Home Hoạt động Thông báo
THÔNG TIN VỀ CÁC LỚP NGUYỆN VỌNG HỌC KỲ 2 (NV51)
By Bộ môn Kiến trúc dân dụng - 7/1/2025

 

KHOA KIẾN TRÚC VÀ QUY HOẠCH
BỘ MÔN KIẾN TRÚC DÂN DỤNG

 

LỊCH HỌC ĐỒ ÁN CÁC LỚP NGUYỆN VỌNG HỌC KÌ 2

Năm học 2024-2025

STT

Môn học

Lớp

TC

Số sv

Số TT từ

GVHD

Link DSSV, nhiệm vụ và khu đất

Tuần bắt đầu

Tuần kết thúc

Nộp bài cuối kỳ

 

1

330306

Đồ án kiến trúc

LT20XDTX

1

24

1-24

ThS. Lê Thị Hồng Vân
14h30 thứ Bảy/P.402.A1

https://drive.google.com/drive/folders/1OI-AtBzYhxsMzxTxTIlDeAlWNB4RjwGp?usp=sharing

06/01-10/01

17/03 - 23/03

20/03/2025

 

2

331627

Đồ án kiến trúc dân dụng 3

LOPNV51

2

47

1-16

ThS. Bùi Ngọc Sơn
14h30 thứ Hai
A8 Studio tầng 10 Nhà Thí Nghiệm

https://drive.google.com/drive/folders/1N1adZ66jMye6h5uCEIEijHTNRL592BN4?usp=sharing

06/01-10/01

10/03 - 16/03

19/03/2025

 

17-31

ThS. Đào Quỳnh Anh
09h00 thứ Ba/P.402.A1

 

32-47

ThS. Ngô Thị Hà Thanh
14h00 thứ T4 hoặc 08h00-10h00
thứ Năm/P.402.A1
 

 

3

331628

Đồ án kiến trúc dân dụng 4

LOPNV51

2

59

1-15

ThS. Trần Quốc Việt
10h00 thứ Sáu/P.116.A1

https://drive.google.com/drive/folders/1NCNdtbYzl1Eu8kM1CBD8DyxEcO9knqfZ?usp=sharing

06/01-10/01

10/03 - 16/03

19/03/2025

 

16-30

ThS. Nguyễn Hoàng Hiệp

06/01-10/01

 

31-45

ThS Chu Ngọc Huyền
16h30 thứ Tư/P.402.A1

06/01-10/01

 

46-59

ThS. Đào Quỳnh Anh
09h00 thứ Tư/P.402.A1

06/01-10/01

 

4

331629

Đồ án kiến trúc dân dụng 5

LOPNV51

2

25

1-13

ThS. Lê Thị Hồng Vân
14h30 thứ Hai/P.402.A1

https://drive.google.com/drive/folders/1NVxitctFIkBF_uDiBAOp0mtGMcw6THvx?usp=sharing

06/01-10/01

10/03 - 16/03

19/03/2025

 

14-25

ThS. Nguyễn Thuỳ Dương
14h00 thứ Tư/P.402.A1

06/01-10/01

 

5

331630

Đồ án kiến trúc dân dụng 6

LOPNV51

2

22

1-11

TS. Lê Anh Vũ
09h00 thứ Ba/P.402.A1

https://drive.google.com/drive/folders/1NYyKPWaktnqa9EsRXP-RUmCqZpw_RPQB?usp=sharing

06/01-10/01

10/03 - 16/03

19/03/2025

 

12-22

ThS. Ngô Thị Hà Thanh
14h00 thứ T4 hoặc 08h00-10h00
thứ Năm/P.402.A1

06/01-10/01

 

6

331631

Đồ án kiến trúc dân dụng 7

LOPNV51

2

10

1-10

TS. Lê Anh Vũ
13h30 thứ Ba/P.402.A1

https://drive.google.com/drive/folders/1NtcAebZeJLuPwMBs_cutXW6yNmId52PI?usp=sharing

06/01-10/01

10/03 - 16/03

19/03/2025

 

7

331632

Đồ án kiến trúc dân dụng 8

LOPNV51

2

13

1-13

ThS. Trần Quốc Việt
11h00 thứ Sáu/P.116.A1

https://drive.google.com/drive/folders/1O8LxD4QwDtYxQ4EarTvIQ0212l88Zins?usp=sharing

06/01-10/01

17/03 - 23/03

20/03/2025

 

8

338808

Đồ án kiến trúc 2

LOPNV51

2

19

1-10

ThS Chu Ngọc Huyền
15h00 thứ Ba/P.402.A1

https://drive.google.com/drive/folders/1N7sUx1qxfX6V3lp2OC4wNJj8wOdQ0BPx?usp=sharing

06/01-10/01

 

 

 

11-19

ThS. Nguyễn Hoàng Hiệp

06/01-10/01

 

 

 

9

338811

Đồ án kiến trúc 3

LOPNV51

2

27

1-14

ThS Đặng Việt Long
09h15 thứ Sáu/P.402.A1
ThS. Đỗ Thu Thuỷ (BM Nội thất)

https://drive.google.com/drive/folders/1NEp6m4CqGM1jCGItGE9YciJUaCuptzf6?usp=sharing

06/01-10/01

 

 

 

15-27

ThS. Nguyễn Minh Việt
14h30 thứ Năm/A8 Studio tầng 10 Nhà Thí Nghiệm
ThS.Nguyễn Thuỳ Linh (BM Nội thất)

06/01-10/01

 

 

 

10

338815

Đồ án kiến trúc 4

LOPNV51

2

20

1-10

TS. Lê Nam Phong
12h15 thứ Hai/P.402.A1
ThS. Nguyễn Hoàng Linh
(BM Cảnh quan)

https://drive.google.com/drive/folders/1NdbIEFjF1Z1GDA_4P1Ywad8iX-DtXPUy?usp=sharing

06/01-10/01

 

 

 

11-20

ThS. Nguyễn Minh Việt
15h30 thứ Năm/A8 Studio tầng 10 Nhà Thí Nghiệm
ThS. Trịnh Anh Tuấn
(BM Cảnh quan)

06/01-10/01

 

 

 

11

338832

Đồ án kiến trúc 4a

LOPNV51

1

2

2

TS. Lê Nam Phong
12h15 thứ Năm/P.402.A1
ThS. Nguyễn Hoàng Linh
(BM Cảnh quan)

06/01-10/01

 

 

 

12

338819

Đồ án kiến trúc (KD)

LOPNV51

2

7

1-7

ThS. Phan Tiến Hậu
09h30 thứ Năm/P.402.A1

https://drive.google.com/drive/folders/1OXIoVkOSjxXxLRz7CjHsHiJW6zki5sxz?usp=sharing

06/01-10/01

 

 

 

13

7702145

Đồ án  kiến trúc chuyên sâu 1

LOPNV51

2

17

1-8

TS. Lê Nam Phong
12h15 thứ Tư/P.402.A1

https://drive.google.com/drive/folders/1O_ze2QDZN3_IXcx54Eku1mc0T9RkMxlh?usp=sharing

06/01-10/01

 

 

 

9-17

ThS Đặng Việt Long
09h15 thứ Sáu/P.402.A1

06/01-10/01

 

 

 

14

331615

Chuyên đề dân dụng

LOPNV51

2

17

 

TS. Hoàng Nguyên Tùng
13h30-15h00 thứ Năm

SV đến học chuyên đề theo lịch

06/01-10/01

 

 

 

TS. Lê Anh Vũ
15h00 thứ Ba/P.402.A1

06/01-10/01

 

 

 

 


 





DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LT20XDTX

 

 

 

 

Môn học phần: 330306

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

GVHD

1

020520

Trịnh Chuyên

Cần

LT20XDTX

ThS. Lê Thị Hồng Vân
14h30 thứ Bảy/P.402.A1

2

020620

Vương Quốc

Chung

LT20XDTX

3

020720

Lê Ngọc

Đoàn

LT20XDTX

4

020820

Nguyễn Thanh

Hải

LT20XDTX

5

020920

Nguyễn Trung

Hiếu

LT20XDTX

6

021120

Hoàng Văn

Hợp

LT20XDTX

7

021320

Đặng Thị

Huyền

LT20XDTX

8

021420

Mai Văn

Kỳ

LT20XDTX

9

021520

Trần Văn

Long

LT20XDTX

10

021620

Phạm Ngọc

Minh

LT20XDTX

11

021720

Nguyễn Hồng

Phúc

LT20XDTX

12

021820

Bùi Văn

Quang

LT20XDTX

13

021920

Hoàng Văn

Quyền

LT20XDTX

14

022120

Đỗ Phú

Thành

LT20XDTX

15

022220

Nguyễn Văn

Thái

LT20XDTX

16

022320

Nguyễn Văn

Thảo

LT20XDTX

17

022420

Phùng Quang

Tĩnh

LT20XDTX

18

022520

Nguyễn Thị Thu

Trang

LT20XDTX

19

022620

Ngô Quang

Uy

LT20XDTX

20

022820

Phan Tuấn

LT20XDTX

21

023020

Trần Đình Minh

Phương

LT20XDTX

22

023120

Vũ Quang

Huy

LT20XDTX

23

023220

Vũ Lâm

Hùng

LT20XDTX

24

025620

Trần Trung

Đức

LT20XDTX

 


 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV51

 

 

 

 

Môn học phần: 331627

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc dân dụng 3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

GVHD

1

2002566

Nguyễn Hải

Bằng

66KD3

ThS. Bùi Ngọc Sơn
14h30 thứ Hai
A8 Studio tầng 10 Nhà Thí Nghiệm

2

2016266

Nguyễn Văn

Nam

66KD1

3

2041866

Trần Nhuận Gia

Bảo

66QH

4

2005866

Nguyễn Đức Phan

Đan

66CNKD

5

2012866

Nguyễn Hoàng

Linh

66KD2

6

2045266

Bùi Minh

Thư

66QH

7

2045766

Phạm Thanh

Tùng

66QH

8

2023066

Đinh Công

66KD3

9

2000266

An

66KD1

10

2000466

Đỗ Nam

Anh

66KD1

11

2044766

Dương Đức

Thái

66QH

12

2013466

Trần Gia

Long

66KD3

13

2001862

Nguyễn Đức

Anh

62KD2

14

2011362

Nguyễn Ngọc

Hải

62KD5

15

2008463

Phạm Lê Huỳnh

Đức

63NT

16

2014263

Hà Tiến

Huy

63NT

17

2202663

Trần Minh

Hoàng

63KD2

ThS. Đào Quỳnh Anh
09h00 thứ Ba/P.402.A1

18

2007864

Đinh Thị Mỹ

Hạnh

64KDF

19

2021964

Ngô Văn

Quang

64KD3

20

2204864

Phạm Gia

Linh

64KD5

21

2208064

Nguyễn Minh

Tiến

64KD2

22

2209164

Trần Lê

64QH

23

2008065

Ứng Văn

Hải

65KD1

24

2014265

Nguyễn Phùng Trung

Kiên

65KSKD1

25

2017165

Cao Đức

Mạnh

65KSKD1

26

2020265

Hoàng Thị Yến

Nhi

65QH

27

2026765

Vũ Hải

Triều

65KD5

28

2030365

Nguyễn Hải

65KSKD1

29

2205465

Bùi Vân

Nga

65KSKD2

30

2206165

Tạ Minh

Phương

65KSQH

31

010528

Lưu Văn

Hưng

B28KD

32

2018367

Trần Quang

Khải

67KD3

ThS. Ngô Thị Hà Thanh
14h00 thứ T4 hoặc 08h00-10h00
thứ Năm/P.402.A1
 

33

2019367

Lưu Cung

Lượng

67KD4

34

2023867

Hà Đức

Chính

67KD3

35

011828

Hoàng Kim

Đức

B28KD

36

011929

Nguyễn Xuân

Sơn

B29KD

37

010229

Nguyễn Đức

Khánh

B29KD

38

2010368

Hoàng Trung

Hiếu

68KD3

39

2024168

Nguyễn Thế

Quang

68KD3

40

2023168

Trần Khoa

Phú

68KD4

41

2032168

Vũ Ngọc

An

68QH

42

2027268

Phạm Đức

Thắng

68KD1

43

2004768

Nguyễn Huy

Du

68KD2

44

2031068

Trần Đức

Việt

68KD1

45

2027468

An Đăng

Thi

68KD6

46

2012868

Lê Lương

Huy

68KD1

47

2016268

Lê Tấn

Kỳ

68KD6

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV51

 

 

 

 

Môn học phần: 331628

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc dân dụng 4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

GVHD

1

2020066

Hoàng Phúc

Thanh

66KD3

ThS. Trần Quốc Việt
10h00 thứ Sáu/P.116.A1

2

2005866

Nguyễn Đức Phan

Đan

66CNKD

3

2002666

Nguyễn Thị Quỳnh

Châu

66CNKD

4

2012866

Nguyễn Hoàng

Linh

66KD2

5

2011266

Trịnh Thế

Khánh

66KD2

6

2019766

Trần Quốc

Sơn

66KD2

7

2021566

Trần Đức

Thịnh

66KD2

8

2010266

Hoàng Công

Huy

66CNKD

9

2023066

Đinh Công

66KD3

10

2020366

Nguyễn Duy

Thành

66KD3

11

2000466

Đỗ Nam

Anh

66KD1

12

2044766

Dương Đức

Thái

66QH

13

2013466

Trần Gia

Long

66KD3

14

2012366

Nguyễn Thị Thúy

Kiều

66CNKD

15

2014366

Phạm Tuấn

Mạnh

66CNKD

16

2011262

Nguyễn Ngọc

Hải

62NT

ThS. Nguyễn Hoàng Hiệp

13h00 thứ 3/P.402.A1

17

2022462

Đỗ Vũ

Lộc

62NT

18

2008463

Phạm Lê Huỳnh

Đức

63NT

19

2011563

Vũ Trọng

Hiếu

63KD4

20

2014263

Hà Tiến

Huy

63NT

21

2026563

Phạm Minh

Quân

63KD6

22

2003364

Nguyễn Long

Cương

64KD2

23

2007864

Đinh Thị Mỹ

Hạnh

64KDF

24

2010564

Nguyễn

Hoàng

64KD3

25

2023464

Nguyễn Cao

Sơn

64KD2

26

2030864

Trần Thanh

Tùng

64KD1

27

2032364

Đỗ Quang

Vinh

64KD1

28

2101864

Nguyễn Đức

Mạnh

64QH

29

2208064

Nguyễn Minh

Tiến

64KD2

30

2209164

Trần Lê

64QH

31

2004265

Ninh Đức

Đình

65KSKD2

ThS Chu Ngọc Huyền
16h30 thứ Tư/P.402.A1

32

2006665

Ngô Văn

Giang

65KSQH

33

2011065

Trần Viết

Hoàng

65KD3

34

2015865

Nguyễn Đức

Long

65KSKD2

35

2017165

Cao Đức

Mạnh

65KSKD1

36

2019665

Phạm Trường

Nguyên

65KSKD1

37

2020265

Hoàng Thị Yến

Nhi

65QH

38

2020965

Nguyễn Hiền

Oanh

65KD1

39

2103665

Nguyễn Hùng

Sơn

65QH

40

2202765

Bùi Minh

Hiếu

65KD1

41

2203365

Nguyễn Huy

Hoàng

65KSKD2

42

2203865

Dương Quốc

Huy

65KSKD1

43

2206165

Tạ Minh

Phương

65KSQH

44

2029167

Đỗ Phương

Anh

67KD3

45

2003567

Vũ Hồng Huy

Hoàng

67KD4

46

2033667

Nguyễn Anh

Quân

67KD4

ThS. Đào Quỳnh Anh
09h00 thứ Tư/P.402.A1

47

2039667

Nguyễn Tiến

Đạt

67KD4

48

2028167

Vũ Thị Hải

Yến

67KD1

49

2004667

Nguyễn Mạnh Duy

Anh

67KD3

50

2028367

Vũ Minh

Hùng

67KD3

51

011429

Phạm Văn

Huy

B29KD

52

2002868

Trần Thị Mai

Anh

68KD1

53

2027068

Tống Thu

Thảo

68KD6

54

2026568

Nguyễn Văn

Thành

68KD5

55

2031068

Trần Đức

Việt

68KD1

56

2007268

Đỗ Hồng

Đăng

68KD1

57

2027468

An Đăng

Thi

68KD6

58

2012868

Lê Lương

Huy

68KD1

59

2019568

Dương Quang

Minh

68KD1

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV51

 

 

 

 

Môn học phần: 331629

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc dân dụng 5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

GVHD

1

2002666

Nguyễn Thị Quỳnh

Châu

66CNKD

ThS. Lê Thị Hồng Vân
14h30 thứ Hai/P.402.A1

2

2009566

Nguyễn Minh

Hoàng

66KD2

3

2019766

Trần Quốc

Sơn

66KD2

4

2012366

Nguyễn Thị Thúy

Kiều

66CNKD

5

2029562

Nguyễn Thanh

Phương

62KD3

6

2032363

Lương Quốc

Toàn

63KD6

7

2202264

Nguyễn Minh

Đức

64KD1

8

2011065

Trần Viết

Hoàng

65KD3

9

2028265

Đinh Anh

Tuấn

65KSKD1

10

2206265

Đỗ Tiến

Quân

65KSKD1

11

4001165

Phan Trung

Phước

65KSKD2

12

2003567

Vũ Hồng Huy

Hoàng

67KD4

13

2011867

Ngô Minh

67KD4

ThS. Nguyễn Thuỳ Dương
14h00 thứ Tư/P.402.A1

14

2016167

Nguyễn Minh

Đăng

67KD3

15

2007367

Mai Trúc

Linh

67KD3

16

2017167

Nguyễn Đăng

Dương

67KD3

17

4009467

Nguyễn Trí

Dũng

67KD1

18

2004867

Nguyễn Quang

Anh

67KD3

19

2034567

Đoàn Cao Yến

Nhi

67KD4

20

2033667

Nguyễn Anh

Quân

67KD4

21

2023867

Hà Đức

Chính

67KD3

22

2028367

Vũ Minh

Hùng

67KD3

23

2000567

Nguyễn Thị Hồng

Ánh

67KD3

24

2037067

Nguyễn Đình Việt

Anh

67KD3

25

5002267

SOUKSAKHONE

SISOUK

67KD2

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV51

 

 

 

 

Môn học phần: 331630

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc dân dụng 6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

GVHD

1

2002666

Nguyễn Thị Quỳnh

Châu

66CNKD

TS. Lê Anh Vũ
09h00 thứ Ba/P.402.A1

2

2000966

Lê Thị Quỳnh

Anh

66CNKD

3

2012366

Nguyễn Thị Thúy

Kiều

66CNKD

4

2007362

Nguyễn Nhật

Duy

62KD2

5

2012962

Nguyễn Quang

Hiệp

62KD4

6

2027162

Nguyễn Đỗ Bảo

Ngọc

62KDE

7

2029562

Nguyễn Thanh

Phương

62KD3

8

2002863

Nguyễn Thu

Bình

63KD4

9

2011363

Trần Chí

Hiếu

63KD5

10

2026563

Phạm Minh

Quân

63KD6

11

2003364

Nguyễn Long

Cương

64KD2

12

2021964

Ngô Văn

Quang

64KD3

ThS. Ngô Thị Hà Thanh
14h00 thứ T4 hoặc 08h00-10h00
thứ Năm/P.402.A1

13

2204864

Phạm Gia

Linh

64KD5

14

2004965

Nguyễn Anh

Đức

65KSKD1

15

2011065

Trần Viết

Hoàng

65KD3

16

2015865

Nguyễn Đức

Long

65KSKD2

17

2017165

Cao Đức

Mạnh

65KSKD1

18

2023565

Hoàng Hữu

Thái

65KSKD1

19

2028265

Đinh Anh

Tuấn

65KSKD1

20

2207365

Nguyễn Thị Thùy

Trang

65KSKD2

21

2027068

Tống Thu

Thảo

68KD6

22

2010468

Nguyễn Đăng

Hiếu

68KD1

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV51

 

 

 

 

Môn học phần: 331631

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc dân dụng 7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

GVHD

1

2001862

Nguyễn Đức

Anh

62KD2

TS. Lê Anh Vũ
13h30 thứ Ba/P.402.A1

2

2006763

Đạt

63KD5

3

2011363

Trần Chí

Hiếu

63KD5

4

2026563

Phạm Minh

Quân

63KD6

5

2003364

Nguyễn Long

Cương

64KD2

6

2005864

Hồ Sỹ

Duyệt

64KD4

7

2010364

Đinh Thế

Hoàng

64KD1

8

2032364

Đỗ Quang

Vinh

64KD1

9

2202264

Nguyễn Minh

Đức

64KD1

10

2204864

Phạm Gia

Linh

64KD5

 

 

 

 

 

 


 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV51

 

 

 

 

Môn học phần: 331632

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc dân dụng 8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

GVHD

1

2001862

Nguyễn Đức

Anh

62KD2

ThS. Trần Quốc Việt
11h00 thứ Sáu/P.116.A1

2

2008362

Nguyễn Công

Đạt

62KD5

3

2002863

Nguyễn Thu

Bình

63KD4

4

2006763

Đạt

63KD5

5

2015563

Nguyễn Duy

Khánh

63KD4

6

2026563

Phạm Minh

Quân

63KD6

7

2032363

Lương Quốc

Toàn

63KD6

8

2005864

Hồ Sỹ

Duyệt

64KD4

9

2010364

Đinh Thế

Hoàng

64KD1

10

2014164

Nguyễn Ngọc

Kiên

64KD1

11

2021964

Ngô Văn

Quang

64KD3

12

2202264

Nguyễn Minh

Đức

64KD1

13

010127

Nguyễn Ngọc Thu

Trang

B27KD

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV51

 

 

 

 

Môn học phần: 338808

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc 2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

GVHD

1

2032466

Nguyễn Minh

Đức

66KDNC

ThS Chu Ngọc Huyền
15h00 thứ Ba/P.402.A1

2

2036166

Đinh Khắc

An

66KDCQC

3

2034766

Đỗ Hữu Minh

Quân

66KDNC

4

2039766

Trương Tấn

Sang

66KDCQC

5

2039966

Trần Vân

Tâm

66KDCQC

6

2028766

Lê Hoàng

Phúc

66KDNTC

7

2038666

Hoàng Trung

Kiên

66KDCQC

8

2040466

Nguyễn Thị Minh

Thư

66KDCQC

9

2030266

Hoàng Thị

Văn

66KDNTC

10

2032266

Lê Anh

Đức

66CNKDNC

11

2011664

Đỗ Thu

Hương

64KDNTC

ThS. Nguyễn Hoàng Hiệp

13h00 thứ 3/P.402.A1

12

2027564

Vũ Hoàng

Tiến

64KDNTC

13

2003165

Vũ Hữu

Công

65KSKDNC

14

2011265

Đào Duy

Hưng

65KSKDNC

15

2025365

Nguyễn Văn

Thụ

65KDNC

16

2201665

Hoàng Kim

Chung

65KSKDNC

17

2202565

Vũ Thu

65KSKDNC

18

2025267

Phạm Hồng

Phúc

67KDEC2

19

2005867

Nguyễn Thu

67KDNC

 

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV51

 

 

 

 

Môn học phần: 338811

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc 3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

GVHD

1

2033566

Nguyễn Đức

Huy

66KDNC

ThS Đặng Việt Long
09h15 thứ Sáu/P.402.A1

2

2032466

Nguyễn Minh

Đức

66KDNC

3

2040366

Nguyễn Việt

Thắng

66KDCQC

4

2034766

Đỗ Hữu Minh

Quân

66KDNC

5

2037966

Nguyễn Tuấn

Hùng

66KDCQC

6

2035966

Nguyễn Đình

Văn

66KDNC

7

2039666

Nguyễn Như

Quỳnh

66KDCQC

8

2038266

Lê Quang

Huy

66KDCQC

9

2040866

Kiều Thị

Trang

66KDCQC

10

2030766

Hoàng Thị Vĩnh

An

66KDNC

11

2032366

Nguyễn Anh

Đức

66KDNC

12

2035166

Đặng Hoàng

Thắng

66KDNC

13

2034066

Phạm Nguyễn Khánh

Ly

66KDNC

14

2032266

Lê Anh

Đức

66CNKDNC

15

2014364

Kiều Hoàng

Lân

64KDNC

ThS. Nguyễn Minh Việt
14h30 thứ Năm/A8 Studio tầng 10 Nhà Thí Nghiệm

16

2022164

Nguyễn Hoàng Tuấn

Quang

64KDEC

17

2203764

Phạm Minh

Hưng

64KDNC

18

2003165

Vũ Hữu

Công

65KSKDNC

19

2011265

Đào Duy

Hưng

65KSKDNC

20

2013765

Hoàng Minh

Khôi

65KDNC

21

2025365

Nguyễn Văn

Thụ

65KDNC

22

2201665

Hoàng Kim

Chung

65KSKDNC

23

2029066

Trần Thị

Phương

66KDNTC

24

2015167

Phạm Gia

Kiệt

67KDNC

25

2001567

Đỗ Đăng Gia

Bảo

67KDNC

26

2005867

Nguyễn Thu

67KDNC

27

2045567

Vũ Nguyễn

Sơn

67KDNC

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV51

 

 

 

 

Môn học phần: 338815

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc 4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

GVHD

1

2033866

Vũ Tùng

Lâm

66KDNC

TS. Lê Nam Phong
12h15 thứ Hai/P.402.A1
ThS. Nguyễn Hoàng Linh
(BM Cảnh quan)

2

2040366

Nguyễn Việt

Thắng

66KDCQC

3

2031866

Nguyễn Tiến

Đạt

66KDNC

4

2015666

Trương Thị Tuệ

Minh

66KDEC

5

2015866

Vũ Hà

Minh

66KDEC

6

2038366

Vũ Quốc

Huy

66KDCQC

7

2007466

Đào Ngân

66KDEC

8

2038466

Nguyễn Thu

Huyền

66KDCQC

9

2024766

Phạm Xuân

Bách

66KDNTC

10

2039066

Vũ Thị Xuân

Mai

66KDCQC

ThS. Nguyễn Minh Việt
15h30 thứ Năm/A8 Studio tầng 10 Nhà Thí Nghiệm
ThS. Trịnh Anh Tuấn
(BM Cảnh quan)

11

2011664

Đỗ Thu

Hương

64KDNTC

12

2020964

Nguyễn Văn

Phong

64KDNC

13

2203764

Phạm Minh

Hưng

64KDNC

14

2013765

Hoàng Minh

Khôi

65KDNC

15

2020465

Nguyễn Đức

Nhiên

65KSKDNC

16

2023165

Nguyễn Việt

Sơn

65KDNC

17

2200565

Bùi Minh

Anh

65KSKDNC

18

2203165

Lưu Đức

Hoàng

65KSKDNC

19

4001465

Nguyễn Minh

Hiếu

65KDNTC

20

010829

Nguyễn Văn

Thành

B29KDNT

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV51

 

 

 

 

Môn học phần: 338832

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc 4a

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

GVHD

1

2089569

Chu Huy

Thái

69KD2

TS. Lê Nam Phong
12h15 thứ Năm/P.402.A1

2

2064969

Nguyễn Hoàng

Anh

69KD4

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV51

 

 

 

 

Môn học phần: 338819

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Ghi chú

1

2000165

Phí Nguyễn Ngân

An

65KSKDEC

ThS. Phan Tiến Hậu
09h30 thứ Năm

2

2000665

Đào Duy

Anh

65KSKDEC

3

2004565

Bùi Đức

Đông

65KSKDEC

4

2007565

Ngô Quang

Hải

65KSKDEC

5

2016365

Phạm Thị

Luyến

65KSKDEC

6

2017065

Lê Nguyễn Hoàng

Mai

65KSKDEC

7

4000965

Nguyễn Hữu Thục

Nhi

65KSKDEC

 

 

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOPNV51

 

 

 

 

Môn học phần: 7702145

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án Kiến trúc chuyên sâu 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

GVHD

1

2003766

Bùi Minh

Cường

66KD1

TS. Lê Nam Phong
12h15 thứ Tư/P.402.A1

2

2009366

Nguyễn Đức Thái

Hòa

66KD1

3

2009966

Phạm Nguyễn Xuân

Hùng

66KD1

4

2006666

Lê Vũ Trung

Đức

66KD1

5

2015766

Vũ Đình

Minh

66KD2

6

2023666

Kiều Ánh

Tuyết

66KD3

7

2020366

Nguyễn Duy

Thành

66KD3

8

2002966

Hoàng Đăng

Chiến

66KD1

9

2003866

Dương Thế

Cường

66KD1

ThS Đặng Việt Long
09h15 thứ Sáu/P.402.A1

10

2017566

Vũ Hoàng

Phong

66KD1

11

2011566

Hoàng Trung

Kiên

66KD3

12

2000665

Đào Duy

Anh

65KSKDEC

13

2004865

Mạc Duy

Đức

65KSKD1

14

K2012365

Phan Nguyễn Xuân

Huy

2407KD2

15

K2009965

Trần Đình

Hiếu

2407KD1

16

K2029165

Tô Văn

Tường

2407KD2

17

2064969

Nguyễn Hoàng

Anh

69KD4

 







Các đối tác

Kết nối