LỊCH HỌC & NHIỆM VỤ ĐỒ ÁN CÁC LỚP NGUYỆN VỌNG HKI Năm học 2022-2023
By Bộ môn Kiến trúc dân dụng - 14/9/2022
|
Năm học 2022-2023
|
STT
|
Lớp
|
Số
TT từ
|
GVHD
|
Bắt
đầu
|
1
|
Đồ
án kiến trúc 4
|
1
|
TS.
Hoàng Nguyên Tùng
7h30 thứ Năm
P.108.H1
|
15/9/2022
|
&
1GV từ BM KTCQ
|
2
|
Đồ
án KTDD3
|
1-12
|
ThS.
Nguyễn Hoàng Hiệp
8h00 thứ Năm
P.402.A1
|
14/9/2022
|
13-24
|
ThS.
Chu Ngọc Huyền
Tiết 4,5,6 thứ Tư
P.402.A1
|
3
|
Đồ
án KTDD4
|
1-13
|
ThS.
Nguyễn Hoàng Hiệp
09h30 thứ Năm
P.402.A1
|
15/9/2022
|
14-27
|
TS.
Nguyễn Việt Huy
9h00 sáng thứ Hai
P.108.H1
|
4
|
Đồ
án KTDD6
|
1-13
|
ThS.
Đặng Việt Long
8h30 thứ 5
p. 402.A1
|
15/9/2022
|
5
|
Đồ
án KTDD7
|
1-13
|
ThS.
Đặng Việt Long
8h30 thứ 5
p. 402.A1
|
15/9/2022
|
14-25
|
TS.
Nguyễn Việt Huy
13h30 thứ Bẩy
P. 36.H3
|
6
|
Thiết
kế ý tưởng 2
|
9
|
ThS.
Trần Tuấn Anh
8h00-16h30 thứ Sáu
610.H1
|
23/9/2022
|
7
|
Thiết
kế ý tưởng 3
|
4
|
NHIỆM VỤ THIẾT
KẾ VÀ KHU ĐẤT
DANH SÁCH
CHI TIẾT
|
|
|
|
|
|
|
331627 Đồ án kiến trúc dân dụng 3 LOPNV43
|
|
|
.
|
|
|
|
|
|
|
Xuất
danh sách
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ đệm
|
Tên
|
Mã lớp
|
GVHD
|
Ghi chú
|
1
|
2002863
|
Nguyễn Thu
|
Bình
|
63KD4
|
ThS. Nguyễn
Hoàng Hiệp
ĐT: 098 368 8383
email: Hiepnh@huce.edu.vn
8h00 thứ Năm
P.402.A1
|
|
2
|
2006062
|
Nguyễn Tiến
|
Dũng
|
62NT
|
|
3
|
2005663
|
Cao Thị
|
Duyên
|
63KD6
|
|
4
|
2007063
|
Phạm Đình
|
Điệp
|
63KD4
|
|
5
|
2010361
|
Phan Đình
|
Đức
|
61KD2
|
|
6
|
2008463
|
Phạm Lê Huỳnh
|
Đức
|
63NT
|
|
7
|
2011362
|
Nguyễn Ngọc
|
Hải
|
62KD5
|
|
8
|
2043560
|
Đồng Trung
|
Hòa
|
60KD4
|
|
9
|
2029860
|
Khổng Minh
|
Hoàng
|
60KD6
|
|
10
|
2202663
|
Trần Minh
|
Hoàng
|
63KD2
|
|
11
|
2005460
|
Lê Huy
|
Hùng
|
60KD5
|
|
12
|
2017561
|
Nguyễn Quang
|
Khải
|
61KD2
|
|
13
|
2021562
|
Phạm Thùy
|
Linh
|
62NT
|
ThS. Chu
Ngọc Huyền
ĐT: 094 478 9191
Email: Huyencn@huce.edu.vn
Tiết 4,5,6 thứ Tư
P.402.A1
|
|
14
|
2017165
|
Cao Đức
|
Mạnh
|
65KD1
|
|
15
|
2025662
|
Cao Phương
|
Nam
|
62NT
|
|
16
|
2025862
|
Đặng Phương
|
Nam
|
62NT
|
|
17
|
2025463
|
Vũ Hoàng
|
Phi
|
63KD4
|
|
18
|
2103665
|
Nguyễn Hùng
|
Sơn
|
65QH
|
|
19
|
2023764
|
Phạm Văn
|
Tài
|
64KD4
|
|
20
|
2030463
|
Lương Văn
|
Thanh
|
63KD3
|
|
21
|
2207763
|
Đào Thu
|
Thủy
|
63KDE
|
|
22
|
2003060
|
Nguyễn Hà
|
Trang
|
60KD3
|
|
23
|
2012260
|
Hoàng Tuấn
|
Vũ
|
60KDNT
|
|
24
|
2209164
|
Trần Lê
|
Vũ
|
64QH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
331628 Đồ án kiến trúc dân dụng 4 LOPNV43
|
|
|
.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh
viên
|
Họ đệm
|
Tên
|
Mã lớp
|
GVHD
|
Ghi chú
|
1
|
020218
|
Vũ Văn
|
Ánh
|
LT18KD
|
ThS. Nguyễn
Hoàng Hiệp
ĐT: 098 368 8383
email: Hiepnh@huce.edu.vn
9h30 thứ Năm
P.402.A1
|
|
2
|
2043660
|
Bùi Quang
|
Duy
|
60KD3
|
|
3
|
2007163
|
Nguyễn Thành
|
Đô
|
63KD2
|
|
4
|
2004865
|
Mạc Duy
|
Đức
|
65KD2
|
|
5
|
2011362
|
Nguyễn Ngọc
|
Hải
|
62KD5
|
|
6
|
2010163
|
Bùi Duy
|
Hiệp
|
63KD2
|
|
7
|
2014662
|
Vũ Trung
|
Hiếu
|
62KD4
|
|
8
|
2043560
|
Đồng Trung
|
Hòa
|
60KD4
|
|
9
|
2010564
|
Nguyễn
|
Hoàng
|
64KD3
|
|
10
|
2015861
|
Ngô Huy
|
Hùng
|
61KD4
|
|
11
|
2015163
|
Phạm Vĩnh
|
Huy
|
63KD4
|
|
12
|
2017561
|
Nguyễn Quang
|
Khải
|
61KD2
|
|
13
|
2018260
|
Lê Công
|
Khanh
|
60KD3
|
|
14
|
2034560
|
Phùng Thị Mỹ
|
Linh
|
60KDNT
|
TS. Nguyễn
Việt Huy
ĐT: 096 273 8804
Email: Huynv@huce.edu.vn
9h00 sáng thứ Hai
P.108.H1
|
|
15
|
2021562
|
Phạm Thùy
|
Linh
|
62NT
|
|
16
|
2205063
|
Đào Xuân
|
Long
|
63KD3
|
|
17
|
2025662
|
Cao Phương
|
Nam
|
62NT
|
|
18
|
2025862
|
Đặng Phương
|
Nam
|
62NT
|
|
19
|
2023263
|
Tạ Hoàng
|
Nam
|
63KD6
|
|
20
|
2028463
|
Phạm Trường
|
Sơn
|
63KD4
|
|
21
|
2207263
|
Trịnh Cao
|
Sơn
|
63KD3
|
|
22
|
2103665
|
Nguyễn Hùng
|
Sơn
|
65QH
|
|
23
|
2023764
|
Phạm Văn
|
Tài
|
64KD4
|
|
24
|
2036063
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Tươi
|
63QH1
|
|
25
|
2030363
|
Bùi Ngọc
|
Thanh
|
64KD5
|
|
26
|
2034263
|
Nguyễn Quang
|
Trường
|
63QH2
|
|
27
|
2012260
|
Hoàng Tuấn
|
Vũ
|
60KDNT
|
|
28
|
2209164
|
Trần Lê
|
Vũ
|
64QH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
331630 Đồ án kiến trúc dân dụng 6 LOPNV43
|
|
|
.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh
viên
|
Họ đệm
|
Tên
|
Mã lớp
|
GVHD
|
Ghi chú
|
1
|
2002062
|
Nguyễn Minh
|
Anh
|
62KDE
|
ThS. Đặng
Việt Long
ĐT: 091 226 8797
Email: Longdv@huce.edu.vn
8h30 thứ 5
p. 402.A1
|
|
2
|
2002463
|
Vũ Việt
|
Anh
|
63KD5
|
|
3
|
2007362
|
Nguyễn Nhật
|
Duy
|
62KD2
|
|
4
|
2010261
|
Nguyễn Việt
|
Đức
|
61KD3
|
|
5
|
2012962
|
Nguyễn Quang
|
Hiệp
|
62KD4
|
|
6
|
2043560
|
Đồng Trung
|
Hòa
|
60KD4
|
|
7
|
2029860
|
Khổng Minh
|
Hoàng
|
60KD6
|
|
8
|
2018260
|
Lê Công
|
Khanh
|
60KD3
|
|
9
|
2019962
|
Nguyễn Tùng
|
Lâm
|
62KD3
|
|
10
|
2205663
|
Phạm Hoàng
|
Long
|
63KD2
|
|
11
|
2027661
|
Vũ Trường
|
Phước
|
61KD5
|
|
12
|
2027863
|
Nguyễn Văn
|
Sâm
|
63KD3
|
|
13
|
2028964
|
Nguyễn Hữu
|
Trung
|
64KD4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
331631 Đồ án kiến trúc dân dụng 7 LOPNV43
|
|
|
.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh
viên
|
Họ đệm
|
Tên
|
Mã lớp
|
GVHD
|
Ghi chú
|
1
|
2001862
|
Nguyễn Đức
|
Anh
|
62KD2
|
ThS. Đặng
Việt Long
ĐT: 091 226 8797
Email: Longdv@huce.edu.vn
8h30 thứ 5
p. 402.A1
|
|
2
|
2006461
|
Nguyễn Anh
|
Dũng
|
61KD3
|
|
3
|
2043660
|
Bùi Quang
|
Duy
|
60KD3
|
|
4
|
2008963
|
Hồ Thị Thu
|
Hà
|
63KD4
|
|
5
|
2014662
|
Vũ Trung
|
Hiếu
|
62KD4
|
|
6
|
2043560
|
Đồng Trung
|
Hòa
|
60KD4
|
|
7
|
2029860
|
Khổng Minh
|
Hoàng
|
60KD6
|
|
8
|
2005460
|
Lê Huy
|
Hùng
|
60KD5
|
|
9
|
2014563
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
63KD1
|
|
10
|
2017561
|
Nguyễn Quang
|
Khải
|
61KD2
|
|
11
|
2016263
|
Phạm Văn
|
Khôi
|
63KDE
|
|
12
|
2204363
|
Đỗ Yến
|
Linh
|
63KD6
|
|
13
|
2019063
|
Mạc Đình Quý
|
Long
|
63KD3
|
|
14
|
2020563
|
Vũ Thành
|
Luân
|
63KD4
|
TS. Nguyễn
Việt Huy
ĐT: 096 273 8804
Email: Huynv@huce.edu.vn
13h30 thứ Bẩy
P.36.H3
|
|
15
|
2020963
|
Lê Bá
|
Mạnh
|
63KD2
|
|
16
|
2024063
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
63KD4
|
|
17
|
2027263
|
Văn Đình
|
Quang
|
63KD4
|
|
18
|
2027963
|
Trần Đình
|
Sang
|
63KD3
|
|
19
|
2023764
|
Phạm Văn
|
Tài
|
64KD4
|
|
20
|
2029663
|
Trần Công
|
Thái
|
63KD5
|
|
21
|
2031663
|
Nguyễn Thị
|
Thiết
|
63KD4
|
|
22
|
2019760
|
Trần Thị
|
Thư
|
60KD1
|
|
23
|
2028564
|
Trần Thị Huyền
|
Trang
|
64KD4
|
|
24
|
2037363
|
Nguyễn Thành
|
Vinh
|
63KD1
|
|
25
|
2030360
|
Nguyễn Thị
|
Yến
|
60KD1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
331655 Thiết kế ý tưởng 2 LOPNV43
|
|
|
.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh
viên
|
Họ đệm
|
Tên
|
Mã lớp
|
GVHD
|
Ghi chú
|
1
|
2002062
|
Nguyễn Minh
|
Anh
|
62KDE
|
ThS. Trần Tuấn Anh
ĐT: 093 624 2332
email:
8h00-16h30 thứ Sáu
ngày 23/9/2022
P.610.H1
|
|
2
|
2001063
|
Nguyễn Hoàng
|
Anh
|
63KD4
|
|
3
|
2200963
|
Nguyễn Văn
|
Doanh
|
63KD5
|
|
4
|
2015163
|
Phạm Vĩnh
|
Huy
|
63KD4
|
|
5
|
2017561
|
Nguyễn Quang
|
Khải
|
61KD2
|
|
6
|
2206563
|
Vũ Phương
|
Nam
|
63KDE
|
|
7
|
2102863
|
Phạm Hoàng
|
Nhung
|
63QH2
|
|
8
|
2034562
|
Nguyễn Văn
|
Thế
|
62KD4
|
|
9
|
2031763
|
Nguyễn Văn
|
Thức
|
63KD6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
331636 Thiết kế ý tưởng 3 LOPNV43
|
|
|
.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh
viên
|
Họ đệm
|
Tên
|
Mã lớp
|
GVHD
|
Ghi chú
|
1
|
2012364
|
Ngô Quang
|
Huy
|
64KD1
|
ThS. Trần Tuấn Anh
ĐT: 093 624 2332
email:
8h00-16h30 thứ Sáu
ngày 23/9/2022
P.610.H1
|
|
2
|
2016363
|
Nguyễn Trung
|
Kiên
|
63KD2
|
|
3
|
2019962
|
Nguyễn Tùng
|
Lâm
|
62KD3
|
|
4
|
2026563
|
Phạm Minh
|
Quân
|
63KD6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
338815 Đồ án kiến
trúc 4 LOPNV43
|
.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh
viên
|
Họ đệm
|
Tên
|
Mã lớp
|
GVHD
|
Ghi chú
|
1
|
2023664
|
Vũ Ngọc
|
Sơn
|
64KDNTC
|
TS. Hoàng Nguyên Tùng
7h30 thứ Năm
P.108.H1
|
|