DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾN ĐỘ LẦN 2 - TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM HỌC 2020 -2021
|
|
BỘ MÔN KIẾN TRÚC DÂN DỤNG
|
|
|
|
|
1. Thời gian : 9h ngày 26/3/2021
|
|
|
2. Địa điểm : Phòng 401 và 402 nhà A1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
MSSV
|
Họ và
|
tên
|
Lớp
|
GVHD
|
Tên đề tài
|
GV kiểm tra
|
SV đăng ký phần kỹ thuật
|
1
|
2015060
|
Lại trọng
|
Khôi
|
60KD5
|
Ths.KTS. Bùi Ngọc Sơn
|
Cung thiếu nhi tỉnh Nam Định
|
TS.KTS. Lê Nam Phong
|
|
2
|
2046760
|
Lương Thị Thu
|
Trang
|
60KD6
|
Trường dạy nghề nấu ăn Ninh Bình
|
|
3
|
2040061
|
Lương Hữu
|
Văn
|
61KDE
|
Ths.KTS. Đặng Việt Long
|
Trung tâm sinh hoạt văn hóa cộng đồng
|
|
4
|
2025661
|
Trần Hoàng
|
Nghĩa
|
61KD4
|
Trung tâm sinh hoạt văn hóa cộng đồng KĐT - Dệt may Nam Định.
|
|
5
|
2014061
|
Nguyễn Đức
|
Hoản
|
61KDF
|
Ths.KTS. Doãn Thế Trung
|
Bệnh viện Quốc tế Hà Nội - Hải Dương
|
|
6
|
2021260
|
Vũ Duy
|
Hưng
|
60KDE
|
Tái xây dựng và bảo tồn khu phuuwcs hợp AL- NOURI tại MOSUL
|
|
7
|
2030461
|
Nguyễn Đình Thanh
|
Sơn
|
61KDF
|
Trung tâm hoạt động thanh niên thành đoàn - Đà Nẵng
|
|
8
|
2038561
|
Nguyễn Đức
|
Tuấn
|
61KDE
|
Ths.KTS. Hoàng Thúc Hào
|
Khu N/cứu và bảo tồn hệ sinh thái san hô
|
|
9
|
2021361
|
Nguyễn Tuyết
|
Linh
|
61KD4
|
Ths.KTS. Lý Quốc Sơn
|
Thư viện cây xanh thành phố Hà nội
|
|
10
|
2015261
|
Nguyễn Văn
|
Hưng
|
61KD2
|
Cung văn hóa thiếu nhi huyện Nam Sách
|
|
11
|
2007261
|
Trần Văn
|
Dương
|
61KD5
|
Thư viện tổng hợp tỉnh Vĩnh Phúc
|
|
12
|
2002061
|
Đỗ Thị
|
Ánh
|
61KD1
|
Ths.KTS. Ngô Thị Hà Thanh
|
Làng trẻ em SOS Thanh Hóa
|
|
13
|
2030860
|
Nguyễn Ngọc
|
Kiên
|
60KD5
|
Ths.KTS. Nguyễn Minh Việt
|
Thư viện công cộng
|
|
14
|
2029961
|
Bùi Nhật
|
Siêu
|
61KDF
|
Ths.KTS. Phan Tiến Hậu
|
Thư viện tổng hợp tỉnh Lâm Đồng
|
Ths.KTS. Đặng Việt Long
|
|
15
|
2007861
|
Trần Thế
|
Đại
|
61KDF
|
Bảo tàng thanh niên xung phong ( Ngã ba Đồng Lộc)
|
|
16
|
2037061
|
Nguyễn Đức
|
Trung
|
61KDF
|
Trung tâm văn hóa và bảo tồn trang phục cổ
|
|
17
|
2012161
|
Phan Thị Ngọc
|
Hiền
|
61KD1
|
Ths.KTS.Nguyễn Đức Vinh
|
Thư viện Bãi Cháy - Hạ Long - Quảng Ninh
|
|
18
|
2019761
|
Nguyễn Thị
|
Liên
|
61KD5
|
Trung tâm trưng bày, Trải nghiệm gốm Chu Đậu
|
|
19
|
2041061
|
Nguyễn Thị Hải
|
Yến
|
61KDF
|
TS.KTS. Doãn Minh Khôi
|
Bảo tàng thiên nhiên Việt Nam
|
|
20
|
2040861
|
Trần Thế
|
Vinh
|
61KDF
|
Trung tâm văn hóa thể thao quận Hoàn Kiếm
|
|
21
|
2013661
|
Khiếu Thị Thu
|
Hoài
|
61KD1
|
TS.KTS. Hoàng Nguyên Tùng
|
Chợ đầu mối Hải Thị
|
|
22
|
2021661
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Loan
|
61KD3
|
Trường cao đẳng nghề Hà Nam
|
|
23
|
2002961
|
Nguyễn Thị
|
Bích
|
61KD3
|
Bảo tàng làng nghề tranh dân gian Việt Nam
|
|
24
|
2026761
|
Bùi Huy
|
Phong
|
61KD5
|
Trung tâm trưng bày, Trải nghiệm và dịch vụ VOLKSWAGEN
|
|
25
|
2040261
|
Nguyễn Hà
|
Vi
|
61KDE
|
TS.KTS. Lê Nam Phong
|
Ký túc xá - Đại học Xây Dựng - HN
|
|
26
|
2092858
|
Bùi Việt
|
Hưng
|
58KD5
|
TS.KTS. Nguyễn Quang Minh
|
Thiết kế trung trâm TM dịch vụ chợ Sắt Hải Phòng
|
|
27
|
2011361
|
Đào Thị Hoàng
|
Hải
|
61KD4
|
T.Tâm chăm sóc sức khỏe người cao tuổi Xuân Mai - Hà Nôi
|
Ths.KTS. Bùi Ngọc Sơn
|
|
28
|
2005061
|
Bùi Thị Kim
|
Cúc
|
61KD4
|
TS.KTS. Nguyễn Việt Huy
|
Nhà ở xã hội phường Ngọc Châu - TP Hải Phòng
|
|
29
|
2029061
|
Nguyễn Ngọc
|
Quang
|
61KDF
|
Bến xe thành phố Hải Dương
|
|
30
|
2004761
|
Phạm Quang
|
Trung
|
61KDF
|
Ký túc xá ĐH Xây Dựng
|
|
31
|
2013861
|
Trần Công
|
Hoan
|
61KDF
|
Viện ĐH công nghệ ( IUT - Institur - Universitrire - de technologi)
|
|
32
|
2007361
|
Nguyễn Khắc
|
Duy
|
61KD1
|
TS.KTS. Trần Minh Tùng
|
Hoa Làng Đăm - không gian quảng bá và trải nghiệm hoa Tây Tựu
|
|
33
|
2015061
|
Ngô Thế
|
Hưng
|
61KD5
|
Làng đồng nát - không gian sáng tạo tái chế
|
|
34
|
2025961
|
Vi Thị
|
Nguyệt
|
61KD5
|
Thập tam trai - không gian trải nghiệm và bảo tồn làng nghề Hà Nội
|
|
35
|
2011461
|
Nguyễn Công
|
Hải
|
61KDF
|
Trung tâm văn hóa phật giáo Ưu Đàm
|
|
36
|
2039161
|
Nguyễn Duy
|
Tùng
|
61KDF
|
Điền viên cư - Chung cư kết hợp canh tác nông nghiệp công nghệ cao.
|
|
37
|
2027961
|
Phạm Mai
|
Phương
|
61KDF
|
Công viên sân khấu thực cảnh Tràng An
|
|
38
|
2014461
|
Nguyễn Minh
|
Hoàng
|
61KD5
|
Ths. KTS. Nguyễn Hoàng Hiệp
|
Trung tâm nghiên cứu, bảo tồn văn hóa làng nghề - Tâm Đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khổi lượng kiểm tra
|
|
|
|
+ Phân tích, đánh giá hiện trạng
|
|
|
|
+ Phân tích ý tưởng thiết kế
|
|
|
|
+ Tổng mặt bằng công trình
|
|
|
|
+ Các mặt bằng công trình
|
|
|
|
* Đăng ký phần kỹ thuật.
|
|
|
|
|
|
|