DANH SÁCH SV K58 LÀM ĐỒ ÁN TỔNG HỢP TẠI BỘ MÔN KiẾN TRÚC DÂN DỤNG
By Nhóm chuyên môn Kiến trúc dân dụng - 7/8/2017
Lịch ra đề : Thứ 6 ngày 11/8/2017
Địa điểm : Tiết 10 - 12. Phòng 26H2
|
Lịch ra đề : Thứ 6 ngày 11/8/2017
Địa điểm : Tiết 10 - 12. Phòng 26H2
|
|
|
|
|
|
|
| TT |
MSSV |
Họ và |
tên |
Lớp |
GVHD |
Điện thoại |
| 1 |
2074758 |
Dương Việt |
Dũng |
58KD2 |
GV. Nguyễn Văn Đoàn |
O913216480 |
| 2 |
2099458 |
Nguyễn Mạnh |
Dũng |
58KD2 |
GV. Nguyễn Văn Đoàn |
| 3 |
2067758 |
Nguyễn Huy |
Đức |
58KD6 |
GV. Nguyễn Văn Đoàn |
| 4 |
2091558 |
Trần Minh |
Đức |
58KD6 |
GV. Nguyễn Văn Đoàn |
| 5 |
2090558 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
58KD8 |
GV. Nguyễn Văn Đoàn |
| 6 |
2109058 |
Mai Ngọc |
Quân |
58KD8 |
GV. Nguyễn Văn Đoàn |
| 7 |
2067558 |
Hoàng Việt |
Chinh |
58KD5 |
Ths. Bùi Ngọc Sơn |
O949801190 |
| 8 |
2100058 |
Giang Thành |
Công |
58KD5 |
Ths. Bùi Ngọc Sơn |
| 9 |
2074058 |
Giáp Thị |
Chang |
58KD8 |
Ths. Bùi Ngọc Sơn |
| 10 |
2094458 |
Nguyễn Đình |
Chức |
58KD8 |
Ths. Bùi Ngọc Sơn |
| 11 |
2093058 |
Nguyễn Danh |
Nam |
58KD3 |
Ths. Đặng Việt Long |
O912268797 |
| 12 |
2093858 |
Đào Trọng |
Nghĩa |
58KD3 |
Ths. Đặng Việt Long |
| 13 |
2067857 |
Nguyễn Thanh |
Thúy |
58KD5 |
Ths. Đặng Việt Long |
| 14 |
2098858 |
Nguyễn Trường |
Tuân |
58KD5 |
Ths. Đặng Việt Long |
| 15 |
2109258 |
Ngô Văn |
Đạo |
58KD2 |
Ths. Đặng Việt Long |
| 16 |
2098258 |
Nguyễn Hải |
Yến |
58KD8 |
Ths. Đặng Việt Long |
| 17 |
2086758 |
Đỗ Văn |
Nghĩa |
58KD7 |
Ths. Đào Quỳnh Anh |
O904202015 |
| 18 |
2102757 |
Nguyễn Đức |
Quân |
58KD2 |
Ths. Đào Quỳnh Anh |
| 19 |
2099358 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
58KD2 |
Ths. Đào Quỳnh Anh |
| 20 |
2062058 |
Nguyễn Việt |
Cường |
58KD3 |
Ths. Đào Quỳnh Anh |
| 21 |
2076458 |
Đặng Văn |
Đông |
58KD3 |
Ths. Đào Quỳnh Anh |
| 22 |
2109458 |
Trần Việt |
Hùng |
58KD1 |
Ths. Doãn Thế Trung |
O904164021 |
| 23 |
2080258 |
Vương Mạnh |
Linh |
58KD1 |
Ths. Doãn Thế Trung |
| 24 |
2062658 |
Nguyễn Cao |
Đài |
58KD4 |
Ths. Doãn Thế Trung |
| 25 |
2121058 |
Nguyễn Văn |
Đại |
58KD4 |
Ths. Doãn Thế Trung |
| 26 |
2089558 |
Trần Trung |
Hiếu |
58KD6 |
Ths. Doãn Thế Trung |
| 27 |
2236657 |
Trần Thị Nhật |
Hà |
58KDF |
Ths. Doãn Thế Trung |
| 28 |
2160258 |
Mai Thị |
Hằng |
58KDF |
Ths. Doãn Thế Trung |
| 29 |
2046758 |
Nguyễn Mạnh |
Hiệp |
58KDF |
Ths. Doãn Thế Trung |
| 30 |
2103458 |
Hứa Đức |
Đạt |
58KD5 |
Ths. Hoàng Anh |
O904104509 |
| 31 |
2172057 |
Phạm Thái |
Tuấn |
58KD5 |
Ths. Hoàng Anh |
| 32 |
2087058 |
Nguyễn Danh |
Tuyên |
58KD5 |
Ths. Hoàng Anh |
| 33 |
2064758 |
Lê Văn |
Cường |
58KD7 |
Ths. Hoàng Anh |
| 34 |
2070558 |
Bùi Quang |
Cường |
58KD7 |
Ths. Hoàng Anh |
| 35 |
2099758 |
Phạm Đức |
Cảnh |
58KD8 |
Ths. Hoàng Anh |
| 36 |
2063058 |
Phạm Tiến |
Tuấn |
58KD8 |
Ths. Hoàng Anh |
| 37 |
2114458 |
Tô Văn |
Quang |
58KD1 |
Ths. Hoàng Thúc Hào |
O913553205 |
| 38 |
2170158 |
Hoàng Văn |
Thành |
58KD1 |
Ths. Hoàng Thúc Hào |
| 39 |
2067958 |
Nguyễn Văn |
Định |
58KD4 |
Ths. Hoàng Thúc Hào |
| 40 |
2098458 |
Bùi Đăng |
Hiển |
58KD4 |
Ths. Hoàng Thúc Hào |
| 41 |
2178758 |
Phùng Ngọc Hà |
Ly |
58KDE |
Ths. Hoàng Thúc Hào |
| 42 |
2013558 |
Vũ Thanh |
Ngân |
58KDE |
Ths. Hoàng Thúc Hào |
| 43 |
2159658 |
Vũ Tuấn |
Nghĩa |
58KDE |
Ths. Hoàng Thúc Hào |
| 44 |
2116758 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
58KD1 |
Ths. Lê Hồng Vân |
O912560571 |
| 45 |
2085858 |
Nguyễn Bá |
Thức |
58KD1 |
Ths. Lê Hồng Vân |
| 46 |
2109158 |
Trần Văn |
Minh |
58KD3 |
Ths. Lê Hồng Vân |
| 47 |
2060758 |
Phùng Văn |
Nam |
58KD3 |
Ths. Lê Hồng Vân |
| 48 |
2112858 |
Trần Bảo |
Liêm |
58KD6 |
Ths. Lê Hồng Vân |
| 49 |
2090458 |
Phạm Ngọc |
Mai |
58KD6 |
Ths. Lê Hồng Vân |
| 50 |
2114958 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
58KD6 |
Ths. Lê Hồng Vân |
| 51 |
2116258 |
Đinh Thị |
Hương |
58KD2 |
Ths. Lý Quốc Sơn |
O913056598 |
| 52 |
2110158 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
58KD2 |
Ths. Lý Quốc Sơn |
| 53 |
2085558 |
Phan Văn |
Tùng |
58KD4 |
Ths. Lý Quốc Sơn |
| 54 |
2098158 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
58KD3 |
Ths. Lý Quốc Sơn |
| 55 |
2107958 |
Nguyễn Đình |
Triệu |
58KD3 |
Ths. Lý Quốc Sơn |
| 56 |
2074958 |
Đỗ Ngọc |
Quý |
58KD5 |
Ths. Lý Quốc Sơn |
| 57 |
2120355 |
Trần Đình |
Quý |
58KD5 |
Ths. Lý Quốc Sơn |
| 58 |
2172258 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
58KD6 |
Ths. Ngô Hà Thanh |
O904198074 |
| 59 |
2072958 |
Giáp Văn |
Hải |
58KD1 |
Ths. Ngô Hà Thanh |
| 60 |
2095858 |
Vũ Văn |
Hiệu |
58KD1 |
Ths. Ngô Hà Thanh |
| 61 |
2118558 |
Nguyễn Quốc |
Trưởng |
58KD7 |
Ths. Ngô Hà Thanh |
| 62 |
2108358 |
Lương Thị |
Dung |
58KD1 |
Ths. Ngô Hà Thanh |
| 63 |
2106758 |
Nguyễn Văn |
Đạt |
58KD2 |
Ths. Ngô Hà Thanh |
| 64 |
2057858 |
Vũ Trung |
Kiên |
58KDE |
Ths. Ngô Hà Thanh |
| 65 |
2080658 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
58KDE |
Ths. Ngô Hà Thanh |
| 66 |
2107258 |
Trần Thị |
Thùy |
58KD1 |
Ths. Nguyễn Đức Vinh |
O983536065 |
| 67 |
2097158 |
Đỗ Đình |
Trung |
58KD1 |
Ths. Nguyễn Đức Vinh |
| 68 |
2098657 |
Lê Hồng |
Cường |
58KD6 |
Ths. Nguyễn Đức Vinh |
| 69 |
2073458 |
Đàm Đức |
Tuấn |
58KD7 |
Ths. Nguyễn Đức Vinh |
| 70 |
2112158 |
Phạm Văn |
Tuyên |
58KD7 |
Ths. Nguyễn Đức Vinh |
| 71 |
2004858 |
Phạm Hồng |
Ngọc |
58KDE |
Ths. Nguyễn Đức Vinh |
| 72 |
2000958 |
Bùi Xuân |
Thao |
58KDE |
Ths. Nguyễn Đức Vinh |
| 73 |
2175358 |
Trần Văn |
Hoàng |
58KD4 |
Ths. Nguyễn Hoàng Hiệp |
O983688388 |
| 74 |
2118758 |
Nguyễn Văn |
Khanh |
58KD4 |
Ths. Nguyễn Hoàng Hiệp |
| 75 |
2123058 |
Mai Văn |
Hạnh |
58KD5 |
Ths. Nguyễn Hoàng Hiệp |
| 76 |
2092858 |
Bùi Việt |
Hưng |
58KD5 |
Ths. Nguyễn Hoàng Hiệp |
| 77 |
2087158 |
Vũ Ngọc |
Bảo |
58KD7 |
Ths. Nguyễn Hoàng Hiệp |
| 78 |
2102858 |
Vũ Công |
Chức |
58KD7 |
Ths. Nguyễn Hoàng Hiệp |
| 79 |
2062858 |
Trần Văn |
Nhân |
58KD4 |
Ths. Nguyễn Minh Việt |
O904926885 |
| 80 |
2102958 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
58KD4 |
Ths. Nguyễn Minh Việt |
| 81 |
2121458 |
Nguyễn Văn |
Cường |
58KD8 |
Ths. Nguyễn Minh Việt |
| 82 |
2068358 |
Hoàng Quốc |
Duy |
58KD8 |
Ths. Nguyễn Minh Việt |
| 83 |
2092958 |
Nguyễn Phước Quý |
Hoàn |
58KD2 |
Ths. Nguyễn Thuỳ Dương |
O904024680 |
| 84 |
2121358 |
Phạm Văn |
Hợi |
58KD2 |
Ths. Nguyễn Thuỳ Dương |
| 85 |
2067658 |
Nguyễn Thị Loan |
Phượng |
58KD3 |
Ths. Nguyễn Thuỳ Dương |
| 86 |
2081458 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
58KD3 |
Ths. Nguyễn Thuỳ Dương |
| 87 |
2101456 |
Đinh Vũ |
Thành |
58KD7 |
Ths. Nguyễn Thuỳ Dương |
| 88 |
2077758 |
Ong Xuân |
Trường |
58KD7 |
Ths. Nguyễn Thuỳ Dương |
| 89 |
2065258 |
Đỗ Tất |
Thắng |
58KD5 |
Ths. Nguyễn Tuyết Nga |
O903427268 |
| 90 |
2174358 |
Trần Thị |
Thanh |
58KD5 |
Ths. Nguyễn Tuyết Nga |
| 91 |
2078958 |
Vũ Quang |
Tiến |
58KD6 |
Ths. Nguyễn Tuyết Nga |
| 92 |
2097458 |
Dương Thị Cẩm |
Vân |
58KD6 |
Ths. Nguyễn Tuyết Nga |
| 93 |
2059558 |
Phùng Gia |
Hoằng |
58KD8 |
Ths. Nguyễn Tuyết Nga |
| 94 |
2084257 |
Nguyễn Văn |
Lộc |
58KD8 |
Ths. Nguyễn Tuyết Nga |
| 95 |
2065558 |
Trần Thị |
Hà |
58KD1 |
Ths. Nguyễn Việt Tùng |
O904515183 |
| 96 |
2170458 |
Cao Xuân |
Trường |
58KD3 |
Ths. Nguyễn Việt Tùng |
| 97 |
2109858 |
Nguyễn Văn |
Vương |
58KD3 |
Ths. Nguyễn Việt Tùng |
| 98 |
2093958 |
Nguyễn Xuân |
Khoa |
58KD5 |
Ths. Nguyễn Việt Tùng |
| 99 |
2118858 |
Phạm Thị |
Lương |
58KD5 |
Ths. Nguyễn Việt Tùng |
| 100 |
2104258 |
Vũ Việt |
Tiến |
58KD2 |
Ths. Trần Quốc Việt |
O1227316799 |
| 101 |
2091056 |
Trương Thị |
Toan |
58KD2 |
Ths. Trần Quốc Việt |
| 102 |
2091458 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
58KD2 |
Ths. Trần Quốc Việt |
| 103 |
2077358 |
Trần Đức |
Lợi |
58KD4 |
Ths. Trần Quốc Việt |
| 104 |
2086858 |
Bùi Lê |
Minh |
58KD4 |
Ths. Trần Quốc Việt |
| 105 |
2172058 |
Trần Đăng |
Đạt |
58KD7 |
Ths. Trần Quốc Việt |
| 106 |
2066958 |
Nguyễn Quang |
Dương |
58KD7 |
Ths. Trần Quốc Việt |
| 107 |
2114058 |
Vũ Ngọc |
Lâm |
58KD4 |
Ths. Trần Tuấn Anh |
O936242332 |
| 108 |
2100858 |
Nguyễn Thị |
Lan |
58KD4 |
Ths. Trần Tuấn Anh |
| 109 |
2122858 |
Mai Thị |
Diệu |
58KD5 |
Ths. Trần Tuấn Anh |
| 110 |
2176058 |
Từ Anh |
Dũng |
58KD5 |
Ths. Trần Tuấn Anh |
| 111 |
2077658 |
Dương Thị |
Duyên |
58KD8 |
Ths. Trần Tuấn Anh |
| 112 |
2170058 |
Cao Bá |
Giáp |
58KD8 |
Ths. Trần Tuấn Anh |
| 113 |
2059758 |
Phùng Thị |
Hương |
58KD2 |
Ths. Vũ Hương Lan |
O904161515 |
| 114 |
2092558 |
Nguyễn Thị |
Hương |
58KD2 |
Ths. Vũ Hương Lan |
| 115 |
2087858 |
Nguyễn Đức |
Thành |
58KD4 |
Ths. Vũ Hương Lan |
| 116 |
2113058 |
Trần Văn |
Tuấn |
58KD4 |
Ths. Vũ Hương Lan |
| 117 |
2113758 |
Đỗ Quốc |
Sơn |
58KD8 |
Ths. Vũ Hương Lan |
| 118 |
2083958 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
58KD8 |
Ths. Vũ Hương Lan |
| 119 |
2175458 |
Ngô Văn |
Đạt |
58KD1 |
TS. Doãn Minh Khôi |
O913502839 |
| 120 |
2066558 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
58KD6 |
Ths. Ngô Hà Thanh |
| 121 |
2118058 |
Vũ Tuấn |
Anh |
58KD2 |
TS. Doãn Minh Khôi |
| 122 |
2068758 |
Hà Minh |
Công |
58KD2 |
TS. Doãn Minh Khôi |
| 123 |
2067458 |
Nguyễn Đức |
Anh |
58KD4 |
TS. Doãn Minh Khôi |
| 124 |
2115658 |
Vũ Văn |
Bảng |
58KD4 |
TS. Doãn Minh Khôi |
| 125 |
2004658 |
Nguyễn Lâm |
Khoa |
58KDE |
TS. Doãn Minh Khôi |
| 126 |
2017758 |
Hoàng Mạnh |
Khôi |
58KDE |
TS. Doãn Minh Khôi |
| 127 |
2084858 |
Lê Thị |
Hòa |
58KD7 |
TS. Nguyễn Quang Minh |
O902188094 |
| 128 |
2100558 |
Hoàng Minh |
Trung |
58KD1 |
TS. Nguyễn Quang Minh |
| 129 |
2091158 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
58KD1 |
TS. Nguyễn Quang Minh |
| 130 |
2083058 |
Nguyễn Thị |
Lý |
58KD2 |
TS. Nguyễn Quang Minh |
| 131 |
2169258 |
Phạm Đình |
Minh |
58KD2 |
TS. Nguyễn Quang Minh |
| 132 |
2037458 |
Phạm Công |
Huy |
58KDF |
TS. Nguyễn Quang Minh |
| 133 |
2150258 |
Trần Ngọc |
Huyền |
58KDF |
TS. Nguyễn Quang Minh |
| 134 |
2100358 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
58KD1 |
TS. Trần Minh Tùng |
O933264426 |
| 135 |
2106558 |
Hoàng Thọ |
Dũng |
58KD3 |
TS. Trần Minh Tùng |
| 136 |
2092658 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
58KD3 |
TS. Trần Minh Tùng |
| 137 |
2108558 |
Đỗ Văn |
Huỳnh |
58KD6 |
TS. Trần Minh Tùng |
| 138 |
2169658 |
Bùi Tấn |
Hùng |
58KDF |
TS. Trần Minh Tùng |
| 139 |
2079358 |
Đoàn Thị |
Hương |
58KDF |
TS. Trần Minh Tùng |
| 140 |
2099658 |
Nguyễn Thu |
Phương |
58KD1 |
TS.Trần Minh Tùng |
| 141 |
2058258 |
Nguyễn Quang |
Hòa |
58KD7 |
TS.Nguyễn Việt Huy |
O962738804 |
| 142 |
2117058 |
Vũ Văn |
Lương |
58KD7 |
TS.Nguyễn Việt Huy |
| 143 |
2103457 |
Nguyễn Đức |
Long |
58KD8 |
TS.Nguyễn Việt Huy |
| 144 |
2108958 |
Nguyễn Xuân |
Mạnh |
58KD8 |
TS.Nguyễn Việt Huy |
| 145 |
2031258 |
Chu Thị Minh |
Trang |
58KDE |
TS.Nguyễn Việt Huy |
| 146 |
2154558 |
Hoàng Anh |
Giang |
58KDF |
TS.Nguyễn Việt Huy |
| |
Tổng 146sv |
|
| |
|
|
|
|
|
|
| Lịch ra đề đồ án tổng hợp bộ môn Kiến trúc Dân Dụng hướng dẫn |
| Thứ 6 ngày 11/8/2017 |
| Địa điểm : Tiết 10 - 12. Phòng 26H2 |