Home Tin tức Thông báo
ĐỒ ÁN CÁC LỚP HỌC KỲ 3 (LOP19.1, LOP54, LOP55)

By Bộ môn Kiến trúc dân dụng - 14/4/2025

 

KHOA KIẾN TRÚC VÀ QUY HOẠCH
BỘ MÔN KIẾN TRÚC DÂN DỤNG

LỊCH HỌC ĐỒ ÁN CÁC LỚP HỌC KÌ 3 (LOP19.1, LOP54, LOP55)

Năm học 2024-2025

STT

Môn học

Lớp

TC

Số sv

Số TT từ

GVHD

Link DSSV, nhiệm vụ và khu đất

Tuần bắt đầu

Tuần trình bày bài cuối kỳ

Ngày nộp bài

1

330306

Đồ án kiến trúc

LOP55

1

15

1-15

ThS. Phạm Thị Mỹ Lan
15h00 thứ Ba/P.402.A1

https://drive.google.com/drive/folders/1OQOZz5Pz5Abv-L-GQaclgsP_XGGOqoYE?usp=sharing

14-20/4

26/5 - 01/6

02/6

2

331627

Đồ án kiến trúc dân dụng 3

LOP55

2

16

1-16

TS. Lê Anh Vũ
09h00 thứ Năm/P.402.A1

https://drive.google.com/drive/folders/1QuucYuqungap5_J_vuAbtnDgGtUQ1yBn?usp=sharing

14-20/4

26/5 - 01/6

02/6

3

331628

Đồ án kiến trúc dân dụng 4

LOP55

2

46

1-15

TS. Lê Anh Vũ
09h00 thứ Năm/P.402.A1

https://drive.google.com/drive/folders/1pXBiEfte6xfpajBl_K8sKhoPg63sXrgI?usp=sharing

14-20/4

26/5 - 01/6

02/6

16-30

ThS. Ngô Thị Hà Thanh
10h30 thứ Năm hoặc 14h30
thứ Sáu/P.402.A1

31-45

ThS Nguyễn Hoàng Hiệp
10h30 thứ Hai/P.402.A1

4

331629

Đồ án kiến trúc dân dụng 5

LOP55

2

41

1-13

TS. Lê Anh Vũ
09h00 thứ Năm/P.402.A1

https://drive.google.com/drive/folders/1QbaRG_3loHmmDG7k2eExbdtvLXnBfVso?usp=sharing

14-20/4

26/5 - 01/6

02/6

14-27

ThS. Bùi Ngọc Sơn
15h00 thứ Ba/A8 Studio tầng 10 nhà Thí Nghiệm

28-41

ThS. Trần Quốc Việt
16h00 thứ Ba/P.402.A1

5

331630

Đồ án kiến trúc dân dụng 6

LOP55

2

61

1-15

ThS. Trần Tuấn Anh
07h00 thứ Năm/P.402.A1

https://drive.google.com/drive/folders/1JPosgj0r1FE25ytR0sFe60D74s61oUWw?usp=sharing

14-20/4

26/5 - 01/6

02/6

16-30

ThS. Chu Ngọc Huyền
15h30 thứ Tư/P.402.A1

31-45

ThS. Trần Quốc Việt
16h00 thứ Ba/P.402.A1

46-61

ThS. Ngô Thị Hà Thanh
10h30 thứ Năm hoặc 14h30
thứ Sáu/P.402.A1

6

331631

Đồ án kiến trúc dân dụng 7

LOP55

2

4

1-4

ThS. Trần Tuấn Anh
07h00 thứ Năm/P.402.A1

https://drive.google.com/drive/folders/1npTc2LGQrkGgthOZv0E_HxGveuarCBsy?usp=sharing

14-20/4

26/5 - 01/6

02/6

7

331632

Đồ án kiến trúc dân dụng 8

LOP55

2

4

1-4

ThS. Trần Tuấn Anh
07h00 thứ Năm/P.402.A1

https://drive.google.com/drive/folders/1LUkgPUJ1cRvcNymgTdBRpTQd1eazZXXP?usp=sharing

14-20/4

26/5 - 01/6

02/6

8

338808

Đồ án kiến trúc 2

LOP55

2

6

1-6

ThS Nguyễn Hoàng Hiệp
09h25 thứ Hai/P.402.A1

https://drive.google.com/drive/folders/1YHOmSbl8YaBs4YrUMOmpm3ESg_aVQgvu?usp=sharing

14-20/4

26/5 - 01/6

02/6

9

338811

Đồ án kiến trúc 3

LOP55

2

20

1-10

ThS Lý Quốc Sơn
14h00 thứ Sáu/P.402.A1
ThS. Lê Anh Đức (BM Nội thất)  14h00 thứ Ba/Viện KT nội thất tầng 8 nhà Thí Nghiệm

https://drive.google.com/drive/folders/1HgXiCTFoVa5dWNffcQHUy40LOfzswKXf?usp=sharing

14-20/4

09-15/6

16/6

11-20

ThS. Chu Ngọc Huyền
15h30 thứ Tư/P.402.A1
TS.Phạm Tú Ngọc (BM Nội thất) Sáng thứ Năm/Viện KT nội thất tầng 8 nhà Thí Nghiệm

10

338815

Đồ án kiến trúc 4

LOP55

2

5

1-5

ThS. Lý Quốc Sơn
14h00 Thứ Sáu/P.402.A1
ThS.Bùi Công Minh (BM KTCảnh quan)

https://drive.google.com/drive/folders/1Daete7ZIseiv3sZGfnlVwKtcSKfGG_Wl?usp=sharing

14-20/4

09-15/6

16/6

11

338832

Đồ án kiến trúc 4a

LOP55

1

1

1

ThS Lý Quốc Sơn
14h00 thứ Sáu/P.402.A1

14-20/4

26/5 - 01/6

02/6

12

338832

Đồ án kiến trúc 4b

LOP55

1

1

1

ThS Lý Quốc Sơn
14h00 thứ Sáu/P.402.A1

14-20/4

26/5 - 01/6

02/6

13

338819

Đồ án kiến trúc (KD)

LOP55

2

3

1-3

ThS. Phan Tiến Hậu
17h00 thứ Ba/P.402.A1

https://drive.google.com/drive/folders/1KYTOeu1orYFp9l_ulfMbmVdxdfDsg-8U?usp=sharing

14-20/4

09-15/6

16/6

14

338823

Đồ án chuyên sâu kiến trúc

LOP55

3

1

1

ThS.Đặng Việt Long
13h30 thứ Tư/P.402.A1

https://drive.google.com/drive/folders/1nP3Vk4WK1j1ObCQsLJ7MNR9WOPkUMuAG?usp=sharing

14-20/4

16-22/6

23/6

15

7702145

Đồ án  kiến trúc chuyên sâu 1

LOP55

2

7

1-7

ThS.Đặng Việt Long
13h30 thứ Tư/P.402.A1

https://drive.google.com/drive/folders/1DHKZ4RYqwhyFbrBTRyE3Odb4eASEnHIS?usp=sharing

14-20/4

16-22/6

23/6

16

330302

Kiến trúc 1

LOP19.1

3

2

2

TS. Lê Anh Vũ
13h30 thứ Năm/P.402.A1

 

 

 

 

17

331655

Thiết kế ý tưởng 2

LOP54

1

1

1

TS. Lê Anh Vũ
09h00 thứ Năm ngày 24/04/2025
P.402.A1

 

 

 

 

18

338822

Chuyên đề chuyên sâu kiến trúc 3

LOP54

2

17

1

TS. Hoàng Nguyên Tùng
13h30 thứ Năm/P.402.A1

 

 

 

 


DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOP19.1

 

 

 

 

Môn học phần: 330302

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Kiến trúc 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Ghi chú

1

18263

Nguyễn Minh

Chiến

63TRD

 

2

1530264

Nguyễn Tùng

Lâm

64XD10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOP55

 

 

 

 

Môn học phần: 330306

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Ghi chú

1

0003766

Nghiêm Hữu Nam

Anh

66XD8

ThS. Phạm Thị Mỹ Lan
15h00 thứ Ba/P.402.A1

2

0025466

Lê Văn

Hoàn

66XD10

3

0060566

Nguyễn Minh

Tiến

66XD7

4

0346066

Nguyễn Công

Thành

66XD8

5

1529464

Trịnh Xuân

Kiên

64XD9

6

1528365

Nguyễn Xuân

Lâm

65KSXD4

7

0145167

Bùi Gia

Huy

67XD3

8

0158767

Nguyễn Ngọc

Lâm

67XD8

9

0077867

Nguyễn Viết

Trung

67XD4

10

0102668

Nguyễn Tuấn

Thuận

68XD3

11

0067168

Bùi Văn

Duyệt

68XD3

12

0106168

Phạm Quang

Trường

68XD3

13

0079268

Trần Phi

Hùng

68XD3

14

013030

Nguyễn Văn

B30KSXD

15

015730

Nguyễn Bá

Lâm

B30KSXD

 

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOP55

 

 

 

 

Môn học phần: 331627

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc dân dụng 3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Ghi chú

1

2009966

Phạm Nguyễn Xuân

Hùng

66KD1

TS. Lê Anh Vũ
09h00 thứ Năm/P.402.A1

2

2207164

Vũ Anh

Quân

64KD1

3

2206165

Tạ Minh

Phương

65KSQH

4

4001065

Hoàng Quang

Phú

65KSKDF

5

2014867

Ngô Thu

Huyền

67KD3

6

2017167

Nguyễn Đăng

Dương

67KD3

7

2041667

Trần Hữu Nam

Đức

67QH

8

2026567

Nguyễn Hoàng

Phong

67KD2

9

2035667

Dương Văn Tài

Em

67KD3

10

010929

Quách Mạnh

Phú

B29KD

11

2008468

Nguyễn Thu Minh

Đức

68KD4

12

2008868

Lê Hương

Giang

68KD2

13

2011768

Dương Hữu

Huân

68KD1

14

2011968

Bùi Huy

Hùng

68KD1

15

2009468

Nguyễn Ngọc Triệu

Hải

68KD1

16

012930

Lê Quốc

Thắng

B30QH

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOP55

 

 

 

 

Môn học phần: 331628

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc dân dụng 4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Ghi chú

1

2002566

Nguyễn Hải

Bằng

66KD3

TS. Lê Anh Vũ
09h00 thứ Năm/P.402.A1

2

2009366

Nguyễn Đức Thái

Hòa

66KD1

3

2009966

Phạm Nguyễn Xuân

Hùng

66KD1

4

2002666

Nguyễn Thị Quỳnh

Châu

66CNKD

5

2011266

Trịnh Thế

Khánh

66KD2

6

2019766

Trần Quốc

Sơn

66KD2

7

2020966

Nguyễn Đình

Thắng

66KD3

8

2023066

Đinh Công

66KD3

9

2020366

Nguyễn Duy

Thành

66KD3

10

2017566

Vũ Hoàng

Phong

66KD1

11

2002766

Nguyễn Thị Kim

Chi

66KD1

12

2014366

Phạm Tuấn

Mạnh

66CNKD

13

2011262

Nguyễn Ngọc

Hải

62NT

14

2008463

Phạm Lê Huỳnh

Đức

63NT

15

2026563

Phạm Minh

Quân

63KD6

16

2207164

Vũ Anh

Quân

64KD1

ThS. Ngô Thị Hà Thanh
10h30 thứ Năm hoặc 14h30
thứ Sáu/P.402.A1

17

2207564

Cao Lương Trường

Sơn

64KD3

18

2209164

Trần Lê

64QH

19

2206165

Tạ Minh

Phương

65KSQH

20

4001065

Hoàng Quang

Phú

65KSKDF

21

4001265

Vũ Đức

Tâm

65KSKDF

22

2008467

Phạm Vũ

Long

67KD1

23

2034067

Trần Quỳnh

Trang

67KD1

24

2029167

Đỗ Phương

Anh

67KD3

25

2007367

Mai Trúc

Linh

67KD3

26

2032367

Lê Thanh

Trang

67KD1

27

2045067

Nguyễn Thị

Vinh

67KD1

28

2044967

Trịnh Nhật

Quyên

67KD2

29

2011367

Đặng Gia

Minh

67KD1

30

2003367

Phạm Duy

Hoàng

67KD1

31

2016067

Phan Quang

Đảng

67KD2

ThS Nguyễn Hoàng Hiệp
10h30 thứ Hai/P.402.A1

32

2024867

Nguyễn Quang

Hiếu

67KD1

33

2018367

Trần Quang

Khải

67KD3

34

2020167

Hà Duy

Mạnh

67KD4

35

5001867

ANISONE

NOUANPHALY

67KD2

36

2005668

Đinh Phương

Duy

68KD1

37

2025168

Nguyễn Quốc

Quyền

68KD4

38

2002868

Trần Thị Mai

Anh

68KD1

39

2018168

Nguyễn Đình Thành

Lợi

68KD1

40

2027268

Phạm Đức

Thắng

68KD1

41

2031068

Trần Đức

Việt

68KD1

42

2024268

Nguyễn Tất

Quang

68KD5

43

2022968

Nguyễn Tấn

Phong

68KD1

44

2024568

Phan Anh

Quân

68KD6

45

2007268

Đỗ Hồng

Đăng

68KD1

46

2027468

An Đăng

Thi

68KD6

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOP55

 

 

 

 

Môn học phần: 331629

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc dân dụng 5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Ghi chú

1

2016266

Nguyễn Văn

Nam

66KD1

TS. Lê Anh Vũ
09h00 thứ Năm/P.402.A1

2

2009366

Nguyễn Đức Thái

Hòa

66KD1

3

2009966

Phạm Nguyễn Xuân

Hùng

66KD1

4

2016766

Lê Bảo

Ngọc

66KD2

5

2019766

Trần Quốc

Sơn

66KD2

6

2023666

Kiều Ánh

Tuyết

66KD3

7

2020366

Nguyễn Duy

Thành

66KD3

8

2003066

Lê Thuần

Chiến

66KD2

9

2007866

Vương Hải

66KD2

10

2006066

Nguyễn Văn

Đạo

66KD2

11

2015266

Nguyễn Quang

Minh

66KD2

12

2015563

Nguyễn Duy

Khánh

63KD4

13

2200163

Nguyễn Đức

Anh

63KD4

14

2202264

Nguyễn Minh

Đức

64KD1

ThS. Bùi Ngọc Sơn
15h00 thứ Ba/A8 Studio tầng 10 nhà Thí Nghiệm

15

2207164

Vũ Anh

Quân

64KD1

16

2004265

Ninh Đức

Đình

65KSKD2

17

2009565

Nghiêm Trung

Hiếu

65KSKD1

18

2023565

Hoàng Hữu

Thái

65KSKD1

19

2028265

Đinh Anh

Tuấn

65KSKD1

20

2206265

Đỗ Tiến

Quân

65KSKD1

21

2034067

Trần Quỳnh

Trang

67KD1

22

2035567

Nguyễn Thị

Duyến

67KD2

23

2028967

Trịnh Bình

An

67KD2

24

2006467

Trần Nguyên

Hải

67KD2

25

2004067

Nguyễn Bình

Minh

67KD2

26

2017167

Nguyễn Đăng

Dương

67KD3

27

2016067

Phan Quang

Đảng

67KD2

28

2023667

Lê Mạnh

Cường

67KD2

ThS. Trần Quốc Việt
16h00 thứ Ba/P.402.A1

29

2035667

Dương Văn Tài

Em

67KD3

30

5001867

ANISONE

NOUANPHALY

67KD2

31

5002267

SOUKSAKHONE

SISOUK

67KD2

32

011929

Nguyễn Xuân

Sơn

B29KD

33

010229

Nguyễn Đức

Khánh

B29KD

34

2024068

Nguyễn Minh

Quang

68KD4

35

2016668

Dương Trịnh Phương

Linh

68KD5

36

2023568

Phạm Bảo

Phúc

68KD4

37

2004768

Nguyễn Huy

Du

68KD2

38

2024968

Nguyễn Nam

Quốc

68KD4

39

2009568

Nguyễn Thị

Hải

68KD5

40

2008168

Hà Anh

Đức

68KD4

41

2027468

An Đăng

Thi

68KD6

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOP55

 

 

 

 

Môn học phần: 331630

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc dân dụng 6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Ghi chú

1

2016266

Nguyễn Văn

Nam

66KD1

ThS. Trần Tuấn Anh
07h00 thứ Năm/P.402.A1

2

2002666

Nguyễn Thị Quỳnh

Châu

66CNKD

3

2009566

Nguyễn Minh

Hoàng

66KD2

4

2016766

Lê Bảo

Ngọc

66KD2

5

2019766

Trần Quốc

Sơn

66KD2

6

2000966

Lê Thị Quỳnh

Anh

66CNKD

7

2005566

Phan Văn

Dương

66KD1

8

2007866

Vương Hải

66KD2

9

2002766

Nguyễn Thị Kim

Chi

66KD1

10

2012366

Nguyễn Thị Thúy

Kiều

66CNKD

11

2007362

Nguyễn Nhật

Duy

62KD2

12

2002863

Nguyễn Thu

Bình

63KD4

13

2011563

Vũ Trọng

Hiếu

63KD4

14

2026563

Phạm Minh

Quân

63KD6

15

2200163

Nguyễn Đức

Anh

63KD4

16

2012764

Nguyễn Văn

Huy

64KD2

ThS. Chu Ngọc Huyền
15h30 thứ Tư/P.402.A1

17

2207164

Vũ Anh

Quân

64KD1

18

2207564

Cao Lương Trường

Sơn

64KD3

19

2004265

Ninh Đức

Đình

65KSKD2

20

2004865

Mạc Duy

Đức

65KSKD1

21

2012665

Vũ Quốc

Huy

65KSKD2

22

2017465

Đỗ Tuấn

Minh

65KSKD1

23

2020965

Nguyễn Hiền

Oanh

65KD1

24

2023565

Hoàng Hữu

Thái

65KSKD1

25

2205965

Nguyễn Hoàng

Phúc

65KSKD2

26

4001265

Vũ Đức

Tâm

65KSKDF

27

2009667

Đinh Phương

Nam

67KD2

28

2025667

Đinh Thị Kim

Phụng

67KD4

29

2031867

Hoàng Minh

Tuấn

67KD1

30

2007367

Mai Trúc

Linh

67KD3

31

2011367

Đặng Gia

Minh

67KD1

ThS. Trần Quốc Việt
16h00 thứ Ba/P.402.A1

32

2011767

Mai Hoàng

67KD1

33

2014567

Vũ Hoàng

Huy

67KD3

34

2003367

Phạm Duy

Hoàng

67KD1

35

2004067

Nguyễn Bình

Minh

67KD2

36

2025467

Trần Huy

Phúc

67KD2

37

2003267

Nguyễn Việt

Hoàng

67KD2

38

2016067

Phan Quang

Đảng

67KD2

39

2038467

Hoàng Anh

Quân

67KD2

40

2009767

Hoàng Vũ

Nam

67KD4

41

2026567

Nguyễn Hoàng

Phong

67KD2

42

2022967

An Mạnh Bảo

Long

67KD1

43

2023667

Lê Mạnh

Cường

67KD2

44

2007467

Trần Thị Mỹ

Linh

67KD2

45

2014667

Vũ Hữu

Huy

67KD4

46

2017268

Trương Khánh

Linh

68KD4

ThS. Ngô Thị Hà Thanh
10h30 thứ Năm hoặc 14h30
thứ Sáu/P.402.A1

47

2006768

Nguyễn Gia

Đạt

68KD5

48

2012068

Bùi Quốc

Hùng

68KD4

49

2025868

Lê Vinh

Thái

68KD4

50

2019968

Nguyễn Hà Quang

Minh

68KD4

51

2008468

Nguyễn Thu Minh

Đức

68KD4

52

2018068

Nguyễn Thành

Lộc

68KD5

53

2011468

Cao Việt

Hoàng

68KD4

54

2004768

Nguyễn Huy

Du

68KD2

55

2031068

Trần Đức

Việt

68KD1

56

2011268

Tống Quốc

Hoàn

68KD3

57

2014868

Hán Trọng

Khanh

68KD3

58

2008168

Hà Anh

Đức

68KD4

59

2006868

Nguyễn Trọng

Đạt

68KD4

60

2027668

Cao Minh

Thông

68KD4

61

2008968

Trịnh Trường

Giang

68KD4

 

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOP55

 

 

 

 

Môn học phần: 331631

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc dân dụng 7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Ghi chú

1

2029562

Nguyễn Thanh

Phương

62KD3

ThS. Trần Tuấn Anh
07h00 thứ Năm/P.402.A1

2

2011563

Vũ Trọng

Hiếu

63KD4

3

2015563

Nguyễn Duy

Khánh

63KD4

4

2202264

Nguyễn Minh

Đức

64KD1

 

 

 

 

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOP55

 

 

 

 

Môn học phần: 331632

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc dân dụng 8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Ghi chú

1

2029562

Nguyễn Thanh

Phương

62KD3

ThS. Trần Tuấn Anh
07h00 thứ Năm/P.402.A1

2

2002863

Nguyễn Thu

Bình

63KD4

3

2023364

Mã Duy

Sơn

64KD3

4

2202264

Nguyễn Minh

Đức

64KD1

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOP54

 

 

 

 

Môn học phần: 331655

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Thiết kế ý tưởng 2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Ghi chú

1

2007864

Đinh Thị Mỹ

Hạnh

64KDF

TS. Lê Anh Vũ
09h00 thứ Năm ngày 24/04/2025
P.402.A1

2

2011064

Đoàn Văn

Hợp

64KD4

3

2021664

Nguyễn Mạnh

Quân

64QH

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOP55

 

 

 

 

Môn học phần: 338808

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc 2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Ghi chú

1

2037666

Nguyễn Hoàng

Hải

66KDCQC

ThS Nguyễn Hoàng Hiệp
09h25 thứ Hai/P.402.A1

2

2032866

Phạm Văn

Đức

66KDNC

3

2038866

Phương Hoàng

Lân

66KDCQC

4

2033266

Trần Mạnh

Hiệp

66KDNC

5

2026166

Đào Minh

Hằng

66KDNTC

6

2208564

Phan Quang

Trưởng

64KDEC

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOP55

 

 

 

 

Môn học phần: 338811

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc 3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Ghi chú

1

2024366

Nguyễn Nhật

Vy

66KDEC

ThS Lý Quốc Sơn
14h00 thứ Sáu/P.402.A1
ThS. Lê Anh Đức (BM Nội thất)

2

2033166

Lê Hoàng

Hiệp

66KDNC

3

2031466

Nguyễn Khánh

Duy

66KDNC

4

2030266

Hoàng Thị

Văn

66KDNTC

5

2035466

Nguyễn Phương

Thu

66KDNC

6

2003164

Nguyễn Tiến

Chuẩn

64KDEC

7

2011564

Nguyễn Minh

Hùng

64KDNC

8

2017064

Nguyễn Quỳnh

Mai

64KDEC

9

4000564

Lê Hoàng

Minh

64KDEC

10

2004365

Bùi Đức

Độ

65KSKDNC

11

4005767

Dương Minh

Nguyệt

67KDNC

ThS. Chu Ngọc Huyền
15h30 thứ Tư/P.402.A1
TS.Phạm Tú Ngọc (BM Nội thất)

12

2035067

Hoàng Thị

Nhung

67KDNC

13

4006767

Nguyễn Thanh

Sơn

67KDEC2

14

2011567

Đồng Quang

Minh

67KDEC2

15

2033367

Nguyễn Tuấn

Sơn

67KDEC2

16

2042467

Nguyễn Tiến

Dũng

67KDEC2

17

2025267

Phạm Hồng

Phúc

67KDEC2

18

2013567

Dương Anh

67KDEC2

19

2040067

Phạm Quang

Huy

67KDEC2

20

2021767

Nguyễn Thị

Thu

67KDNC

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOP55

 

 

 

 

Môn học phần: 338815

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc 4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Ghi chú

1

2035466

Nguyễn Phương

Thu

66KDNC

ThS. Lý Quốc Sơn
14h00 Thứ Sáu/P.402.A1
ThS.Bùi Công Minh (BM KTCảnh quan)

2

2010764

Trần Việt

Hoàng

64KDNTC

3

2011564

Nguyễn Minh

Hùng

64KDNC

4

2204765

Vũ Khánh

Linh

65KDEC

5

2206665

Lò Ngọc

Sơn

65KSKDNC

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOP55

 

 

 

 

Môn học phần: 338819

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Ghi chú

1

2003164

Nguyễn Tiến

Chuẩn

64KDEC

ThS. Phan Tiến Hậu
17h00 thứ Ba/P.402.A1

2

2208564

Phan Quang

Trưởng

64KDEC

3

2027565

Vũ Đức

Trường

65KSKDEC

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOP54

 

 

 

 

Môn học phần: 338822

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Chuyên đề chuyên sâu kiến trúc 3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Ghi chú

1

2203364

Trần Thọ

Hiếu

64KDEC

TS. Hoàng Nguyên Tùng

13h30 thứ Năm/P.402.A1

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOP55

 

 

 

 

Môn học phần: 338823

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án chuyên sâu kiến trúc

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Ghi chú

1

2003164

Nguyễn Tiến

Chuẩn

64KDEC

ThS.Đặng Việt Long
13h30 thứ Tư/P.402.A1

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOP55

 

 

 

 

Môn học phần: 338832

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc 4a

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Ghi chú

1

2025468

Phạm Thành

Sơn

68KDEC1

ThS Lý Quốc Sơn
14h00 thứ Sáu/P.402.A1

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOP55

 

 

 

 

Môn học phần: 338833

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án kiến trúc 4b

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Ghi chú

1

2025468

Phạm Thành

Sơn

68KDEC1

ThS Lý Quốc Sơn
14h00 thứ Sáu/P.402.A1

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

 

Lớp học: LOP55

 

 

 

 

Môn học phần: 7702145

 

 

 

 

Môn học/Mô đun: Đồ án Kiến trúc chuyên sâu 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã SV

Họ đệm

Tên

Lớp quản lý

Ghi chú

1

2022866

Nguyễn Đình

Trưởng

66KD3

ThS.Đặng Việt Long
13h30 thứ Tư/P.402.A1

2

2011766

Nguyễn Đình

Kiên

66KD3

3

2005365

Nguyễn Trung

Đức

65KSKD2

4

2009565

Nghiêm Trung

Hiếu

65KSKD1

5

2018765

Nguyễn Quang

Nam

65KSKD2

6

K2208165

Dương Quang

2407KD1

7

K2011865

Cao Đức

Huy

2407KD2

 





Các đối tác

Kết nối