2010565

Đoàn Vĩnh

Hoàng

65KD3

Nam

55

2029065

Trần Văn

Tùng

65KD1

Nam

ThS. Nguyễn Minh Việt
ĐT: 0904926885
14h30 thứ Năm
A8, Tầng 10 Nhà Thí Nghiệm

56

2030365

Nguyễn Hải

65KD1

Nam

57

2006666

Lê Vũ Trung

Đức

66KD1

Nam

58

2022966

Bùi Đức

66KD1

Nam

59

2010261

Nguyễn Việt

Đức

61KD3

Nam

60

2032363

Lương Quốc

Toàn

63KD6

Nam

61

2003664

Nguyễn Văn

Cường

64KD5

Nam

62

2012764

Nguyễn Văn

Huy

64KD2

Nam

63

2002365

Nguyễn Hữu

Bách

65KD2

Nam

64

2007265

Trần Hải

65KDF

Nữ

65

2011765

Nguyễn Thị Mai

Hương

65KD4

Nữ

66

2022365

Dương Văn

Quảng

65KD1

Nam

67

2028265

Đinh Anh

Tuấn

65KD1

Nam

68

2207965

Hoàng Duy

Tùng

65KD1

Nam

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV44

 

 

 

 

 

Môn học phần: 331631

 

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc dân dụng 7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Giới tính

Ghi chú

1

2017561

Nguyễn Quang

Khải

61KD2

Nam

ThS. Đặng Việt Long
ĐT: 0912268797
13h00 thứ Tư/ P.402.A1

2

2003964

Phạm Thùy

Dung

64KD3

Nữ

3

2018864

Vũ Trọng

Nghĩa

64KD4

Nam

4

2025164

Vũ Trần Toàn

Thắng

64KD1

Nam

5

2031164

Nguyễn Văn

Tuyên

64KD4

Nam

6

2006763

Đạt

63KD5

Nam

7

2023863

Nguyễn Phương Tiểu

Ngọc

63KD2

Nữ

8

2207463

Nguyễn Thị Thanh

Thanh

63KD1

Nữ

9

2021264

Ngô Duy

Phúc

64KD2

Nam

10

2202264

Nguyễn Minh

Đức

64KD1

Nam

11

2010263

Bùi Quang

Hiệp

63KD1

Nam

12

2002564

Đỗ Văn

Bắc

64KD2

Nam

13

2009264

Lê Minh

Hiếu

64KD4

Nam

14

2028463

Phạm Trường

Sơn

63KD4

Nam

ThS. Ngô Thị Hà Thanh
ĐT: 0904198074
08h30 thứ 5 hoặc thứ 6/P.402.A1

15

2029663

Trần Công

Thái

63KD5

Nam

16

2204363

Đỗ Yến

Linh

63KD6

Nữ

17

2005864

Hồ Sỹ

Duyệt

64KD4

Nam

18

2207164

Vũ Anh

Quân

64KD1

Nam

19

2011563

Vũ Trọng

Hiếu

63KD4

Nam

20

2026563

Phạm Minh

Quân

63KD6

Nam

21

2032364

Đỗ Quang

Vinh

64KD1

Nam

22

2204764

Bùi Danh

Khuê

64KD1

Nam

23

2206064

Lê Thị Linh

Nga

64KD4

Nữ

24

2013164

Nguyễn Trọng

Kha

64KD3

Nam

25

2020064

Vũ Văn

Nhậm

64KD1

Nam

26

2029064

Nguyễn Thành

Trung

64KD4

Nam

27

2002463

Vũ Việt

Anh

63KD5

Nam

ThS. Trần Quốc Việt
ĐT: 0968012241
16h30 thứ Hai/ P.116.A1

28

2027763

Hoàng Thị

Quỳnh

63KDF

Nữ

29

2011764

Nguyễn Thảo

Hương

64KD3

Nữ

30

2015964

Phạm Hoàng

Long

64KD4

Nam

31

2026664

Nguyễn Thị

Thuỷ

64KD4

Nữ

32

2208064

Nguyễn Minh

Tiến

64KD2

Nam

33

2014563

Nguyễn Quang

Huy

63KD1

Nam

34

2015563

Nguyễn Duy

Khánh

63KD4

Nam

35

2011064

Đoàn Văn

Hợp

64KD4

Nam

36

2023764

Phạm Văn

Tài

64KD4

Nam

37

2203864

Trần Ngọc

Hưng

64KD3

Nam

38

2300264

Nguyễn Trần Nhật

Phương

64KD4

Nữ

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV44

 

 

 

 

 

Môn học phần: 331632

 

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc dân dụng 8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Giới tính

Ghi chú

1

2028463

Phạm Trường

Sơn

63KD4

Nam

ThS.Đặng Việt Long
ĐT: 0912268797
13h30 thứ Tư/ P.402.A1

2

2204363

Đỗ Yến

Linh

63KD6

Nữ

3

2005864

Hồ Sỹ

Duyệt

64KD4

Nam

4

2010564

Nguyễn

Hoàng

64KD3

Nam

5

2016764

Phạm Công

64KD5

Nam

6

2025964

Đỗ Văn

Thao

64KD3

Nam

7

2207164

Vũ Anh

Quân

64KD1

Nam

8

2004361

Lại Ngọc

Chuẩn

61KD5

Nam

9

2010261

Nguyễn Việt

Đức

61KD3

Nam

10

2002463

Vũ Việt

Anh

63KD5

Nam

11

2032363

Lương Quốc

Toàn

63KD6

Nam

12

2011764

Nguyễn Thảo

Hương

64KD3

Nữ

13

2014164

Nguyễn Ngọc

Kiên

64KD1

Nam

14

2010361

Phan Đình

Đức

61KD2

Nam

15

2017561

Nguyễn Quang

Khải

61KD2

Nam

16

2008362

Nguyễn Công

Đạt

62KD5

Nam

ThS. Ngô Thị Hà Thanh
ĐT: 0904198074
08h30 thứ 5 hoặc thứ 6/P.402.A1

17

2003964

Phạm Thùy

Dung

64KD3

Nữ

18

2009664

Nguyễn Minh

Hiếu

64KD5

Nam

19

2025164

Vũ Trần Toàn

Thắng

64KD1

Nam

20

2031164

Nguyễn Văn

Tuyên

64KD4

Nam

21

2207964

Nguyễn Quang

Thái

64KD3

Nam

22

2002063

Nguyễn Tuấn

Anh

63KD5

Nam

23

2012564

Nguyễn Quang

Huy

64KD5

Nam

24

2023364

Mã Duy

Sơn

64KD3

Nam

25

2203064

Lê Minh

Hiếu

64KD4

Nam

26

2026563

Phạm Minh

Quân

63KD6

Nam

27

2029263

Hoàng Hồng

Thái

63KD1

Nam

28

2001664

Nguyễn Việt

Anh

64KD3

Nam

29

2019264

Nguyễn Tất

Ngọc

64KD1

Nam

30

2028964

Nguyễn Hữu

Trung

64KD4

Nam

31

2031564

Trần Văn

Tuyến

64KD4

Nam

ThS. Trần Quốc Việt
ĐT: 0968012241
16h30 thứ Tư/P.116.A1

32

2006763

Đạt

63KD5

Nam

33

2009663

Dương Văn

Hảo

63KD4

Nam

34

2018863

Hà Minh

Long

63KD6

Nam

35

2023863

Nguyễn Phương Tiểu

Ngọc

63KD2

Nữ

36

011227

Tô Quang

Đức

B27KD

Nam

37

2014563

Nguyễn Quang

Huy

63KD1

Nam

38

2023764

Phạm Văn

Tài

64KD4

Nam

39

2031964

Nguyễn Thị Thanh

Vân

64KD3

Nữ

40

2300264

Nguyễn Trần Nhật

Phương

64KD4

Nữ

41

2025062

Trần Quang

Minh

62KD1

Nam

42

2010263

Bùi Quang

Hiệp

63KD1

Nam

43

2006164

Đàm Văn

Đạt

64KD2

Nam

44

2009264

Lê Minh

Hiếu

64KD4

Nam

45

2024564

Lưu Xuân

Thắng

64KD5

Nam

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV44

 

 

 

 

 

Môn học phần: 331655

 

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Thiết kế ý tưởng 2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Giới tính

Ghi chú

1

010528

Lưu Văn

Hưng

B28KD

Nam

ThS. Trần Tuấn Anh
ĐT:0865553223
08h00 thứ Tư ngày 24/01/2024
P.402.A1

2

010728

Trần Minh

Tiến

B28KD

Nam

3

2007864

Đinh Thị Mỹ

Hạnh

64KDF

Nữ

4

2201864

Vũ Nguyễn Anh

Duy

64KD5

Nam

5

2100564

Vũ Thành

Công

64QH

Nam

6

2207164

Vũ Anh

Quân

64KD1

Nam

7

2003964

Phạm Thùy

Dung

64KD3

Nữ

8

2204464

Trần Quang

Huy

64KD4

Nam

9

010428

Nguyễn Lê

Điệp

B28KD

Nam

10

2011064

Đoàn Văn

Hợp

64KD4

Nam

11

2024864

Trần Đức

Thắng

64KD4

Nam

12

2004564

Nguyễn Thế

Dũng

64KD4

Nam

13

2012564

Nguyễn Quang

Huy

64KD5

Nam

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV44

 

 

 

 

 

Môn học phần: 338806

 

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc 3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Giới tính

Ghi chú

1

2007565

Ngô Quang

Hải

65KDEC

Nam

TS. Hoàng Nguyên Tùng
10h30 thứ Năm/P.36.H3

2

2027565

Vũ Đức

Trường

65KDEC

Nam

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV44

 

 

 

 

 

Môn học phần: 338808

 

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc 2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Giới tính

Ghi chú

1

2038666

Hoàng Trung

Kiên

66KDCQC

Nam

ThS.Phan Tiến Hậu
ĐT: 0905599289
16h00 thứ Tư/P.402.A1

2

2205864

Hà Hải

Nam

64KDEC

Nam

3

2208564

Phan Quang

Trưởng

64KDEC

Nam

4

2040366

Nguyễn Việt

Thắng

66KDCQC

Nam

5

2024766

Phạm Xuân

Bách

66KDNTC

Nam

6

2000365

Trịnh Ngọc

Ân

65KDNC

Nam

7

2037066

Nguyễn Xuân

Bắc

66KDCQC

Nam

8

2021265

Nguyễn Duy

Phú

65KDNC

Nam

9

2201665

Hoàng Kim

Chung

65KDNC

Nữ

10

2032266

Lê Anh

Đức

66KDNC

Nam

11

2011265

Đào Duy

Hưng

65KDNC

Nam

12

2202065

Trần Võ

Dũng

65KDNC

Nam

13

010829

Nguyễn Văn

Thành

B29KDNT

Nam

 


 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV44

 

 

 

 

 

Môn học phần: 338811

 

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc 3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Giới tính

Ghi chú

1

2038966

Vũ Tuấn

Linh

66KDCQC

Nam

ThS. Đặng Việt Long
14h Thứ tư
P402A1

2

2035166

Đặng Hoàng

Thắng

66KDNC

Nam

3

2003164

Nguyễn Tiến

Chuẩn

64KDEC

Nam

4

2020964

Nguyễn Văn

Phong

64KDNC

Nam

5

2203764

Phạm Minh

Hưng

64KDNC

Nam

6

2203765

Phạm Mạnh

Hùng

65KDNC

Nam

7

2029066

Trần Thị

Phương

66KDNTC

Nữ

8

2033166

Lê Hoàng

Hiệp

66KDNC

Nam

9

2025566

Lương Xuân

Đại

66KDNTC

Nam

10

2034066

Phạm Nguyễn Khánh

Ly

66KDNC

Nữ

11

2006664

Đỗ Mạnh

Đức

64KDEC

Nam

12

2025165

Ngô Quang

Thống

65KDNC

Nam

13

2035566

Vũ Hoàng

Trung

66KDNC

Nam

14

2039366

Nguyễn Hồng

Quân

66KDCQC

Nam

15

2035466

Nguyễn Phương

Thu

66KDNC

Nữ

16

2000365

Trịnh Ngọc

Ân

65KDNC

Nam

TS.Lê Nam Phong
9h30 Thứ sáu
P402A1

17

2202565

Vũ Thu

65KDNC

Nữ

18

2036866

Nguyễn Tuấn

Anh

66KDCQC

Nam

19

2037966

Nguyễn Tuấn

Hùng

66KDCQC

Nam

20

2039966

Trần Vân

Tâm

66KDCQC

Nữ

21

2039666

Nguyễn Như

Quỳnh

66KDCQC

Nữ

22

2034166

Hoàng Tuyết

Mai

66KDNC

Nữ

23

2030666

Đỗ Phúc

An

66KDNC

Nam

24

2014364

Kiều Hoàng

Lân

64KDNC

Nam

25

2032466

Nguyễn Minh

Đức

66KDNC

Nam

26

2011564

Nguyễn Minh

Hùng

64KDNC

Nam

27

2202464

Trần Anh

Đức

64KDEC

Nam

28

4000564

Lê Hoàng

Minh

64KDEC

Nam

29

2201665

Hoàng Kim

Chung

65KDNC

Nữ

30

2039066

Vũ Thị Xuân

Mai

66KDCQC

Nữ

31

2029465

Bùi Thị

Vi

65KDNC

Nữ

32

2030765

Đinh Thị Hải

Yến

65KDNTC

Nữ

TS. Hoàng Nguyên Tùng
10h30 Thứ năm
36H3

33

2201565

Nguyễn Thị Mai

Chi

65KDNC

Nữ

34

2034966

Đinh Thanh

Sơn

66KDNC

Nam

35

2040866

Kiều Thị

Trang

66KDCQC

Nữ

36

2038466

Nguyễn Thu

Huyền

66KDCQC

Nữ

37

2007564

Nguyễn Hồng

Hải

64KDEC

Nam

38

2208564

Phan Quang

Trưởng

64KDEC

Nam

39

2008365

Đoàn Thị

Hằng

65KDNTC

Nữ

40

2035866

Phạm Minh

Tuấn

66KDNC

Nam

41

2038266

Lê Quang

Huy

66KDCQC

Nam

42

2028766

Lê Hoàng

Phúc

66KDNTC

Nam

43

2040966

Phạm Quang

Trường

66KDCQC

Nam

44

2007665

Nguyễn Công Võ

Hải

65KDNTC

Nam

45

2204665

Tạ Thị Tú

Linh

65KDNTC

Nữ

 


 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV44

 

 

 

 

 

Môn học phần: 338815

 

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc 4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Giới tính

Ghi chú

1

2020964

Nguyễn Văn

Phong

64KDNC

Nam

TS.Hoàng Nguyên Tùng
ĐT: 0988955961
11h30 thứ Năm/P.402.A1

2

2203764

Phạm Minh

Hưng

64KDNC

Nam

3

2204765

Vũ Khánh

Linh

65KDEC

Nữ

4

2205564

Nguyễn Cát Tường

Minh

64KDNTC

Nữ

5

2209364

Lê Khánh

Vy

64KDEC

Nữ

6

2013765

Hoàng Minh

Khôi

65KDNC

Nam

7

2023165

Nguyễn Việt

Sơn

65KDNC

Nam

8

2005865

Trương Minh

Đức

65KDNC

Nam

9

2021265

Nguyễn Duy

Phú

65KDNC

Nam

10

2025165

Ngô Quang

Thống

65KDNC

Nam

ThS. Nguyễn Minh Việt
ĐT: 0904926885
14h30 thứ Ba
A8, tầng 10 Nhà Thí Nghiệm

11

2014364

Kiều Hoàng

Lân

64KDNC

Nam

12

2000365

Trịnh Ngọc

Ân

65KDNC

Nam

13

2001564

Nguyễn Việt

Anh

64KDNTC

Nam

14

2209264

Trương Tuấn

64KDNTC

Nam

15

2020165

Tạ Long

Nhật

65KDNC

Nam

16

4001665

Hoàng Yến

Nhi

65KDNTC

Nữ

17

2009064

Phan Bá

Hiệp

64KDEC

Nam

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV44

 

 

 

 

 

Môn học phần: 338819

 

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Giới tính

Ghi chú

1

2203364

Trần Thọ

Hiếu

64KDEC

Nam

ThS. Phan Tiến Hậu
ĐT: 0905599289
16h30 thứ Tư / P.402.A1

2

2022364

Phương Văn

Quang

64KDEC

Nam

3

4000564

Lê Hoàng

Minh

64KDEC

Nam

4

2017064

Nguyễn Quỳnh

Mai

64KDEC

Nữ

5

2209364

Lê Khánh

Vy

64KDEC

Nữ

6

2202664

Lại Tuấn

Hải

64KDEC

Nam

7

2208564

Phan Quang

Trưởng

64KDEC

Nam

8

2009064

Phan Bá

Hiệp

64KDEC

Nam

9

2028864

Khương Quốc

Trung

64KDEC

Nam

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV44

 

 

 

 

 

Môn học phần: 338823

 

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án chuyên sâu kiến trúc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Giới tính

Ghi chú

1

4000564

Lê Hoàng

Minh

64KDEC

Nam

ThS. Phan Tiến Hậu
ĐT: 0905599289
16h30 thứ Tư / P.402.A1

 

 





Các đối tác

Kết nối