Hỏi đáp
Liên hệ
Trang chủ
Giới thiệu bộ môn
Nhân sự
Lịch sử bộ môn
Các lĩnh vực hoạt động
Đối tác
Hoạt động
Tin tức
Góc sinh viên
Hỏi đáp
Liên hệ
Home
Hoạt động
Thông báo
ĐIỂM THIẾT KẾ Ý TƯỞNG 2 - KHOÁ 62KD và 61QH
By Bộ môn Kiến trúc dân dụng - 14/12/2019
Bộ môn KTDD thông báo trước điểm cho toàn thể các bạn SV. Ai có thắc mắc thì cần phản hồi trước 15h ngày Thứ Ba 17/12/2019.
BẢNG ĐIỂM
Học Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Thiết kế ý tưởng 2 (331655) - 61QH1
Môn học/Nhóm:
Số tín chỉ: 1
Ngày thi:
/
/
Phòng thi
Trang 1
STT
Mã SV
Họ và Tên
Lớp Q.Lý
ĐQT
ĐKT
Ghi chú
1
2041261
Nguyễn Hoàng
Anh
61QH1
6.5
6.5
2
2041561
Vũ Thị Lan
Anh
61QH1
5.5
5.5
3
2041961
Hoàng Phan Bảo
Cầm
61QH1
7
7
4
2042061
Đào Anh
Chiến
61QH1
5
5
5
2042161
Nguyễn Quốc
Chinh
61QH1
6
6
6
2042861
Nguyễn Việt
Cường
61QH1
7
7
7
2198258
Nguyễn Văn
Dậu
58QH1
5
5
8
2042961
Nguyễn Tiến
Doanh
61QH1
7
7
9
2043561
Phạm Trung
Dũng
61QH1
5.5
5.5
10
2043961
Nguyễn Ngọc
Duy
61QH1
7.5
7.5
11
2044061
Phạm Lê Khánh
Duy
61QH1
5
5
12
2043661
Nguyễn Thùy
Dương
61QH1
7
7
13
2044161
Nguyễn Thị
Đào
61QH1
5
5
14
2044261
Nguyễn Văn
Đức
61QH1
7
7
15
2044461
Trần Huy
Đức
61QH1
6
6
16
2044961
Trương Hồng
Hà
61QH1
3
3
17
2045061
Phạm Việt
Hải
61QH1
5
5
18
2045261
Nguyễn Quỳnh
Hoa
61QH1
7
7
19
2046261
Phạm Quốc
Huy
61QH1
BH
BH
20
2045961
Nguyễn Ngọc Thanh
Hưng
61QH1
5.5
5.5
21
2046361
Phạm Gia
Khánh
61QH1
5.5
5.5
22
2046461
Bùi Trung
Kiên
61QH1
BH
BH
23
2046761
Nguyễn Diệu
Linh
61QH1
7
7
24
2047061
Nguyễn Đức
Long
61QH1
BH
BH
25
2047161
Quán Đức
Lương
61QH1
7
7
26
2047261
Phạm Anh
Minh
61QH1
6.5
6.5
27
2047361
Nguyễn Trọng
Nam
61QH1
6.5
6.5
28
2047561
Lê Xuân
Nghĩa
61QH1
6
6
29
2047661
Nguyễn Trung
Nghĩa
61QH1
5
5
30
2047861
Nguyễn Thị
Nguyên
61QH1
6
6
31
2048561
Chu Mạnh
Quyền
61QH1
7
7
32
2048761
Trần Thiện
Thanh
61QH1
5.5
5.5
33
2049561
Nguyễn Văn
Tiến
61QH1
8
8
34
2098859
Lê Đăng
Tùng
59QH1
BH
BH
35
2050461
Hà Tiến
Việt
61QH1
6
6
36
2050661
Nguyễn Tiến
Việt
61QH1
6.5
6.5
37
2051061
Nguyễn Tuấn
Vũ
61QH1
5
5
BẢNG ĐIỂM
Học Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Thiết kế ý tưởng 2 (331655) - 61QH2
Môn học/Nhóm:
Số tín chỉ: 1
Ngày thi:
/
/
Phòng thi
Trang 1
STT
Mã SV
Họ và Tên
Lớp Q.Lý
ĐQT
ĐKT
Ghi chú
1
2041361
Phạm Tuấn
Anh
61QH2
6
6
2
2041461
Trần Tiến
Anh
61QH2
6
6
3
2041661
Phạm Thị Ngọc
ánh
61QH2
6.5
6.5
4
2042261
Đinh Văn
Công
61QH2
5
5
5
2042361
Đỗ Văn
Công
61QH2
5
5
6
2042761
Nguyễn Văn
Cường
61QH2
6
6
7
2043361
Nguyễn Tiến
Dũng
61QH2
6
6
8
2044661
Trần Trường
Giang
61QH2
6
6
9
2044861
Nguyễn Yên
Hà
61QH2
6.5
6.5
10
2045161
Vũ Ngọc
Hiếu
61QH2
6
6
11
2045361
Nguyễn Thị Thu
Hoài
61QH2
6.5
6.5
12
2045461
Vương Thị
Hoàn
61QH2
6.5
6.5
13
2045561
Nguyễn Việt
Hoàng
61QH2
7
7
14
2045761
Cao Đăng
Huân
61QH2
6
6
15
2046061
Ngọ Thị Lan
Hương
61QH2
9
9
16
2046861
Nguyễn Thị Thùy
Linh
61QH2
7
7
17
2047961
Nguyễn Tiến
Phong
61QH2
7.5
7.5
18
2041960
Đào Quang
Quân
60QH2
7.5
7.5
19
2048261
Nguyễn Anh
Quân
61QH2
5
5
20
2048361
Phạm Hồng
Quân
61QH2
6
6
21
2048961
Trần Đức
Thành
61QH2
6
6
22
2049061
Phạm Khắc
Thế
61QH2
6.5
6.5
23
2049161
Nguyễn Thị Hà
Thu
61QH2
7
7
24
2049361
Đoàn Mạnh
Thuấn
61QH2
5
5
25
2049861
Tống Công
Tú
61QH2
6
6
26
2049961
Nguyễn Đình
Tuấn
61QH2
5.5
5.5
27
2050161
Vũ Trung
Tuấn
61QH2
7
7
28
2050361
Trần Hà
Vi
61QH2
6
6
29
2050561
Nguyễn Bá
Việt
61QH2
5.5
5.5
30
2050861
Phạm Thế
Vinh
61QH2
6.5
6.5
31
2050961
Phạm Xuân
Vinh
61QH2
6
6
BẢNG ĐIỂM
Học Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Thiết kế ý tưởng 2 (331655) - 62KD1
Môn học/Nhóm:
Số tín chỉ: 1
Ngày thi:
/
/
Phòng thi
Trang 1
STT
Mã SV
Họ và Tên
Lớp Q.Lý
ĐQT
ĐKT
Ghi chú
1
2000162
Nguyễn Văn
An
62KD1
3.5
3.5
2
2000361
Bùi Hoàng
Anh
62KD1
BH
BH
3
2000262
Đặng Châu
Anh
62KD3
6
6
4
2001162
Lê Duy
Anh
62KD1
4.5
4.5
5
2001462
Lê Quang
Anh
62KD1
BH
BH
6
2003162
Trần Minh
Anh
62KD1
5.5
5.5
7
2001661
Trần Tuấn
Anh
61KD3
BH
BH
8
2003262
Vũ Hoàng
Anh
62KD1
6.5
6.5
9
2003762
Trần Thượng
Ban
62KD1
5.5
5.5
10
2022960
Lê Văn Hồng
Cường
60KD3
BH
BH
11
2005962
Nguyễn Anh
Dũng
62KD1
4.5
4.5
12
2007562
Trần Ngô Anh
Duy
62KD1
4.5
4.5
13
2008562
Nguyễn Hữu
Đạt
62KD1
5
5
14
2008962
Phạm Tiến
Đạt
62KD3
4.5
4.5
15
2009262
Nguyễn Duy
Điệp
62KD1
5
5
16
2009762
Nguyễn Anh
Đức
62KD1
5
5
17
2010862
Vũ Trường
Giang
62KD1
6
6
18
2011562
Nguyễn Thị
Hải
62KD1
4.5
4.5
19
2012861
Hoàng Trọng
Hiếu
61KD2
BH
BH
20
2013562
Nguyễn Hữu Trung
Hiếu
62KD1
BH
BH
21
2014162
Trần Trọng
Hiếu
62KD1
8
8
22
2014762
Bùi Minh
Hiệu
62KD1
6.5
6.5
23
2017462
Hoàng Trọng
Huy
62KD1
5
5
24
2016762
Nguyễn Hoàng Thu
Hương
62KD1
5.5
5.5
25
2017062
Trần Thị Thu
Hường
62KD1
7
7
26
2017561
Nguyễn Quang
Khải
61KD2
BH
BH
27
2020462
Trần Thị Ngọc
Lan
62KD3
8.5
8.5
28
2022062
Trương Khánh
Linh
62KD1
BH
BH
29
2022762
Lưu Văn
Long
62KD1
5.5
5.5
30
2023062
Vũ Thành
Long
62KD1
5
5
31
2023362
Thân Văn
Lượng
62KD1
7.5
7.5
32
2004860
Trần Công
Minh
60KD1
BH
BH
33
2025062
Trần Quang
Minh
62KD1
4.5
4.5
34
2027562
Trần Thị Bích
Ngọc
62KD1
4.5
4.5
35
2027762
Phạm Hoàng
Nguyên
62KD1
5.5
5.5
36
2028862
Trịnh Quang
Ninh
62KD1
4.5
4.5
37
2029162
Nguyễn Thế
Phong
62KD1
4.5
4.5
38
2029762
Trần Thị
Phương
62KD4
5.5
5.5
39
2030762
Trần Minh
Quốc
62KD1
5
5
40
2031262
Bùi Đức
Sang
62KD1
8
8
41
2031362
Nguyễn Hồng
Sáng
62KD1
5.5
5.5
42
2031762
Nguyễn Hoàng
Sơn
62KD2
5.5
5.5
43
2033862
Lê Thị Phương
Thảo
62KD1
7
7
44
2033962
Phạm Thanh
Thảo
62KD1
5
5
45
2034462
Nguyễn Minh
Thế
62KD1
6.5
6.5
46
2037562
Nguyễn Anh
Tuấn
62KD1
8.5
8.5
47
2037862
Phạm Văn
Tuấn
62KD1
6
6
48
2038462
Đoàn Văn
Tùng
62KD1
7
7
49
2039462
Ngô Thanh
Tuyền
62KD1
6.5
6.5
50
2039862
Nguyễn Đào Quốc
Việt
62KD1
6.5
6.5
51
2039962
Trần Quang
Việt
62KD1
8
8
52
2040162
Nguyễn Ngọc
Yên
62KD1
3.5
3.5
53
2030360
Nguyễn Thị
Yến
60KD1
6.5
6.5
BẢNG ĐIỂM
Học Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Thiết kế ý tưởng 2 (331655) - 62KD2
Môn học/Nhóm:
Số tín chỉ: 1
Ngày thi:
/ / Phòng thi
Trang 1
STT
Mã SV
Họ và Tên
Lớp Q.Lý
ĐQT
ĐKT
Ghi chú
1
2002462
Nguyễn Việt
Anh
62KD2
6
6
2
2002662
Phạm Tuấn
Anh
62KD2
4.5
4.5
3
2002762
Phạm Văn Thế
Anh
62KD4
3
3
4
2004962
Ngô Văn
Cường
62KD2
4.5
4.5
5
2005162
Nguyễn Như
Cường
62KD2
6.5
6.5
6
2005662
Lê Thị
Dung
62KD2
5
5
7
2006162
Nguyễn Tiến
Dũng
62KD2
BH
BH
8
2006362
Phạm Duy
Dũng
62KD2
BH
BH
9
2006462
Trương Tiến
Dũng
62KD2
5.5
5.5
10
2007362
Nguyễn Nhật
Duy
62KD2
3
3
11
2007962
Phạm Quang
Đại
62KD2
5.5
5.5
12
2011862
Trần Thanh
Hải
62KD2
5
5
13
2012262
Hoàng Thị Bích
Hằng
62KD2
4.5
4.5
14
2013261
Nguyễn Minh
Hiếu
61KD3
BH
BH
15
2013962
Nguyễn Văn
Hiếu
62KD2
5
5
16
2043560
Đồng Trung
Hòa
60KD4
5.5
5.5
17
2016262
Hoàng Mạnh
Hùng
62KD2
5.5
5.5
18
2015762
Đinh Văn
Hưng
62KD2
5.5
5.5
19
2018662
Đoàn Quốc
Khánh
62KD2
6
6
20
2019162
Nguyễn Đăng
Khoa
62KD2
6
6
21
2019362
Bàn Việt
Khương
62KD2
5.5
5.5
22
2019562
Nguyễn Văn
Kiên
62KD2
6
6
23
2021062
Hoàng Bảo
Linh
62KD2
5
5
24
2021762
Trần Khánh
Linh
62KD2
5.5
5.5
25
2022362
Đặng Viết
Lộc
62KD2
6
6
26
2047460
Nguyễn Văn
Lượng
60KD2
5.5
5.5
27
2024862
Nguyễn Văn
Minh
62KD2
6
6
28
2026562
Trần Hồng
Nam
62KD2
5.5
5.5
29
2026762
Trịnh Ngọc
Nam
62KD2
5.5
5.5
30
2027062
Hoàng Thị Như
Ngọc
62KD2
6.5
6.5
31
2027462
Phan Văn
Ngọc
62KD2
6
6
32
2027662
Lương Trung
Nguyên
62KD2
5
5
33
2028362
Mai Hồng
Nhung
62KD2
4.5
4.5
34
2030162
Phạm Hồng
Quân
62KD2
BH
BH
35
2030262
Phạm Văn
Quân
62KD2
5
5
36
2033362
Dương Ngọc
Thanh
62KD2
6
6
37
2033062
Nguyễn Đức
Thắng
62KD2
5.5
5.5
38
2035962
Vương Quốc
Toản
62KD2
4.5
4.5
39
2036762
Nguyễn Văn Bảo
Trung
62KD2
5
5
40
2037262
Bùi Anh
Tuấn
62KD2
5
5
41
2038262
Phạm Văn
Tuệ
62KD2
5.5
5.5
42
2009360
Đào Xuân
Vũ
60KD4
6
6
43
2040062
Nguyễn Hoàng
Vũ
62KD2
4.5
4.5
44
2040262
Nguyễn Thị Hải
Yến
62KD2
5
5
BẢNG ĐIỂM
Học Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Thiết kế ý tưởng 2 (331655) - 62KD3
Môn học/Nhóm:
Số tín chỉ: 1
Ngày thi:
/ / Phòng thi
Trang 1
STT
Mã SV
Họ và Tên
Lớp Q.Lý
ĐQT
ĐKT
Ghi chú
1
2000762
Đoàn Quỳnh
Anh
62KD3
6.5
6.5
2
2003362
Vũ Mai Phương
Anh
62KD3
6.5
6.5
3
2087158
Vũ Ngọc
Bảo
58KD7
5.5
5.5
4
2004462
Nguyễn Văn
Chinh
62KD3
6
6
5
2004862
Phan Thành
Công
62KD3
BH
BH
6
2005161
Phạm Văn Xuân
Cương
61KD3
6.5
6.5
7
2007062
Hoàng Đức
Duy
62KD3
5
5
8
2008762
Nguyễn Tiến
Đạt
62KD5
7
7
9
2008062
Lưu Hải
Đăng
62KD3
5
5
10
2009562
Kiều Việt
Đức
62KD3
6.5
6.5
11
2010562
Nguyễn Thị Hương
Giang
62KD3
6.5
5.5
12
2011062
Ngô Văn
Hải
62KD3
7.5
7.5
13
2011662
Nguyễn Thị Hồng
Hải
62KD3
8
8
14
2012062
Bùi Thị
Hằng
62KD3
6.5
6.5
15
2013862
Nguyễn Trung
Hiếu
62KD3
BH
BH
16
2015562
Trần Mạnh
Hoàng
62KD3
6.5
6.5
17
2016562
Phạm Văn
Hùng
62KD3
7
7
18
2018162
Ngô Thị Thanh
Huyền
62KD3
6
6
19
2018362
Dương Ngọc
Huynh
62KD3
7
7
20
2016062
Phạm Duy
Hưng
62KD3
5
5
21
2017262
Nguyễn Văn
Hưởng
62KD3
6.5
6.5
22
2018762
Mai Quốc
Khánh
62KD3
6.5
6.5
23
2019062
Ngô Đăng
Khoa
62KD3
6.5
6.5
24
2019962
Nguyễn Tùng
Lâm
62KD3
5.5
5.5
25
2020762
Bùi Đức
Linh
62KD3
5.5
5.5
26
2021462
Phạm Thị Thùy
Linh
62KD3
6.5
6.5
27
2022162
Trương Mỹ
Linh
62KD3
7
7
28
2022962
Vũ Hoàng
Long
62KD3
5
5
29
2025462
Lương Hoàn
Mỹ
62KD3
6.5
6.5
30
2027362
Nguyễn Quang Duy
Ngọc
62KD3
5
5
31
2028562
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
62KD3
7
7
32
2029562
Nguyễn Thanh
Phương
62KD3
BH
BH
33
5001662
Monekham
Suliwa
62KD3
6.5
6.5
34
2032462
Lương Ngọc
Tân
62KD3
6.5
6.5
35
2033562
Nguyễn Chí
Thành
62KD3
5
5
36
2035762
Đặng Văn
Toản
62KD3
7
7
37
2035961
Hồ Huyền
Trang
61KD1
BH
BH
38
2036862
Trần Quang
Trung
62KD3
BH
BH
39
2038662
Lê Đình
Tùng
62KD3
5
5
BẢNG ĐIỂM
Học Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Thiết kế ý tưởng 2 (331655) - 62KD4
Môn học/Nhóm:
Số tín chỉ: 1
Ngày thi:
/ / Phòng thi
Trang 1
STT
Mã SV
Họ và Tên
Lớp Q.Lý
ĐQT
ĐKT
Ghi chú
1
2000462
Đinh Công Tuấn
Anh
62KD4
5
5
2
2001562
Lê Vân
Anh
62KD4
5.5
5.5
3
2003562
Nguyễn Thị Ngọc
ánh
62KD4
4
4
4
2006461
Nguyễn Anh
Dũng
61KD3
BH
BH
5
2006562
Phạm ánh
Dương
62KD1
BH
BH
6
2006862
Vũ Hải
Dương
62KD4
5
5
7
2007862
Nguyễn Công
Đại
62KD4
5
5
8
2008462
Nguyễn Hoàng Anh
Đạt
62KD4
4
4
9
2009062
Trần Thành
Đạt
62KD4
6
9
10
2010162
Nguyễn Xuân Quỳnh
Đức
62KD4
5
5
11
2010362
Vũ Tiến
Đức
62KD4
4.5
4.5
12
2011162
Nguyễn Anh
Hải
62KD4
4.5
4.5
13
2011762
Nguyễn Văn
Hải
62KD4
5
5
14
2012662
Nguyễn Thị Thu
Hiền
62KD4
4.5
4.5
15
2012962
Nguyễn Quang
Hiệp
62KD4
5
5
16
2013262
Cao Minh
Hiếu
62KD4
5
5
17
2014062
Phạm Quang
Hiếu
62KD4
5.5
5.5
18
2014562
Vũ Như
Hiếu
62KD4
6
6
19
2014662
Vũ Trung
Hiếu
62KD4
4
4
20
2015162
Bùi Kim
Hoàng
62KD4
4.5
4.5
21
2015362
Nguyễn Công
Hoàng
62KD4
5
5
22
2015462
Phạm Huy
Hoàng
62KD4
BH
BH
23
2017862
Nguyễn Quốc
Huy
62KD4
5
5
24
2017362
Nguyễn Duy
Hướng
62KD4
4
4
25
2019762
Nguyễn Thị
Lam
62KD4
BH
BH
26
2035260
Nguyễn Ngọc Hạnh
Linh
60KD6
BH
BH
27
2021162
Nguyễn Quốc
Linh
62KD4
5
5
28
2021262
Nguyễn Văn
Linh
62KD4
BH
BH
29
2024162
Bùi Quang
Minh
62KD5
2
2
30
2025562
Cấn Thành
Nam
62KD4
5.5
5.5
31
2026962
Nguyễn Bá
Nghĩa
62KD4
6
6
32
2028462
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
62KD4
5.5
5.5
33
2028962
Lê Chí
Phiêu
62KD4
4.5
4.5
34
2029662
Nguyễn Thu
Phương
62KD4
6
6
35
2031862
Nguyễn Hồng
Sơn
62KD4
4.5
4.5
36
2032262
Nguyễn Đức
Tâm
62KD4
6
6
37
2034262
Trần Thị Thiện
Thảo
62KD4
6
6
38
2034562
Nguyễn Văn
Thế
62KD4
3
3
39
2038162
Vũ Huy Mạnh
Tuấn
62KD4
5
5
40
2038362
Đỗ Đình
Tùng
62KD4
5
5
41
2038562
Hoàng Thanh
Tùng
62KD4
4
4
42
2038962
Nguyễn Thế
Tùng
62KD4
4
4
43
2039362
Vũ Xuân
Tùng
62KD4
4.5
4.5
BẢNG ĐIỂM
Học Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Thiết kế ý tưởng 2 (331655) - 62KD5
Môn học/Nhóm:
Số tín chỉ: 1
Ngày thi:
/ / Phòng thi
Trang 1
STT
Mã SV
Họ và Tên
Lớp Q.Lý
ĐQT
ĐKT
Ghi chú
1
2000662
Đỗ Ngọc
Anh
62KD5
6
6
2
2001862
Nguyễn Đức
Anh
62KD2
BH
BH
3
2003662
Vũ Xuân
Bách
62KD5
4.5
4.5
4
2003962
Nguyễn Gia Thế
Bình
62KD5
6.5
6.5
5
2004362
Nguyễn Đình
Chiến
62KD5
BH
BH
6
2004762
Hoa Bảo
Chung
62KD5
6
6
7
2005062
Nguyễn Hữu
Cường
62KD5
5
5
8
2005262
Nguyễn Văn
Cường
62KD5
5
5
9
2005462
Nguyễn Ngọc
Dân
62KD5
4.5
4.5
10
2008162
Nguyễn Minh
Đạo
62KD5
BH
BH
11
2008362
Nguyễn Công
Đạt
62KD5
4.5
4.5
12
2010361
Phan Đình
Đức
61KD2
4.5
4.5
13
2010662
Nguyễn Trường
Giang
62KD5
2
2
14
2011362
Nguyễn Ngọc
Hải
62KD5
4.5
4.5
15
2012462
Đinh Văn
Hậu
62KD5
4.5
4.5
16
2013062
Trần Văn
Hiệp
62KD5
6
6
17
2014362
Trần Văn
Hiếu
62KD5
6
6
18
2014462
Vũ Minh
Hiếu
62KD5
6
6
19
2017562
Ngô Đình
Huy
62KD5
4.5
4.5
20
2015862
Hoàng Thọ
Hưng
62KD5
5
5
21
2016662
Ngô Thị Thu
Hương
62KD5
4.5
4.5
22
2017162
Nguyễn Văn
Hưởng
62KD5
4.5
4.5
23
2018462
Phạm Đình
Khải
62KD5
5
5
24
2019462
Nguyễn Trung
Kiên
62KD5
4.5
4.5
25
2019662
Trần Trung
Kiên
62KD5
5
5
26
2020262
Vũ Thị Mai
Lâm
62KD5
4.5
4.5
27
2021662
Phan Thị
Linh
62KD5
5
5
28
2029760
Trần Vân
Long
60KD3
4
4
29
2023162
Nguyễn Thế
Luân
62KD5
5
5
30
2023562
Phạm Hiền
Mai
62KD5
5
5
31
2005159
Mai Hà
Mi
59KD5
BH
BH
32
2024262
Đàm Quang
Minh
62KD5
4.5
4.5
33
2040360
Nguyễn Quang
Minh
60KD1
6.5
6.5
34
2025262
Nguyễn Thị Hằng
My
62KD5
4.5
4.5
35
2027962
Nguyễn Ngọc
Nhật
62KD5
5
5
36
2028262
Đỗ Trang
Nhung
62KD5
BH
BH
37
2030462
Nguyễn Duy
Quang
62KD5
6
6
38
2029862
Nguyễn Anh
Quân
62KD5
6
6
39
2040860
Phùng Mạnh
Quân
60KD5
6
6
40
2031562
Cáp Minh
Sơn
62KD5
4.5
4.5
41
2032062
Nguyễn Văn
Sơn
62KD5
5
5
42
2016860
Lê Đức
Thịnh
60KD1
6.5
6.5
43
2034862
Nguyễn Duy
Thông
62KD5
5
5
44
2035462
Trần Văn
Tiến
62KD5
5
5
45
2035862
Vũ Xuân
Toản
62KD5
5.5
5.5
46
2036462
Nguyễn Thị Huyền
Trang
62KD5
7.5
7.5
47
2037062
Nguyễn Danh
Trường
62KD5
6.5
6.5
48
2037362
Đậu Đăng
Tuấn
62KD5
4.5
4.5
49
2037462
Lưu Hoàng
Tuấn
62KD5
5
5
50
2037662
Nguyễn Đức
Tuấn
62KD5
5
5
51
2038762
Nguyễn Khánh
Tùng
62KD5
4.5
4.5
52
2038862
Nguyễn Thanh
Tùng
62KD5
4.5
4.5
BẢNG ĐIỂM
Học Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Thiết kế ý tưởng 2 (331655) - 62KDE
Môn học/Nhóm:
Số tín chỉ: 1
Ngày thi:
27 / 10 /2019
Phòng thi:
111 H1
Trang 1
STT
Mã SV
Họ và Tên
Lớp Q.Lý
ĐQT
ĐKT
Ghi chú
1
2000562
Đinh Quang
Anh
62KDE
7.5
7.5
2
2001662
Mai Thị Lan
Anh
62KDE
8
8
3
2001762
Mai Tiến
Anh
62KDE
6.5
6.5
4
2002062
Nguyễn Minh
Anh
62KDE
BH
BH
5
2002162
Nguyễn Thị Hải
Anh
62KDE
6.5
6.5
6
2002262
Nguyễn Thị Vân
Anh
62KDE
7.5
7.5
7
2002862
Phan Thị Minh
Anh
62KDE
7.5
7.5
8
2004262
Vũ Tôn Thiên
Châu
62KDE
7.5
7.5
9
2005362
Trịnh Hùng
Cường
62KDE
8
8
10
2005762
Trịnh Phương
Dung
62KDE
7.5
7.5
11
2005862
Vũ Kim
Dung
62KDE
7
7
12
2010262
Trịnh Việt
Đức
62KDE
7.5
7.5
13
2012162
Dương Thị
Hằng
62KDE
7.5
7.5
14
2012362
Trương Thái
Hằng
62KDE
7
7
15
2013162
Bùi Văn
Hiếu
62KDE
BH
BH
16
2013362
Đỗ Thế
Hiếu
62KDE
8
8
17
2013762
Nguyễn Trung
Hiếu
62KDE
7.5
7.5
18
2014962
Đào Thanh
Hòa
62KDE
6
6
19
2015662
Đinh Dương
Hưng
62KDE
5.5
5.5
20
2016962
Trần Thanh
Hương
62KDE
8
8
21
2020662
Đặng Thị
Lanh
62KDE
8
8
22
8000162
Phạm Duy
Lâm
62KDE
8
8
23
2021862
Trần Thị Thùy
Linh
62KDE
7
7
24
2022262
Lương Thị Kim
Loan
62KDE
7.5
7.5
25
2023462
Nguyễn Thị Hương
Ly
62KDE
6.5
6.5
26
2023862
Đoàn Hữu
Mạnh
62KDE
8.5
8.5
27
2026162
Lê Hữu
Nam
62KDE
BH
BH
28
2027162
Nguyễn Đỗ Bảo
Ngọc
62KDE
BH
BH
29
2027361
Nguyễn Vĩnh
Phúc
61KD3
6.5
6.5
30
2031462
Âu Thái
Sơn
62KDE
6.5
6.5
31
2034062
Tạ Thu
Thảo
62KDE
8
8
32
2032762
Lê Đức
Thắng
62KDE
7.5
7.5
33
2032862
Nguyễn Đức
Thắng
62KDE
8
8
34
2034662
Nguyễn Văn
Thiện
62KDE
7.5
7.5
35
2035562
Nguyễn Đức
Toàn
62KDE
6.5
6.5
36
2036062
Trần Văn
Trà
62KDE
5
5
37
2037162
Phí Văn
Tuân
62KDE
6.5
6.5
BẢNG ĐIỂM
Học Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Thiết kế ý tưởng 2 (331655) - 62KDF
Môn học/Nhóm:
Số tín chỉ: 1
Ngày thi:
/ / Phòng thi
Trang 1
STT
Mã SV
Họ và Tên
Lớp Q.Lý
ĐQT
ĐKT
Ghi chú
1
2003062
Trần Đức
Anh
62KDF
7
7
2
2005562
Vũ Thị Ngọc
Diệp
62KDF
6
6
3
2006262
Nguyễn Văn
Dũng
62KDF
7
7
4
2006762
Vũ Đức
Dương
62KDF
6.5
6.5
5
2011962
Trần Văn
Hải
62KDF
7.5
7.5
6
2015062
Hà Khánh
Hòa
62KDF
8.5
8.5
7
2016362
Nguyễn Việt
Hùng
62KDF
7.5
7.5
8
2018062
Trần Quốc
Huy
62KDF
6.5
6.5
9
2023262
Vũ Thành
Luân
62KDF
8
8
10
2023962
Nguyễn Đức
Mạnh
62KDF
6
6
11
2024762
Nguyên Tuấn
Minh
62KDF
8
8
12
2024562
Nguyễn Đăng
Minh
62KDF
6.5
6.5
13
2025962
Hồ Đức
Nam
62KDF
4
4
14
2026462
Phí Đình
Nam
62KDF
7.5
7.5
15
2028162
Bùi Dương Uyên
Nhi
62KDF
9.5
9.5
16
2031062
Nguyễn Mạnh
Quyết
62KDF
7.5
7.5
17
2033762
Trần Văn
Thành
62KDF
6.5
6.5
18
2035662
Trần Ngọc
Toàn
62KDF
6.5
6.5
19
2036662
Trần Thị Tuyết
Trinh
62KDF
5
5
20
2039162
Phạm Văn
Tùng
62KDF
6.5
6.5
Các đối tác
Kết nối
Bộ môn Kiến trúc Dân dụng - Đại Học Xây dựng