DANH SÁCH PHÂN CÔNG SINH VIÊN LÀM TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 - BM KTDD
By Bộ môn Kiến trúc dân dụng - 8/1/2018
Kế hoạch cụ thể của đồ án xem file đính kèm:
tạị đây
Tổng cộng: 83 sinh viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
MSSV
|
Họ
và
|
tên
|
Lớp
|
GVHD
|
1
|
2062058
|
Nguyễn Việt
|
Cường
|
58KD3
|
Cô Đào Quỳnh Anh
|
2
|
2076458
|
Đặng Văn
|
Đông
|
58KD3
|
Cô Đào Quỳnh Anh
|
3
|
2065558
|
Trần Thị
|
Hà
|
58KD1
|
Cô Lê Hồng Vân
|
4
|
2116758
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
58KD1
|
Cô Lê Hồng Vân
|
5
|
2109158
|
Trần Văn
|
Minh
|
58KD3
|
Cô Lê Hồng Vân
|
6
|
2090458
|
Phạm Ngọc
|
Mai
|
58KD6
|
Cô Lê Hồng Vân
|
7
|
2108358
|
Lương Thị
|
Dung
|
58KD1
|
Cô Ngô Hà Thanh
|
8
|
2172258
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
58KD6
|
Cô Ngô Hà Thanh
|
9
|
2072958
|
Giáp Văn
|
Hải
|
58KD1
|
Cô Ngô Hà Thanh
|
10
|
2095858
|
Vũ Văn
|
Hiệu
|
58KD1
|
Cô Ngô Hà Thanh
|
11
|
2118558
|
Nguyễn Quốc
|
Trưởng
|
58KD7
|
Cô Ngô Hà Thanh
|
12
|
2092958
|
Nguyễn Phước Quý
|
Hoàn
|
58KD2
|
Cô Nguyễn Thùy Dương
|
13
|
2081458
|
Nguyễn Văn
|
Thịnh
|
58KD3
|
Cô Nguyễn Thùy Dương
|
14
|
2077758
|
Ong Xuân
|
Trường
|
58KD7
|
Cô Nguyễn Thùy Dương
|
15
|
2059758
|
Phùng Thị
|
Hương
|
58KD2
|
Cô Vũ Hương Lan
|
16
|
2113058
|
Trần Văn
|
Tuấn
|
58KD4
|
Cô Vũ Hương Lan
|
17
|
2113758
|
Đỗ Quốc
|
Sơn
|
58KD8
|
Cô Vũ Hương Lan
|
18
|
2100058
|
Giang Thành
|
Công
|
58KD5
|
Thầy Bùi Ngọc Sơn
|
19
|
2074958
|
Đỗ Ngọc
|
Quý
|
58KD5
|
Thầy Bùi Ngọc Sơn
|
20
|
2074058
|
Giáp Thị
|
Chang
|
58KD8
|
Thầy Bùi Ngọc Sơn
|
21
|
2170458
|
Cao Xuân
|
Trường
|
58KD3
|
Thầy Đặng Việt Long
|
22
|
2098858
|
Nguyễn Trường
|
Tuân
|
58KD5
|
Thầy Đặng Việt Long
|
23
|
2098258
|
Nguyễn Hải
|
Yến
|
58KD8
|
Thầy Đặng Việt Long
|
24
|
2005158
|
Nguyễn Bích
|
Thủy
|
58KD8
|
Thầy Doãn Minh Khôi
|
25
|
2007858
|
Trần Phương
|
Linh
|
58KD4
|
Thầy Doãn Minh Khôi
|
26
|
2196058
|
Trương Diệu
|
Ly
|
58KD5
|
Thầy Doãn Minh Khôi
|
27
|
2066558
|
Nguyễn Thị
|
Oanh
|
58KD6
|
Thầy Doãn Minh Khôi
|
28
|
2004658
|
Nguyễn Lâm
|
Khoa
|
58KDE
|
Thầy Doãn Minh Khôi
|
29
|
2013558
|
Vũ Thanh
|
Ngân
|
58KDE
|
Thầy Doãn Minh Khôi
|
30
|
2115658
|
Vũ Văn
|
Bảng
|
58KD4
|
Thầy Doãn Minh Khôi
|
31
|
2012457
|
Phan Anh
|
Dũng
|
58KD5
|
Thầy Doãn Minh Khôi
|
32
|
2121058
|
Nguyễn Văn
|
Đại
|
58KD4
|
Thầy Doãn Thế Trung
|
33
|
2169658
|
Bùi Tấn
|
Hùng
|
58KDF
|
Thầy Doãn Thế Trung
|
34
|
2080258
|
Vương Mạnh
|
Linh
|
58KD1
|
Thầy Doãn Thế Trung
|
35
|
2089558
|
Trần Trung
|
Hiếu
|
58KD6
|
Thầy Doãn Thế Trung
|
36
|
2070558
|
Bùi Quang
|
Cường
|
58KD7
|
Thầy Doãn Thế Trung
|
37
|
2103458
|
Hứa Đức
|
Đạt
|
58KD5
|
Thầy Hoàng Anh
|
38
|
2099758
|
Phạm Đức
|
Cảnh
|
58KD8
|
Thầy Hoàng Anh
|
39
|
2063058
|
Phạm Tiến
|
Tuấn
|
58KD8
|
Thầy Hoàng Anh
|
40
|
2114458
|
Tô Văn
|
Quang
|
58KD1
|
Thầy Hoàng Thúc Hào
|
41
|
2107258
|
Trần Thị
|
Thùy
|
58KD7
|
Thầy Hoàng Thúc Hào
|
42
|
2017758
|
Hoàng Mạnh
|
Khôi
|
58KDE
|
Thầy Hoàng Thúc Hào
|
43
|
2159658
|
Vũ Tuấn
|
Nghĩa
|
58KDE
|
Thầy Hoàng Thúc Hào
|
44
|
2116258
|
Đinh Thị
|
Hương
|
58KD2
|
Thầy Lý Quốc Sơn
|
45
|
2073458
|
Đàm Đức
|
Tuấn
|
58KD7
|
Thầy Nguyễn Đức Vinh
|
46
|
2112158
|
Phạm Văn
|
Tuyên
|
58KD7
|
Thầy Nguyễn Đức Vinh
|
47
|
2090558
|
Nguyễn Thị Minh
|
Phương
|
58KD8
|
Thầy Nguyễn Đức Vinh
|
48
|
2178758
|
Phùng Ngọc Hà
|
Ly
|
58KDE
|
Thầy Nguyễn Đức Vinh
|
49
|
2004858
|
Phạm Hồng
|
Ngọc
|
58KDE
|
Thầy Nguyễn Đức Vinh
|
50
|
2000958
|
Bùi Xuân
|
Thao
|
58KDE
|
Thầy Nguyễn Đức Vinh
|
51
|
2062858
|
Trần Văn
|
Nhân
|
58KD4
|
Thầy Nguyễn Minh Việt
|
52
|
2102958
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
58KD4
|
Thầy Nguyễn Minh Việt
|
53
|
2121458
|
Nguyễn Văn
|
Cường
|
58KD8
|
Thầy Nguyễn Minh Việt
|
54
|
2068358
|
Hoàng Quốc
|
Duy
|
58KD8
|
Thầy Nguyễn Minh Việt
|
55
|
2091158
|
Nguyễn Xuân
|
Trường
|
58KD1
|
Thầy Nguyễn Quang Minh
|
56
|
2083058
|
Nguyễn Thị
|
Lý
|
58KD2
|
Thầy Nguyễn Quang Minh
|
57
|
2169258
|
Phạm Đình
|
Minh
|
58KD2
|
Thầy Nguyễn Quang Minh
|
58
|
2084858
|
Lê Thị
|
Hòa
|
58KD7
|
Thầy Nguyễn Quang Minh
|
59
|
2150258
|
Trần Ngọc
|
Huyền
|
58KDF
|
Thầy Nguyễn Quang Minh
|
60
|
2068758
|
Hà Minh
|
Công
|
58KD2
|
Thầy Nguyễn Văn Đoàn
|
61
|
2099458
|
Nguyễn Mạnh
|
Dũng
|
58KD2
|
Thầy Nguyễn Văn Đoàn
|
62
|
2195758
|
Vũ Phương
|
Linh
|
58KD3
|
Thầy Nguyễn Văn Đoàn
|
63
|
2091558
|
Trần Minh
|
Đức
|
58KD6
|
Thầy Nguyễn Văn Đoàn
|
64
|
2058258
|
Nguyễn Quang
|
Hòa
|
58KD7
|
Thầy Nguyễn Việt Huy
|
65
|
2108958
|
Nguyễn Xuân
|
Mạnh
|
58KD8
|
Thầy Nguyễn Việt Huy
|
66
|
2085858
|
Nguyễn Bá
|
Thức
|
58KD1
|
Thầy Nguyễn Việt Tùng
|
67
|
2093958
|
Nguyễn Xuân
|
Khoa
|
58KD5
|
Thầy Nguyễn Việt Tùng
|
68
|
2118858
|
Phạm Thị
|
Lương
|
58KD5
|
Thầy Nguyễn Việt Tùng
|
69
|
2000858
|
Chu Ngọc
|
Thành
|
58KD6
|
Thầy Nguyễn Việt Tùng
|
70
|
2100358
|
Nguyễn Thị
|
Ngọc
|
58KD1
|
Thầy Trần Minh Tùng
|
71
|
2184258
|
Nguyễn Thu
|
Vân
|
58KD2
|
Thầy Trần Minh Tùng
|
72
|
2106558
|
Hoàng Thọ
|
Dũng
|
58KD3
|
Thầy Trần Minh Tùng
|
73
|
2092658
|
Nguyễn Thị
|
Hồng
|
58KD3
|
Thầy Trần Minh Tùng
|
74
|
2093858
|
Đào Trọng
|
Nghĩa
|
58KD3
|
Thầy Trần Minh Tùng
|
75
|
2099658
|
Nguyễn Thu
|
Phương
|
58KD7
|
Thầy Trần Minh Tùng
|
76
|
2079358
|
Đoàn Thị
|
Hương
|
58KDF
|
Thầy Trần Minh Tùng
|
77
|
2104258
|
Vũ Việt
|
Tiến
|
58KD2
|
Thầy Trần Quốc Việt
|
78
|
2100858
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
58KD4
|
Thầy Trần Quốc Việt
|
79
|
2077358
|
Trần Đức
|
Lợi
|
58KD4
|
Thầy Trần Quốc Việt
|
80
|
2086858
|
Bùi Lê
|
Minh
|
58KD4
|
Thầy Trần Quốc Việt
|
81
|
2172058
|
Trần Đăng
|
Đạt
|
58KD7
|
Thầy Trần Quốc Việt
|
82
|
2114058
|
Vũ Ngọc
|
Lâm
|
58KD4
|
Thầy Trần Tuấn Anh
|
83
|
2077658
|
Dương Thị
|
Duyên
|
58KD8
|
Thầy Trần Tuấn Anh
|
84
|
2170058
|
Cao Bá
|
Giáp
|
58KD8
|
Thầy Trần Tuấn Anh
|
Kế hoạch cụ thể của đồ án xem file đính kèm: tại đây