DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 56KD LÀM ĐỒ ÁN TỔNG HỢP |
TẠI BỘ MÔN KIẾN TRÚC DÂN DỤNG |
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 |
Stt |
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Lớp |
ĐQT |
ĐKT |
Ghi chú |
1 |
2034656 |
Trần Trung |
Tâm |
56KD3 |
9 |
6,5 |
|
2 |
2042056 |
Nguyễn Thuận |
Thái |
56KD3 |
0 |
V |
Vắng |
3 |
2157856 |
Lê Văn |
Thành |
56KD3 |
8,5 |
7 |
|
4 |
2021256 |
Vũ Minh |
Tuấn |
56KD1 |
0 |
V |
Vắng |
5 |
2124256 |
Lại Thế |
Binh |
56KD6 |
9 |
7 |
|
6 |
2128556 |
Mai Ngọc |
Ánh |
56KD6 |
0 |
V |
Vắng |
7 |
2166155 |
Nguyễn Văn |
Thành |
56KD1 |
0 |
4 |
|
8 |
2142156 |
Phạm Thiên |
Hoàng |
56KD1 |
8 |
7 |
|
9 |
2129856 |
Trịnh Văn |
Triệu |
56KD2 |
8,5 |
7 |
|
10 |
2149656 |
Tạ Thị Ngọc |
Quỳnh |
56KD2 |
9 |
7,8 |
|
11 |
2153556 |
Đỗ Quốc |
Huy |
56KD1 |
7,5 |
6,7 |
|
12 |
2186756 |
Nguyễn Đức |
Quế |
56KD2 |
8,5 |
8 |
|
13 |
2204756 |
Trần Đình |
Trọng |
56KD2 |
8 |
8 |
|
14 |
2043056 |
Trần Đình |
Thắng |
56KD4 |
8 |
6,5 |
|
15 |
2117556 |
Trần Văn |
Thịnh |
56KD4 |
5 |
5 |
|
16 |
2130856 |
Vũ Thị |
The |
56KD4 |
0 |
v |
Vắng |
17 |
2011156 |
Phạm Quốc |
Hưng |
56KD6 |
9 |
8 |
|
18 |
2066556 |
Trần Thị Thanh |
Thúy |
56KD4 |
0 |
v |
Vắng |
19 |
2136556 |
Hoàng Phó |
Huy |
56KD6 |
9 |
8,5 |
|
20 |
2152155 |
Lê Thị Mỹ |
Anh |
55KD4 |
7,8 |
5 |
|
21 |
2160456 |
Trịnh Đức |
Hùng |
56KD6 |
9 |
8 |
|
22 |
2132756 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
56KD4 |
7,5 |
7 |
|
23 |
2172656 |
Mai Thị |
An |
56KD4 |
7 |
7 |
|
24 |
2202756 |
Đỗ Văn |
Quang |
56KD4 |
8 |
6 |
|
25 |
2040856 |
Phạm Quốc |
Cường |
56KD5 |
8,5 |
7 |
|
26 |
2088256 |
Hoàng Đại |
Dương |
56KD1 |
8,5 |
7,5 |
|
27 |
2057555 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
55KD5 |
0 |
v |
Vắng |
28 |
2169356 |
Nguyễn Hồng |
Cầm |
56KD5 |
6 |
5 |
|
29 |
2079356 |
Nguyễn Hồng |
Hải |
56KD6 |
7 |
7 |
|
30 |
2117056 |
Lương Huy |
Hiệp |
56KD6 |
2 |
v |
Vắng |
31 |
2128456 |
Nguyễn Khánh |
Duy |
56KD6 |
8,5 |
8 |
|
32 |
2171756 |
Dương Tân |
Khoa |
56KD1 |
0 |
v |
Chuyển QH |
33 |
2209556 |
Ngô Gia |
Linh |
56KD1 |
2 |
v |
Vắng |
34 |
2000256 |
Ngô Anh |
Quân |
56KD5 |
0 |
v |
Vắng |
35 |
2006556 |
Nguyễn Tiến |
Sơn |
56KD5 |
0 |
v |
Vắng |
36 |
2057556 |
Lê Văn |
Dũng |
56KD1 |
7 |
7,5 |
|
37 |
2091056 |
Trương Thị |
Toan |
56KD3 |
0 |
v |
Vắng |
38 |
2096656 |
Vũ Anh |
Đức |
56KD1 |
7 |
7 |
|
39 |
2147956 |
Phạm Tiến |
Nam |
56KD5 |
9 |
8,5 |
|
40 |
2024956 |
Trương Phan |
An |
56KD1 |
0 |
v |
Vắng |
41 |
2008356 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
56KD4 |
9 |
8 |
|
42 |
2172156 |
Phạm Thị |
Mai |
56KD1 |
7 |
6,5 |
|
43 |
2178556 |
Nguyễn Thuỳ |
Dương |
56KD6 |
9,5 |
9 |
|
44 |
2054456 |
Nguyễn Văn |
Phương |
56KD4 |
8 |
7 |
|
45 |
2110856 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nga |
56KD4 |
8 |
8 |
|
46 |
2117256 |
Nguyễn Thị |
Ánh |
56KD2 |
7 |
6 |
|
47 |
2133256 |
Đào Văn |
Chuân |
56KD2 |
7 |
5 |
|
48 |
2040956 |
Vũ Anh |
Minh |
56KD3 |
7 |
7 |
|
49 |
2115155 |
Vũ Ngọc |
Hải |
55KD5 |
0 |
v |
Vắng |
50 |
2140156 |
Nguyễn Hằng |
Nga |
56KD3 |
0 |
v |
Vắng |
51 |
2156356 |
Trịnh Xuân |
Đại |
56KD5 |
0 |
v |
Vắng |
52 |
2004556 |
Trương Khắc |
Hà |
56KD1 |
0 |
v |
Vắng |
53 |
2024256 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
56KD3 |
7 |
5,7 |
|
54 |
2115556 |
Ngô Văn |
Thoan |
56KD5 |
7 |
7,5 |
|
55 |
2160656 |
Đào Thị Phương |
Anh |
56KD3 |
8 |
7 |
|
56 |
2179756 |
Nguyễn Đình |
Thành |
56KD5 |
6 |
6,5 |
|
57 |
2021056 |
Bùi Quang |
Trung |
56KD3 |
0 |
v |
Vắng |
58 |
2052956 |
Lê Văn |
Mạnh |
56KD1 |
9 |
6 |
|
59 |
2063755 |
Nguyễn Đăng Tuấn |
Minh |
56KD1 |
0 |
v |
Vắng |
60 |
2073156 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
56KD3 |
7,5 |
7 |
|
61 |
2048756 |
Phạm Thị |
Thu |
56KD6 |
6 |
7 |
|
62 |
2067056 |
Nguyễn Hải |
Nam |
56KD1 |
8 |
8 |
|
63 |
2137756 |
Nguyễn Đình |
Sơn |
56KD2 |
8,5 |
8 |
|
64 |
2201256 |
Đặng Đức |
Long |
56KD2 |
5 |
3,5 |
|
65 |
2109956 |
Lưu Quang Ngọc |
Sơn |
56KD6 |
9 |
8,5 |
|
66 |
2114056 |
Trần Ngọc |
Sơn |
56KD1 |
0 |
v |
Vắng |
67 |
2159056 |
Viên Thị |
Oanh |
56KD6 |
0 |
v |
Vắng |
68 |
2034456 |
Đặng Nam |
Phương |
56KD2 |
6 |
6,5 |
|
69 |
2133256 |
Đào Văn |
Chuân |
56KD2 |
5 |
5 |
|
70 |
2024356 |
Trần Văn |
Đô |
56KD6 |
8,5 |
7,5 |
|
71 |
2069356 |
Phùng Bảo |
Quân |
56KD2 |
6 |
0 |
|
72 |
2185356 |
Đậu Trần |
Phú |
56KD2 |
6,5 |
6 |
|
73 |
2047654 |
Phan Minh |
Đạt |
54KD2 |
0 |
v |
Vắng |
74 |
2123956 |
Nguyễn Thanh |
Tân |
56KD1 |
9 |
8,5 |
|
75 |
2099456 |
Vũ Thị |
Dương |
56KD2 |
8 |
7,5 |
|
76 |
2114156 |
Trần Bá |
Văn |
56KD3 |
8 |
7 |
|
77 |
2096556 |
Phạm Đức |
Trung |
56KD6 |
9 |
8 |
|
78 |
2167056 |
Lê Văn |
Chung |
56KD2 |
0 |
v |
Vắng |
79 |
2186854 |
Nghiêm Hoàng Duy |
Khánh |
54KD1 |
7 |
5 |
|
80 |
2010156 |
Đặng Thùy |
Linh |
56KD4 |
8 |
8 |
|
81 |
2217656 |
Trần Hoàng |
Nam |
56KD6 |
0 |
v |
Chuyển CQ |
82 |
2150156 |
Phạm Quý |
Liêm |
56KD4 |
6 |
6,5 |
|
83 |
2068756 |
Trần Văn |
Dũng |
56KD3 |
9 |
8,3 |
|
84 |
2118056 |
Đỗ Thị |
Huyền |
56KD3 |
9,5 |
8,7 |
|
85 |
2184056 |
Phan Văn |
Hoàng |
56KD3 |
8,5 |
7,7 |
|
86 |
2041356 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
56KD4 |
2 |
5 |
|
87 |
2060255 |
Lương Văn |
Dũng |
56KD4 |
0 |
v |
Vắng |
88 |
2075556 |
Phan Hải |
Dương |
56KD4 |
0 |
v |
Vắng |
89 |
2006356 |
Nguyễn Trung |
Nghĩa |
56KD2 |
0 |
v |
Vắng |
90 |
2068555 |
Dương Khánh |
Linh |
55KD2 |
8 |
7,5 |
|
91 |
2192656 |
Bùi Duy |
Nam |
56KD2 |
9 |
7,8 |
|
92 |
2029056 |
Nguyễn Thúy |
Hoa |
56KD5 |
9 |
7 |
|
93 |
2101056 |
Trần Đức |
Mạnh |
56KD5 |
0 |
v |
Vắng |
94 |
2112556 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
56KD6 |
8 |
6,2 |
|
95 |
2114956 |
Quách Hải |
Linh |
56KD6 |
8 |
7 |
|
96 |
2206556 |
Bùi Thế |
Hùng |
56KD5 |
0 |
v |
Vắng |
97 |
2220856 |
Bùi Thiện |
Toàn |
56KD1 |
9 |
7,5 |
|
98 |
2174354 |
Lê Thị |
Trang |
54KD3 |
0 |
V |
Vắng |
99 |
2214056 |
Hoàng Văn |
Ba |
56KD1 |
8 |
6,3 |
|
100 |
2123556 |
Trần Bảo |
Công |
56KD3 |
0 |
V |
Vắng |